-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đoàn thể, liên đoàn; phường hội===== =====Công ty kinh doanh===== ::corporation tax ...)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˌkɔrpəˈreɪʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: ::[[corporation]] [[tax]]::[[corporation]] [[tax]]::thuế đánh vào lợi tức của công ty::thuế đánh vào lợi tức của công ty+ ::[[traded]] [[corporation]]+ ::công ty thương mại+ =====Hội đồng thành phố ( (cũng) municipal corporation)==========Hội đồng thành phố ( (cũng) municipal corporation)=====Dòng 21: Dòng 17: =====(thông tục) bụng phệ==========(thông tục) bụng phệ=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tập đoàn=====+ - ==Điện==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Công ty=====- =====hội đồng thành phố=====+ - =====tổngcông ty=====+ ===Toán & tin===+ =====(toán kinh tế ) nghiệp đoàn, hiệp hội; công ty (cổ phần)=====- =====tập đoàncôngnghiệp=====+ ::[[joint-stock]] [[corporation]]+ ::công ty cổ phẩn- ==Kỹ thuật chung==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hội đồng thành phố=====- =====chính xác=====+ - =====công ty (cổ phần)=====+ =====tổng công ty=====- ::[[stock]] [[corporation]]+ + =====tập đoàn công nghiệp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chính xác=====+ + =====công ty (cổ phần)=====+ ::[[joint-stock]] [[corporation]]::tổng công ty cổ phần::tổng công ty cổ phần- =====nghiệp đoàn=====- =====điều chỉnh=====+ =====nghiệp đoàn=====+ + =====điều chỉnh=====- =====hiệp hội=====+ =====hiệp hội=====::[[Control]] [[Data]] [[Corporation]] (CDC)::[[Control]] [[Data]] [[Corporation]] (CDC)::hiệp hội dữ liệu điều khiển::hiệp hội dữ liệu điều khiểnDòng 51: Dòng 52: ::[[University]] [[Corporation]] [[for]] [[Advanced]] [[Internet]] [[Development]] (UCAID)::[[University]] [[Corporation]] [[for]] [[Advanced]] [[Internet]] [[Development]] (UCAID)::Hiệp hội các trường đại học vì sự phát triển Internet tiên tiến::Hiệp hội các trường đại học vì sự phát triển Internet tiên tiến- =====hiệu chỉnh=====+ =====hiệu chỉnh=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====công ty=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====công ty=====+ ::[[advance]] [[corporation]] [[tax]]::[[advance]] [[corporation]] [[tax]]::thuế công ty ứng trước (áp dụng ở Anh từ năm 1972)::thuế công ty ứng trước (áp dụng ở Anh từ năm 1972)Dòng 75: Dòng 73: ::[[business]] [[corporation]]::[[business]] [[corporation]]::công ty thương mại::công ty thương mại- ::[[Caltex]][[Petroleum]] [[Corporation]]+ ::Caltex [[Petroleum]] [[Corporation]]::Công ty Dầu khí Caltex::Công ty Dầu khí Caltex::[[Canadian]] [[Broadcasting]] [[Corporation]]::[[Canadian]] [[Broadcasting]] [[Corporation]]::Công ty Phát thanh Ca-na-đa::Công ty Phát thanh Ca-na-đa- ::[[Caribbean]][[investment]] [[Corporation]]+ ::Caribbean [[investment]] [[Corporation]]::Công ty Đầu tư Ca-ri-bê::Công ty Đầu tư Ca-ri-bê::[[china]] [[National]] [[Chartering]] [[corporation]]::[[china]] [[National]] [[Chartering]] [[corporation]]Dòng 203: Dòng 201: ::[[sole]] [[corporation]]::[[sole]] [[corporation]]::công ty một chủ::công ty một chủ- ::[[Standard]] &[[Poor's]][[Corporation]]+ ::[[Standard]] & Poor's [[Corporation]]::Công ty Standard & Poor's::Công ty Standard & Poor's- ::[[Standard]] & [[Poor's]] [[Corporation]]+ ::[[Standard]] & Poor[['s]] [[Corporation]]::Công ty Tiêu chuẩn và Poor::Công ty Tiêu chuẩn và Poor::[[state]] [[corporation]]::[[state]] [[corporation]]Dòng 227: Dòng 225: ::[[trust]] [[corporation]]::[[trust]] [[corporation]]::công ty tín thác::công ty tín thác- =====công ty (thương mại)=====+ + =====công ty (thương mại)=====::[[state]] [[trading]] [[corporation]]::[[state]] [[trading]] [[corporation]]::công ty thương mại quốc doanh::công ty thương mại quốc doanh- =====công ty quốc doanh=====+ =====công ty quốc doanh=====- + - =====pháp nhân (nhiều người hành xử chức quyền như một người)=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A group of people authorized to act as an individual andrecognized in law as a single entity, esp. in business.=====+ - + - =====Themunicipal authorities of a borough, town, or city.=====+ - + - =====Joc. aprotruding stomach. [LL corporatio (as CORPORATE)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=corporation corporation]: Chlorine Online+ =====pháp nhân (nhiều người hành xử chức quyền như một người)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[association]] , [[bunch]] , [[business]] , [[clan]] , [[company]] , [[corporate body]] , [[crew]] , [[crowd]] , [[enterprise]] , [[gang]] , [[hookup]] , [[jungle ]]* , [[legal entity]] , [[megacorp]] , [[mob]] , [[multinational]] , [[octopus ]]* , [[outfit]] , [[partnership]] , [[ring]] , [[shell]] , [[society]] , [[syndicate]] , [[zoo]] , [[concern]] , [[establishment]] , [[firm]] , [[house]] , [[combination]] , [[trust]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Xây dựng
Kinh tế
công ty
- advance corporation tax
- thuế công ty ứng trước (áp dụng ở Anh từ năm 1972)
- advance corporation tax (act)
- thuế công ty ứng trước
- aggregate corporation
- công ty hợp cổ (chỉ công ty có trên một cổ đông)
- Agricultural Credit corporation
- Công ty Tín dụng Nông nghiệp
- alien corporation
- công ty ngoại quốc
- alien corporation
- công ty nước ngoài
- British Broadcasting Corporation
- Công ty Phát thanh Anh
- British Overseas Airways Corporation
- Công ty Hàng không Hải ngoại Anh quốc
- business corporation
- công ty thương mại
- Caltex Petroleum Corporation
- Công ty Dầu khí Caltex
- Canadian Broadcasting Corporation
- Công ty Phát thanh Ca-na-đa
- Caribbean investment Corporation
- Công ty Đầu tư Ca-ri-bê
- china National Chartering corporation
- công ty tàu thuê Trung Quốc
- civil corporation
- công ty dân sự
- classical corporation tax system
- chế độ thuế công ty cổ điển
- closed corporation
- công ty đóng
- closed corporation
- công ty khép kín
- Common Wealth Development Corporation
- công ty phát triển liên hiệp
- controlled foreign corporation
- công ty nước ngoài chịu kiểm soát
- corporation attorney
- cố vấn luật pháp công ty
- corporation by laws
- quy chế công ty
- corporation de facto
- công ty trên thực tế
- corporation income tax
- thuế thu nhập của các công ty
- corporation lawyer
- cố vấn pháp luật của công ty
- corporation of public utility
- công ty công trình công cộng
- corporation saving
- tiết kiệm của công ty
- corporation securities
- chứng khoán công ty
- corporation tax
- thuế đánh vào công ty
- corporation tax
- thuế công ty
- corporation with foreign capital
- công ty vốn nước ngoài
- development corporation
- công ty phát triển đô thị
- domestic corporation
- công ty nội địa
- Domestic international Sales Corporation
- Công ty Tiêu thụ Quốc tế Quốc nội
- domicile corporation
- địa chỉ hợp pháp của công ty
- edge corporation
- công ty chuyên (về các) hoạt động ngân hàng quốc tế
- edge corporation
- công ty tài chính đối ngoại
- Export Finance & Insurance Corporation
- công ty bảo hiểm và tài trợ xuất khẩu
- Export Finance & insurance Corporation
- Công ty Bảo hiểm và Tài trợ Xuất khẩu (của chính phủ Úc)
- Federal Deposit Insurance Corporation
- công ty liên bang bảo hiểm tiền ký gửi
- Federal Home Loan Mortgage Corporation
- công ty cho vay thế chấp mua nhà liên bang
- finance corporation
- công ty kinh doanh tiền bạc
- financing Corporation
- công ty tài trợ
- foreign corporation
- công ty ngoại bang
- foreign corporation
- công ty ngoại quốc
- foreign trade corporation
- công ty ngoại thương
- government controlled corporation
- công ty hợp doanh (giữa Nhà nước và tư nhân)
- government corporation
- công ty quốc doanh
- International Finance Corporation
- Công ty Tài chính quốc tế
- Japan Marine Corporation
- Công ty Hạng tàu Nhật Bản
- land intensive corporation
- công ty đầu tư
- mainstream corporation tax
- phần tất toán thuế công ty
- mainstream corporation tax
- thuế công ty chính
- market Research Corporation of America
- Công ty điều tra thị trường Mỹ
- mega corporation
- công ty khổng lồ
- member corporation
- công ty thành viên
- mixed corporation
- công ty hỗn hợp
- multinational corporation
- công ty đa quốc gia
- non-family corporation
- công ty phi gia tộc
- non-public corporation
- công ty không gọi cổ phần công khai
- non-stock corporation
- công ty không cổ phần
- overseas Private Investment Corporation
- Công ty (Bảo hộ) Đầu tư tư nhân Hải ngoại (của chính phủ Mỹ)
- Pension Benefit Guarantee Corporation
- công ty bảo đảm phúc lợi lương hưu
- public corporation
- công ty nhà nước
- public corporation
- công ty quốc doanh
- public utility corporation
- công ty dịch công cộng
- public utility corporation
- công ty dịch vụ công cộng
- quasi-public corporation
- công ty bán công
- Quasi-Public Corporation
- công ty bán quốc doanh
- quasi-public corporation
- công ty hầu như là công
- quasi-public corporation
- công ty hầu như là quốc doanh
- Resolution Trust Corporation
- công ty quyết định tín khác
- shell corporation
- công ty vỏ
- sole corporation
- công ty một chủ
- Standard & Poor's Corporation
- Công ty Standard & Poor's
- Standard & Poor's Corporation
- Công ty Tiêu chuẩn và Poor
- state corporation
- công ty quốc doanh
- state trading corporation
- công ty thương mại quốc doanh
- statutory corporation
- công ty pháp định
- supranational corporation
- công ty siêu quốc gia
- Swiss Bank Corporation
- Công ty Ngân hàng Thụy Sĩ
- thin corporation
- công ty èo uột
- trade corporation
- công ty mậu dịch
- transnational corporation
- công ty liên quốc gia
- trust corporation
- công ty phụ thác
- trust corporation
- công ty tín thác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- association , bunch , business , clan , company , corporate body , crew , crowd , enterprise , gang , hookup , jungle * , legal entity , megacorp , mob , multinational , octopus * , outfit , partnership , ring , shell , society , syndicate , zoo , concern , establishment , firm , house , combination , trust
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ