-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">plʌg</font>'''/==========/'''<font color="red">plʌg</font>'''/=====Dòng 55: Dòng 51: *V-ed: [[Plugged]]*V-ed: [[Plugged]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========đá nút==========đá nút==========nút đậy==========nút đậy=====- =====mối hàn nút=====+ =====mối hàn nút=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ =====thể nút=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Ô tô===- =====thể nút=====+ - + - == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bu gi đánh lửa==========bu gi đánh lửa=====Dòng 77: Dòng 72: =====nút bịt==========nút bịt=====- =====nút lại=====+ =====nút lại=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=plug plug] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=plug plug] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====cái phích hai đầu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====cái phích hai đầu=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cái nút đậy==========cái nút đậy==========đá nút (núi lửa)==========đá nút (núi lửa)=====- =====mối nút=====+ =====mối nút=====- + === Y học===- == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cái phít==========cái phít=====- =====nút, đệm=====+ =====nút, đệm=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nút cắm==========nút cắm=====Dòng 169: Dòng 155: ::[[wall]] [[plug]]::[[wall]] [[plug]]::phích cắm (trên) tường::phích cắm (trên) tường- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====phích lấy điện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====phích lấy điện=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bít lại bằng nút==========bít lại bằng nút=====Dòng 507: Dòng 489: =====van lấy nước==========van lấy nước=====- =====vật liệu vá=====+ =====vật liệu vá=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chặn lại==========chặn lại=====Dòng 522: Dòng 501: =====quảng cáo trong tiết mục truyền thanh==========quảng cáo trong tiết mục truyền thanh=====- =====sự tuyên truyền rùm beng bằng quảng cáo (cho một sản phẩm)=====+ =====sự tuyên truyền rùm beng bằng quảng cáo (cho một sản phẩm)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=plug plug] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=plug plug] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Stopper, stopple, bung, cork: If you pull the plug out,the water will run out.==========Stopper, stopple, bung, cork: If you pull the plug out,the water will run out.=====Dòng 539: Dòng 515: =====Publicize,mention, promote, push, advertise, puff, commend, Colloq boost,beat the drum for: It wasn't right to plug her brother'scompany in her article on double glazing. 6 See plod, 2, above.==========Publicize,mention, promote, push, advertise, puff, commend, Colloq boost,beat the drum for: It wasn't right to plug her brother'scompany in her article on double glazing. 6 See plod, 2, above.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Ô tô
Điện
phích
Giải thích VN: Cực cắm điện nối để gắn vào ổ lấy điện, đưa điện vào thiết bị sử dụng điện.
- banana plug
- phích đàn hồi
- banana plug
- phích kiểu quả chuối
- jack plug
- phích ổ cắm
- multiconductor locking plug
- phích cắm nhiều dây có chốt
- nonreversible plug
- phích cắm không thuận nghịch
- nonreversible plug
- phích cắm phân cực
- phono plug
- phích cắm máy hát đĩa
- plug braking
- hãm bằng phích cắm
- plug compatibility
- tính tương thích phích cắm
- plug connection
- sự nối bảng phích cắm
- plug contact
- công tắc kiểu phích cắm
- plug in
- cắm phích điện
- plug switch
- chuyển mạch kiểu phích cắm
- plug switch
- phích chuyển mạch
- plug wire
- dây phích
- plug-compatible
- tương thích phích cắm
- plug-in connection
- liên kết kiểu cắm vào (phích cắm vào ổ điện)
- plug-in unit
- ổ phích cắm
- plug-type connection
- sự nối kiểu phích cắm
- plug-type outlet
- đầu ra kiểu phích cắm
- plug-type outlet
- phích cắm đầu ra
- safety plug
- phích an toàn
- socket plug
- phích có ổ cắm
- three-pin plug
- phích ba chạc
- three-pin plug
- phích cắm ba pha
- two pin plug
- phích hai cực
- two-pin plug
- phích cắm hai chạc
- two-pin plug
- phích cắm hai chân
- two-pin plug
- phích hai chạc
- wall plug
- phích cắm (trên) tường
Kỹ thuật chung
bugi
- cold plug
- bugi loại nguội
- glow plug
- bugi đốt nóng
- heat plug
- bugi đốt nóng
- heat plug
- bugi xông máy
- heater plug
- bugi xông nóng máy
- high-tension spark plug
- bugi đánh lửa cao thế
- hot spark plug
- bugi nhiệt
- hot spark plug
- bugi nóng
- ignition plug
- bugi (đánh lửa)
- ignition plug
- bugi đánh lửa
- plug spark
- bugi, nến điện
- resistor-type spark plug
- bugi kiểu điện trở
- spark (ing) plug
- bugi đánh lửa
- spark plug
- bugi (nến điện)
- spark plug body
- thân bugi
- spark plug body
- vỏ bugi
- spark plug cable
- dây bugi
- spark plug electrode
- điện cực bugi
- spark plug gasket
- vòng đệm bugi
- spark plug gasket
- vòng lót châm bugi (kín hơi)
- spark plug hole
- lỗ bugi
- spark plug hole
- lỗ lắp bugi vào máy
- spark plug insulator or porcelain
- phần cách điện bằng sứ của bugi
- spark plug point
- mũi nhọn bugi
- spark plug shell
- thân bugi
- spark plug shell
- vỏ bugi
- spark plug socket
- ổ cắm bugi (đánh lửa)
- spark plug terminal
- đầu dây bugi
- spark plug tester
- máy thử bugi
- spark plug wire
- dây bugi
- spark plug wrench
- chìa khóa ống mở bugi
- spark plug wrench
- ống mở bugi
- spark-plug
- bugi nến điện
- spark-plug
- bugi, nến điện
- sparking plug
- bugi (động cơ)
- sparking plug
- bugi đánh lửa
- sparking plug cable cover strip
- dải phủ cáp bugi
- sparking plug cable or loom separator
- bộ tách bóng hay cáp bugi
- sparking plug gap
- khe bugi đánh lửa
- sparking plug point
- điểm đánh lửa của bugi
chốt
- drain plug key or spanner or wrench
- chìa, chốt vặn nút xả
- fixing plug
- chốt cố định
- male plug
- phích cắm có chốt
- multiconductor locking plug
- phích cắm nhiều dây có chốt
- multiple pin plug
- phích cắm điện nhiều chốt
- phono plug
- chốt cắm phono
- pin plug
- đầu cắm có chốt
- pin plug
- phích cắm có chốt
- plug pin
- chốt cắm
- plug switch
- mạch cắm kiểu chốt
- plug-and-socket connection
- sự nối bằng chốt cắm
- wall plug
- chốt cắm vào tường
phích cắm
- attachment plug
- phích cắm nối
- banana plug
- phích cắm đàn hồi
- banana plug
- phích cắm hình quả chuối
- by-pass plug
- phích cắm đường vòng
- electric plug
- phích cắm điện
- end plug
- phích cắm đầu cuối
- fusible plug
- phích cắm cầu chì
- grounding (orgrounded) type plug
- phích cắm được nối đất
- mains plug
- phích cắm điện lưới
- male plug
- phích cắm có chốt
- male plug
- phích cắm điện
- multiconductor locking plug
- phích cắm nhiều dây có chốt
- multiple pin plug
- phích cắm điện nhiều chốt
- multiple-outlet plug
- phích cắm có nhiều lỗ
- nonreversible plug
- phích cắm không thuận nghịch
- nonreversible plug
- phích cắm phân cực
- open plug
- phích cắm hở
- phone plug
- phích cắm điện thoại
- phono plug
- phích cắm máy hát đĩa
- pin plug
- phích cắm có chốt
- pin plug
- phích cắm điện
- plug adapter lamp holder
- giá đèn thích hợp phích cắm
- plug adaptor
- bộ khớp nối phích cắm
- plug adaptor
- bộ thích ứng phích cắm
- plug and socket
- phích cắm và ổ cắm
- plug box
- hộp phích cắm
- plug box
- đầu nối có phích cắm
- plug braking
- hãm bằng phích cắm
- plug compatibility
- tính tương thích phích cắm
- plug connection
- sự nối bảng phích cắm
- plug connector
- hộp phích cắm
- plug connector
- đầu nối có phích cắm
- plug contact
- công tắc kiểu phích cắm
- plug fuse
- cầu chì phích cắm
- plug male
- phích cắm điện
- plug receptacle
- điện ổ có phích cắm
- plug receptacle
- ổ phích cắm
- plug switch
- chuyển mạch kiểu phích cắm
- plug-compatible
- tương thích phích cắm
- plug-in connection
- liên kết kiểu cắm vào (phích cắm vào ổ điện)
- plug-in refrigerating system
- hệ thống lạnh phích cắm
- plug-in unit
- ổ phích cắm
- plug-type connection
- sự nối kiểu phích cắm
- plug-type connector
- bộ nối kiểu phích cắm
- plug-type outlet
- đầu ra kiểu phích cắm
- plug-type outlet
- phích cắm đầu ra
- polarized plug
- phích cắm phân cực
- power plug
- phích cắm điện lưới
- protective plug
- phích cắm bảo vệ
- push plug
- phích cắm đẩy
- push plug
- phích cắm ép
- socket plug
- phích cắm điện
- switchboard plug
- phích cắm bảng chuyển mạch
- telephone plug
- phích cắm điện thoại
- terminating plug
- phích cắm cuối
- three-pin plug
- phích cắm ba pha
- two-pin plug
- phích cắm hai chạc
- two-pin plug
- phích cắm hai chân
- wall plug
- phích cắm (trên) tường
- wall plug
- phích cắm tường
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Chew, twist, quid, wad, pigtail,cavendish: As they forbade smoking, he would take snuff or chewa plug of tobacco. 3 publicity, mention, promotion,recommendation, puff, blurb, PR; advertisement, Colloq advert,hype: His book was given a plug on yesterday's evening news.
Oxford
A piece of solid material fitting tightly intoa hole, used to fill a gap or cavity or act as a wedge orstopper.
A a device of metal pins in an insulated casingfitting into holes in a socket for making an electricalconnection, esp. between an appliance and the mains. b colloq.an electric socket.
A mass of solidified lava filling the neck of a volcano.6 a cake or stick of tobacco; a piece of this for chewing.
Plugger n. [MDu. & MLG plugge, of unkn. orig.]
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ