-
(Khác biệt giữa các bản)(Chỉnh lại ^^)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'difrәnt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====Khác, khác biệt, khác nhau==========Khác, khác biệt, khác nhau=====- ::[[to]] [[be]] [[different]] [[from]] ([[to]], [[than)]]...+ ::[[to]] [[be]] [[different]] [[from]] ([[to]], [[than]])...::khác với...::khác với...Dòng 20: Dòng 13: ::[[different]] [[kettle]] [[of]] [[fish]]::[[different]] [[kettle]] [[of]] [[fish]]::người hoặc vật khác hẳn người hoặc vật được đề cập trước đây::người hoặc vật khác hẳn người hoặc vật được đề cập trước đây- ::[[to]] [[sing]] [[a]] [[different]] [[song/tune]]+ ::[[to]] [[sing]] [[a]] [[different]] [[song]]/[[tune]]::thay đổi ý kiến hoặc thái độ::thay đổi ý kiến hoặc thái độ- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====khác nhau=====+ =====khác nhau=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Unlike, unalike, dissimilar, conflicting; contrary,discrete, contrastive, contrasting, disparate, divergent,diverse, distinct, opposite, separate, distinguishable; anotheror other: We both enjoy boating but in different ways. Whenmodelling, she assumes a different pose every few seconds. 2unique, unusual, peculiar, odd, singular, particular,distinctive, personal, extraordinary, special, remarkable,bizarre, rare, weird, strange, unconventional, original, out ofthe ordinary; new, novel, exceptional, unheard-of: And now, forsomething completely different, we present a juggling trickcyclist. 3 assorted, manifold, multifarious, numerous, abundant,sundry, various, varied, divers, many, several: Different kindsof breakfast cereal are now available.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(often foll. by from, to, than) unlike, distinguishablein nature, form, or quality (from another). ° Different fromis generally regarded as the most acceptable collocation; to iscommon in less formal use; than is established in US use andalso found in British use, esp. when followed by a clause, e.g.I am a different person than I was a year ago.=====+ - + - =====Distinct,separate; not the same one (as another).=====+ - + - =====Colloq. unusual(wanted to do something different).=====+ - + - =====Differently adv.differentness n. [ME f. OF different f. L different- (asDIFFER)]=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=different different] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=different&submit=Search different] : amsglossary+ =====khác nhau=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=different different] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=different different] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=different&searchtitlesonly=yes different] :bized+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[a far cry from]] , [[altered]] , [[antithetic]] , [[at odds]] , [[at variance]] , [[changed]] , [[clashing]] , [[colorful]] , [[contradistinct]] , [[contradistinctive]] , [[contrary]] , [[contrasting]] , [[contrastive]] , [[deviating]] , [[differential]] , [[discrepant]] , [[disparate]] , [[distant]] , [[distinct]] , [[distinctive]] , [[divergent]] , [[divers]] , [[diverse]] , [[incommensurable]] , [[incomparable]] , [[inconsistent]] , [[individual]] , [[like night and day]] , [[mismatched]] , [[mismated]] , [[offbeat]] , [[opposed]] , [[other]] , [[otherwise]] , [[particular]] , [[peculiar]] , [[poles apart]] , [[single]] , [[unalike]] , [[unequal]] , [[unrelated]] , [[unsimilar]] , [[variant]] , [[various]] , [[another]] , [[another story]] , [[atypical]] , [[bizarre]] , [[discrete]] , [[especial]] , [[express]] , [[extraordinary]] , [[novel]] , [[original]] , [[out of the ordinary]] , [[rare]] , [[several]] , [[singular]] , [[something else]] , [[special]] , [[specialized]] , [[specific]] , [[startling]] , [[strange]] , [[uncommon]] , [[unconventional]] , [[unique]] , [[unusual]] , [[anthologized]] , [[assorted]] , [[asymmetrical]] , [[collected]] , [[dissonant]] , [[diversified]] , [[diversiform]] , [[heterogeneous]] , [[incongruous]] , [[indiscriminate]] , [[jarring]] , [[manifold]] , [[many]] , [[multifarious]] , [[multiform]] , [[numerous]] , [[omnifarious]] , [[omniform]] , [[some]] , [[sundry]] , [[varicolored]] , [[varied]] , [[variegated]] , [[varietal]] , [[variform]] , [[dissimilar]] , [[unlike]] , [[fresh]] , [[innovative]] , [[inventive]] , [[newfangled]] , [[unfamiliar]] , [[unprecedented]] , [[alien]] , [[contrasted]] , [[dissident]] , [[else]] , [[incompatible]] , [[miscellaneous unclassifiable]] , [[nondescript]] , [[opposite]] , [[separate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[alike]] , [[correspondent]] , [[homogeneous]] , [[like]] , [[resembling]] , [[same]] , [[similar]] , [[conventional]] , [[harmonious]] , [[normal]] , [[standard]] , [[unified]] , [[united]] , [[uniform]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- a far cry from , altered , antithetic , at odds , at variance , changed , clashing , colorful , contradistinct , contradistinctive , contrary , contrasting , contrastive , deviating , differential , discrepant , disparate , distant , distinct , distinctive , divergent , divers , diverse , incommensurable , incomparable , inconsistent , individual , like night and day , mismatched , mismated , offbeat , opposed , other , otherwise , particular , peculiar , poles apart , single , unalike , unequal , unrelated , unsimilar , variant , various , another , another story , atypical , bizarre , discrete , especial , express , extraordinary , novel , original , out of the ordinary , rare , several , singular , something else , special , specialized , specific , startling , strange , uncommon , unconventional , unique , unusual , anthologized , assorted , asymmetrical , collected , dissonant , diversified , diversiform , heterogeneous , incongruous , indiscriminate , jarring , manifold , many , multifarious , multiform , numerous , omnifarious , omniform , some , sundry , varicolored , varied , variegated , varietal , variform , dissimilar , unlike , fresh , innovative , inventive , newfangled , unfamiliar , unprecedented , alien , contrasted , dissident , else , incompatible , miscellaneous unclassifiable , nondescript , opposite , separate
Từ trái nghĩa
adjective
- alike , correspondent , homogeneous , like , resembling , same , similar , conventional , harmonious , normal , standard , unified , united , uniform
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ