-
Lý tưởng
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ideal
- ăng ten lý tưởng
- ideal antenna
- biên lý tưởng
- ideal boundary
- biểu đồ lý tưởng
- ideal diagram
- bộ bức xạ lý tưởng
- ideal radiator
- bộ chỉnh lưu lý tưởng
- ideal rectifier
- bộ chuyển đổi lý tưởng
- ideal transducer
- bộ lọc lý tưởng
- ideal filter
- cát lý tưởng
- ideal sand
- chất làm lạnh lý tưởng
- ideal refrigerant
- chất lỏng lý tưởng
- ideal liquid
- chất lưu lý tưởng
- ideal fluid
- chu trình Carnot lý tưởng
- ideal Carnot's principle
- chu trình lý tưởng
- ideal cycle
- chu trình lý tưởng Carnot
- ideal Carnot's principle
- dây trời lý tưởng
- ideal antenna
- dòng không nén được lý tưởng
- ideal incompressible flow
- hai cực điện thẳng đứng lý tưởng Hertezan
- ideal Hertzian vertical electric dipole
- hệ quang lý tưởng
- ideal optical system
- hệ số lạnh Carnot lý tưởng
- Carnot ideal coefficient of performance
- khí Bose lý tưởng
- ideal Bose gas
- khí lý tưởng
- ideal gas
- khớp lý tưởng
- ideal hinge
- liên kết lý tưởng
- ideal constraint
- liên kết lý tưởng
- ideal constraints
- mã lý tưởng
- ideal code
- mạng lý tưởng
- ideal network
- mặt cắt lý tưởng
- ideal section
- mặt phẳng lý tưởng
- ideal plane
- máy biến áp lý tưởng
- ideal transformer
- máy lạnh lý tưởng
- ideal refrigerating machine
- máy thu lý tưởng
- ideal receiver
- môi chất lạnh lý tưởng
- ideal refrigerant
- nguồn điện (năng) lý tưởng
- ideal source of electric energy
- nguồn điện năng lý tưởng
- ideal source of electric energy
- nguyên lý Carnot lý tưởng
- ideal Carnot's principle
- phần tử lý tưởng
- ideal element
- quá tình lạnh lý tưởng
- ideal refrigerating process
- quá trình hóa lỏng khí lý tưởng
- ideal gas liquefaction process
- quá trình lạnh lý tưởng
- ideal refrigerating process
- quá trình nén lý tưởng
- ideal compression
- ràng buộc lý tưởng
- ideal constraint
- sự tụ nhóm lý tưởng
- ideal bunching
- từ lý tưởng
- ideal word
- tỷ lệ hỗn hợp lý tưởng
- ideal mixture ratio
- vận tốc lý tưởng
- ideal velocity
- vật liệu đàn dẻo lý tưởng
- ideal elastoplastic material
- đất sét lý tưởng
- ideal clay
- điểm lý tưởng
- ideal point
- điện môi lý tưởng
- ideal dielectric
- điều kiện lý tưởng
- ideal conditions
- định luật (chất) khí lý tưởng
- ideal gas law
- đồ thị lý tưởng
- ideal diagram
- đường lý tưởng
- ideal line
perfect
- bề mặt phản chiếu lý tưởng
- perfect reflection surface
- chất lỏng lý tưởng (hoàn hảo)
- perfect fluid
- chất điện môi lý tưởng
- perfect dielectric
- dung dịch lý tưởng
- perfect solution
- hằng số khí lý tưởng
- perfect gas constant
- hằng số lý tưởng
- perfect gas constant
- khí lý tuởng
- perfect gas
- khí lý tưởng
- perfect gas
- khớp lý tưởng
- perfect hinge
- phương trình (trạng thái) khí lý tưởng
- perfect gas equation
- quá trình làm lạnh lý tưởng
- perfect refrigerating process
- thang nhiệt độ của khí lý tưởng
- perfect gas scale of temperature
- tinh thể lý tuởng
- perfect crystal
- tỷ lệ hỗn hợp lý tưởng
- perfect mixture ratio
- đĩa lý tưởng (cột cất)
- theoretical perfect plate
- đĩa lý tưởng (cột đất)
- perfect plate
- điều kiện lý tưởng
- perfect condition
- định luật khí lý tưởng
- perfect gas law
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ