-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
armature
Giải thích VN: Các cấu trúc thanh kim loại được sử dụng để dựng họa tiết hình mảng, khối hoặc để gia cố các chi tiết của tòa nhà như các cột nhỏ hay các mái [[treo. ]]
Giải thích EN: The structural iron bars used to frame tracery or to reinforce building features such as slender columns or hanging canopies. .
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
reactive
- dung môi phản ứng
- reactive solvent
- không phản ứng
- un-reactive
- mạch điện phản ứng
- reactive load
- phản ứng nhiệt
- thermo-reactive
- phương pháp khắc plasma phản ứng
- reactive plasma etching
- sự khắc ion phản ứng
- reactive ion etching
- viêm phản ứng
- reactive inflammation
- đồng hồ vôn-ampe-giờ phản ứng
- reactive volt-ampere-hour meter
response
- bị giới hạn phản ứng
- limited response
- bị hạn chế phản ứng
- limited response
- phản ứng gợi ra
- evoked response
- phản ứng hồng cầu lưới
- reticulocyte response
- phản ứng màu
- color response
- phản ứng miễn dịch
- immuse response
- phản ứng xung lực
- impulse response
- phổ phản ứng động đất
- earthquake response spectrum
- vùng phản ứng
- response area
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
reaction
- hàm phản ứng
- reaction function
- phá sản theo phản ứng dây chuyền
- chain-reaction bankruptcies
- phản ứng biuret
- biuret reaction
- phản ứng có tính kỹ thuật
- technical reaction
- phản ứng dây chuyền
- chain reaction
- phản ứng dị hóa
- catabolic reaction
- phản ứng iốt tinh bột
- starch-iodine reaction
- phản ứng kết tủa
- precipitant reaction
- phản ứng không thuận nghịch
- irreversible reaction
- phản ứng kỹ thuật
- technical reaction
- phản ứng lưỡng tính của sữa
- amphoteric reaction of milk
- Phản ứng Maillard
- Maillard reaction
- Phản ứng Maryllard
- Browning reaction
- phản ứng người tiêu dùng
- consumer reaction
- phản ứng nuôi dưỡng
- cultural reaction
- phản ứng thu nhiệt
- endothermic reaction
- phản ứng thuận nghịch
- counter reaction
- phản ứng thuận nghịch
- reversible reaction
- phản ứng tỏa nhiệt
- exothermic reaction
- phản ứng xanto-protein
- xantho-protein reaction
- phản ứng đồng hóa
- anabolic reaction
- thời gian phản ứng
- reaction time
- thời gian phản ứng, thời gian khởi động
- reaction time
- thùng phản ứng
- reaction tank
response
- danh sách người tiêu dùng phản ứng tích cực
- response list
- hàm số phản ứng tiêu thụ
- sales response function
- phản ứng của người mua
- buyer response
- phản ứng của người tiêu dùng
- customer response
- phản ứng người tiêu dùng
- consumer response
- phản ứng trực tiếp
- direct response
- thuyết kích thích-phản ứng
- stimulus-response theory
test
- phản ứng gây đục
- turbidity test
- phản ứng iot với tinh bột
- starch-iodine-blue test
- Phản ứng Schiff
- Schiff test
- phản ứng với nihiđrin
- ninhydrin test
- phản ứng với protit
- albumen test
- phản ứng đính kết
- agglutination test
- phương pháp trắc nghiệm phản ứng số độc giả
- reading and noting test
- phương pháp trắc nghiệm phản ứng đọc xem quảng cáo
- reading and noting test
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ