• (đổi hướng từ Tilts)
    /tilt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nghiêng, vị trí nghiêng; độ nghiêng; trạng thái nghiêng
    Sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
    Búa đòn (như) tilt-hammer
    full tilt
    rất mau, hết tốc lực
    to run (come) full tilt against
    lao tới, xông tới
    have a tilt at somebody
    trêu chọc

    Nội động từ

    Nghiêng đi
    the barrel tilted
    cái thùng nghiêng đi
    (hàng hải) tròng trành, nghiêng
    the ship tilts on the waves
    chiếc tàu tròng trành trên sóng
    Đấu thương
    (nghĩa bóng) tranh luận, tranh cãi

    Ngoại động từ

    Làm nghiêng, chuyển thành thế nghiêng
    Don't tilt your chair or you'll fall over!
    Đừng nghiêng chiếc ghế kẻo ngã bây giờ!
    tilt the barrel forward to empty it
    hãy nghiêng cái thùng ra trước để dốc cạn ra
    Lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe)
    (kỹ thuật) rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn
    to tilt at
    đâm ngọn thương vào, chĩa ngọn thương vào
    (nghĩa bóng) công kích
    to tilt at windmills
    Xem windmill
    to tilt back
    lật ra sau, lật lên
    to tilt over
    làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào
    to tilt up
    lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược

    Danh từ

    Mui che, bạt

    Ngoại động từ

    Che mui, phủ bạt

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự nghiêng, độ nghiêng, độ dốc, búa đòn, mui che, (v) nghiêng, làm nghiêng

    Hóa học & vật liệu

    bạt nghiêng

    Xây dựng

    đặt nghiêng
    to tilt a rail
    đặt nghiêng thanh ray
    phủ bạt
    rèn bằng bùa đòn

    Điện lạnh

    góc nghiêng (ăng ten, rađa)

    Kỹ thuật chung

    bạt
    che mui
    nghiêng
    angle of tilt
    góc nghiêng
    axis of tilt
    trục nghiêng
    beam tilt
    độ nghiêng chùm
    collector tilt angel
    góc nghiêng của bộ gom
    field tilt
    sự nghiêng mành
    line tilt
    độ nghiêng dòng
    mechanical tilt
    độ nghiêng cơ
    pan-and-tilt head
    đầu quay và nghiêng
    percentage tilt
    độ nghiêng theo phần trăm
    pulse tilt
    độ nghiêng của xung
    pulse tilt
    độ nghiêng đỉnh xung
    tilt angle
    góc nghiêng (ở rađa)
    tilt boundary
    đường biên nghiêng
    tilt bucket elevator
    băng gàu nghiêng
    tilt bucket elevator
    máy nâng gàu nghiêng
    tilt displacement
    sự thay đổi do nghiêng
    tilt head
    máy ảnh chụp nghiêng
    tilt meter
    đồng hồ đo độ nghiêng
    tilt meter
    máy đo độ nghiêng
    tilt of a rail
    độ nghiêng của ray
    tilt steering wheel
    tay lái điều chỉnh độ nghiêng
    tilt table
    bàn nghiêng vạn năng
    tilt/rotate code
    mã nghiêng
    to tilt a rail
    đặt nghiêng thanh ray
    wave tilt
    độ nghiêng sóng
    đảo
    độ chao
    độ dốc
    đổ nghiêng
    beam tilt
    độ nghiêng chùm
    line tilt
    độ nghiêng dòng
    mechanical tilt
    độ nghiêng cơ
    percentage tilt
    độ nghiêng theo phần trăm
    pulse tilt
    độ nghiêng của xung
    pulse tilt
    độ nghiêng đỉnh xung
    tilt meter
    đồng hồ đo độ nghiêng
    tilt meter
    máy đo độ nghiêng
    tilt of a rail
    độ nghiêng của ray
    tilt steering wheel
    tay lái điều chỉnh độ nghiêng
    wave tilt
    độ nghiêng sóng
    độ nghiêng
    beam tilt
    độ nghiêng chùm
    line tilt
    độ nghiêng dòng
    mechanical tilt
    độ nghiêng cơ
    percentage tilt
    độ nghiêng theo phần trăm
    pulse tilt
    độ nghiêng của xung
    pulse tilt
    độ nghiêng đỉnh xung
    tilt meter
    đồng hồ đo độ nghiêng
    tilt meter
    máy đo độ nghiêng
    tilt of a rail
    độ nghiêng của ray
    tilt steering wheel
    tay lái điều chỉnh độ nghiêng
    wave tilt
    độ nghiêng sóng
    làm nghiêng
    lật
    lật nghiêng
    góc nghiêng
    collector tilt angel
    góc nghiêng của bộ gom
    tilt angle
    góc nghiêng (ở rađa)
    mặt nghiêng
    mặt vát
    mui che
    sự chuyển hướng
    sự nghiêng
    field tilt
    sự nghiêng mành

    Kinh tế

    đảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X