• (Khác biệt giữa các bản)
    (sự trả tiền)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'peimənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'peimənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====(nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt=====
    =====(nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====thù lao lao động=====
    =====thù lao lao động=====
    -
    =====tiền chi phí=====
    +
    =====tiền chi phí=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thanh toán=====
    =====thanh toán=====
    ::[[acceptance]] [[of]] [[payment]]
    ::[[acceptance]] [[of]] [[payment]]
    Dòng 108: Dòng 105:
    ::[[time]] [[earning]] [[payment]]
    ::[[time]] [[earning]] [[payment]]
    ::tiền lương công nhật
    ::tiền lương công nhật
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====số tiền trả=====
    =====số tiền trả=====
    ::[[least]] [[payment]]
    ::[[least]] [[payment]]
    Dòng 230: Dòng 224:
    ::[[suspend]] [[payment]] (to..)
    ::[[suspend]] [[payment]] (to..)
    ::tạm hoãn việc trả tiền
    ::tạm hoãn việc trả tiền
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=payment payment] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=payment payment] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=payment&searchtitlesonly=yes payment] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=payment&searchtitlesonly=yes payment] : bized
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====See pay, 12, above.=====
    =====See pay, 12, above.=====
    =====Expenditure, disbursement,distribution, outlay, fee, contribution, charge, expense,payout: You are not authorized to make payment of any amountover œ100.=====
    =====Expenditure, disbursement,distribution, outlay, fee, contribution, charge, expense,payout: You are not authorized to make payment of any amountover œ100.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The act or an instance of paying.=====
    =====The act or an instance of paying.=====

    18:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'peimənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trả tiền, số tiền trả; sự bồi thường, tiền bồi thường
    payment received
    đã nhận đủ số tiền
    (nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thù lao lao động
    tiền chi phí

    Kỹ thuật chung

    thanh toán
    acceptance of payment
    bản nhận thanh toán
    Application for Certificates of Payment
    nộp các giấy chứng nhận thanh toán
    Application for Final Certificate of Payment
    nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    balance of payment
    cán cân thanh toán
    Certificate of Payment, corrections to
    sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán
    Certificate of Payment, issue of
    cấp giấy chứng nhận thanh toán
    Certificate of Payment, issue of final
    cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    Certificates and Payment, Monthly Statement
    bản khai thanh toán hàng tháng
    claims for additional payment, procedure
    thủ tục đòi thanh toán thêm
    Claims, Payment of
    thanh toán tiền phát sinh
    conditions of crediting and payment
    quy chế cho vay và thanh toán
    conditions payment
    điều kiện thanh toán
    Corrections to Certificates of Payment
    sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán
    Currencies of Payment for Provisional Sums
    tiền để thanh toán những khoản tạm ứng
    date of payment
    ngày thanh toán hối phiếu
    delayed payment
    chậm thanh toán
    Electronic Bill Presentation and Payment (EBPP)
    trình bày và thanh toán hóa đơn diện tử
    electronic payment
    sự thanh toán điện tử
    Final certificate of Payment, issue of
    cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    foreign currencies, payment in
    thanh toán bằng ngoại tệ
    form of letter of credit payment
    hình thức thư tín dụng thanh toán
    Issue of Certificate of Payment
    cấp giấy chứng nhận thanh toán
    Issue of Final Certificate of Payment
    cấp giấy chứng nhận thanh toán lần cuối
    Joint Electronic Payment Initiative (JEPI)
    sáng kiến chung về thanh toán điện tử
    Master Card Chip Payment Applications (MCPA)
    các ứng dụng thanh toán của chip thẻ chủ
    Method of application for Certificates of Payment
    phươg pháp áp dụng giấy chứng nhận thanh toán
    payment certificate, issue of
    cấp giấy chứng nhận thanh toán
    Payment of Claims
    thanh toán những khoản đòi
    payment on suspension
    thanh toán trong trường hợp tạm ngừng (thi công)
    payment, delayed
    chậm thanh toán
    Payment, issue of Final Certificate
    cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    payment, method of application for
    phương pháp áp dụng để thanh toán
    payment, terms of
    điều kiện thanh toán
    Payment, Time for
    thời hạn thanh toán
    Retention Money Payment of
    thanh toán khoản tiền giữ lại
    Secure Encryption Payment Protocol (SEPP)
    giao thức thanh toán mật hóa an toàn
    payment in event of
    thanh toán trong trường hợp tạm ngừng
    Terms of Payment
    điều kiện thanh toán
    Time for Payment
    thời hạn thanh toán
    tiền công
    final payment
    tiền công lần cuối
    tiền lương
    time earning payment
    tiền lương công nhật

    Kinh tế

    số tiền trả
    least payment
    số tiền trả mức thấp nhất
    sự chi trả
    sự nộp tiền
    sự thanh toán
    excess payment
    sự thanh toán lố
    full time payment
    sự thanh toán đầy đủ
    late payment
    sự thanh toán trễ
    payment by cheque
    sự thanh toán bằng chi phiếu
    sự trả lương
    sự trả tiền
    additional payment
    sự trả tiền thêm
    advance payment
    sự trả tiền trước
    at-once-payment
    sự trả tiền ngay
    automatic payment
    sự trả tiền tự động
    cash payment
    sự trả tiền mặt
    clearing payment
    sự trả tiền bù trừ
    compensatory payment
    sự trả tiền bồi thường
    conditional payment
    sự trả tiền có điều kiện
    electronic payment
    sự trả tiền bằng điện tử
    on account payment
    sự trả tiền tạm
    overdue payment
    sự trả tiền chậm trễ
    payment after delivery
    sự trả tiền sau khi giao hàng
    payment against document
    sự trả tiền theo chứng từ
    payment by electronic transfer
    sự trả tiền qua chuyển khoản điện tử
    payment for honour
    sự trả tiền vì danh dự
    payment for honour
    sự trả tiền vì danh dự trả tiền can thiệp
    payment in arrear
    sự trả tiền sau
    payment in arrears
    sự trả tiền sau
    payment in due course
    sự trả tiền hợp lệ (một hối phiếu)
    payment insufficience
    sự trả tiền thiếu
    payment insufficient
    sự trả tiền thiếu
    payment of balance
    sự trả tiền còn lại
    payment of claims
    sự trả tiền bồi thường
    payment of technology transfer
    sự trả tiền chuyển giao kỹ thuật
    payment on account
    sự trả tiền trước một phần
    payment on receipt of goods
    sự trả tiền (ngay) sau khi nhận hàng
    payment on statement
    sự trả tiền khi nhận phiếu báo nợ
    payment supra protest
    sự trả tiền vì danh dự
    payment with order
    sự trả tiền khi đặt hàng
    penalty payment
    sự trả tiền phạt
    prematurity payment
    sự trả tiền chưa đáo hạn
    prematurity payment
    sự trả tiền chưa đáo hạn
    residual payment
    sự trả tiền dư
    sight payment
    sự trả tiền ngay
    spot payment
    sự trả tiền mặt
    time payment
    sự trả tiền có định kỳ
    token payment
    sự trả tiền (có tính) tượng trưng
    voluntary payment
    sự trả tiền tự nguyện
    tiền bồi thường
    claim payment
    trả tiền bồi thường
    compensatory payment
    sự trả tiền bồi thường
    indemnity payment
    trả tiền bồi thường
    payment of claims
    sự trả tiền bồi thường
    redundancy payment
    tiền (bồi thường) thôi việc
    việc thưởng phạt
    việc trả công
    việc trả tiền
    subject to payment
    tùy thuộc việc trả tiền
    suspend payment
    tạm hoãn việc trả tiền lại
    suspend payment (to..)
    tạm hoãn việc trả tiền
    Tham khảo
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    See pay, 12, above.
    Expenditure, disbursement,distribution, outlay, fee, contribution, charge, expense,payout: You are not authorized to make payment of any amountover œ100.

    Oxford

    N.
    The act or an instance of paying.
    An amount paid.
    Reward, recompense. [ME f. OF paiement (as PAY(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X