-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adapter
Giải thích VN: Board mạch cắm vào một khe mở rộng trong máy tính và làm cho máy tính có thêm các khả năng mới. Đồng nghĩa với card. Những bộ điều hợp phổ biến đối với máy tính cá nhân gồm có bộ điều hợp hiển thị tạo ra tín hiệu video; các board mở rộng bộ nhớ; các board tạo nên cổng nối tiếp, cổng song song, và cổng trò chơi; các modem lắp trong; và các board đồng [[hồ/lịch. ]]
- Bộ điều hợp (Adapter) đồ họa tiên tiến
- Advanced Graphics Adapter (AGA)
- bộ điều hợp bằng từ
- magnetic tape adapter
- bộ điều hợp bắt
- capture adapter
- bộ điều hợp bắt giữ
- capture adapter
- bộ điều hợp CGA
- Color Graphics Adapter-CGA
- bộ điều hợp chủ
- host adapter
- bộ điều hợp dịch vụ
- service adapter
- bộ điều hợp dòng
- line adapter
- bộ điều hợp fax
- fax adapter
- bộ điều hợp gắn liền
- built-in adapter
- bộ điều hợp giao diện
- interface adapter
- bộ điều hợp giao diện vòng
- ring interface adapter
- bộ điều hợp giữa các kênh
- CTCA (channel-to-channel adapter)
- bộ điều hợp kênh
- CA (channeladapter)
- bộ điều hợp kênh
- channel adapter
- bộ điều hợp kênh
- channel adapter (CA)
- bộ điều hợp kênh nối kênh
- channel-to-channel adapter (CTCA)
- bộ điều hợp kênh nối kênh
- CTCA (channel-to-channel adapter)
- bộ điều hợp kênh quang học
- Optical Channel Adapter
- bộ điều hợp kênh đến kênh
- CTCA (ChannelTo Channel Adapter)
- bộ điều hợp màn hình IBM 8514/A
- IBM 8514/A display adapter
- bộ điều hợp màn hình video
- video display adapter
- bộ điều hợp mạng
- network adapter
- bộ điều hợp màu
- colour adapter
- bộ điều hợp màu/đồ hoạ/đơn sắc
- CGMA (Color/graphics/Monochrome Adapter)
- bộ điều hợp một mức
- one-level adapter
- bộ điều hợp nhập/xuất
- IOA (input/output adapter)
- bộ điều hợp pha
- phase adapter
- bộ điều hợp ra/vào
- input/output adapter (IOA)
- bộ điều hợp tạo sẵn
- built-in adapter
- bộ điều hợp tập ký tự mở rộng
- ECSA (ExtendedCharacter Set Adapter)
- bộ điều hợp tập ký tự mở rộng
- Extended Character Set. Adapter (ECSA)
- bộ điều hợp tệp tích hợp
- integrated file adapter
- bộ điều hợp tích hợp
- integrated adapter
- bộ điều hợp truyền thông
- communication adapter
- bộ điều hợp truyền thông chung
- CCA (commoncommunication adapter)
- bộ điều hợp truyền thông chung
- common communication adapter (CCA)
- bộ điều hợp truyền thông EIA
- EIA communication adapter
- bộ điều hợp truyền thông ngoài
- External Communication Adapter (XCA)
- bộ điều hợp truyền thông ngoài
- XCA (ExternalCommunication Adapter)
- bộ điều hợp truyền thông tích hợp
- ICA (integratedCommunication Adapter)
- bộ điều hợp truyền thông tích hợp
- Integrated Communication Adapter (lCA)
- bộ điều hợp truyền thông đa tuyến
- MLCA (multilinecommunication adapter)
- bộ điều hợp truyền thông đa tuyến
- multiline communication adapter (MLCA)
- bộ điều hợp truyền thông đơn tuyến
- single line communications adapter
- bộ điều hợp tuyến truyền thông
- CLA (communicationline adapter)
- bộ điều hợp tuyến truyền thông
- communication line adapter
- bộ điều hợp tuyến truyền thông
- communication line adapter (CLA)
- bộ điều hợp vào/ra
- IOA (input/output adapter)
- bộ điều hợp video
- video adapter
- bộ điều hợp vòng
- loop adapter
- bộ điều hợp đặc điểm
- feature adapter
- bộ điều hợp đầu cuối
- terminal adapter
- bộ điều hợp đĩa
- disk adapter
- bộ điều hợp điều khiển trò chơi
- Game Control Adapter (GCA)
- bộ điều hợp điều khiển trò chơi
- GCA (GameControl Adapter)
- bộ điều hợp đồ họa chuyên nghiệp
- PGA (professionalgraphics adapter)
- bộ điều hợp đồ họa chuyên nghiệp
- professional graphics adapter (PGA)
- bộ điều hợp đồ họa màu
- CGA (colorGraphics Adapter)
- bộ điều hợp đồ họa màu
- colour graphic adapter
- bộ điều hợp đồ họa mở rộng
- Extended Graphic Adapter (XGA)
- bộ điều hợp đồ họa nâng cao
- EGA (EnhancedGraphics Adapter)
- bộ điều hợp đồ họa nâng cao
- Enhanced Graphics Adapter (EGA)
- bộ điều hợp đồ học mở rộng
- XGA (ExtendedGraphics Adapter)
- bộ điều hợp đường truyền
- line adapter
- khối điều khiển (bộ điều hợp)
- adapter control block (ACB)
- khối điều khiển bộ điều hợp
- ACB (adaptercontrol block)
- khối điều khiển bộ điều hợp
- adapter control block
- kiểm bộ điều hợp
- adapter check
- kiểm tra bộ điều hợp
- adapter check
- mã (bộ) điều hợp
- adapter code
interface adapter
Giải thích VN: Board mạch cắm vào một khe mở rộng trong máy tính và làm cho máy tính có thêm các khả năng mới. Đồng nghĩa với card. Những bộ điều hợp phổ biến đối với máy tính cá nhân gồm có bộ điều hợp hiển thị tạo ra tín hiệu video; các board mở rộng bộ nhớ; các board tạo nên cổng nối tiếp, cổng song song, và cổng trò chơi; các modem lắp trong; và các board đồng [[hồ/lịch. ]]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ