-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dʒʌdʒ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: ::[[do]] [[not]] [[judge]] [[people]] [[by]] [[appearance]]::[[do]] [[not]] [[judge]] [[people]] [[by]] [[appearance]]::đừng xét người theo bề ngoài::đừng xét người theo bề ngoài+ ::[[do]] [[not]] [[judge]] [[a]] [[book]] [[by]] [[its]] [[cover]]+ ::đừng nhìn mặt mà bắt hình dong=====Xét thấy, cho rằng, thấy rằng==========Xét thấy, cho rằng, thấy rằng=====Dòng 40: Dòng 35: =====Xét, xét xử, xét đoán==========Xét, xét xử, xét đoán=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[judged]]+ *V_ing : [[judging]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phán đoán=====+ - =====tranh luận=====+ === Toán & tin ===+ =====phán đoán=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====tranh luận=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====phán xét=====+ =====phán xét=====+ === Kinh tế ===+ =====người phân xử=====- ==Kinh tế==+ =====quan tòa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====người phân xử=====+ =====thẩm phán=====- + - =====quan tòa=====+ - + - =====thẩm phán=====+ ::[[ad]] [[hoc]] [[judge]]::[[ad]] [[hoc]] [[judge]]::thẩm phán chuyên án::thẩm phán chuyên ánDòng 67: Dòng 61: ::[[trial]] [[judge]]::[[trial]] [[judge]]::thẩm phán sơ thẩm::thẩm phán sơ thẩm- =====trọng tài=====+ =====trọng tài=====::[[presiding]] [[judge]]::[[presiding]] [[judge]]::viên trọng tài chủ tọa::viên trọng tài chủ tọa- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=judge judge] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[adjudicator]] , [[appraiser]] , [[arbiter]] , [[assessor]] , [[authority]] , [[bench]] , [[chancellor]] , [[conciliator]] , [[court]] , [[critic]] , [[evaluator]] , [[expert]] , [[honor]] , [[inspector]] , [[intercessor]] , [[intermediary]] , [[interpreter]] , [[judiciary]] , [[justice]] , [[justice of peace]] , [[legal official]] , [[magister]] , [[magistrate]] , [[marshal]] , [[moderator]] , [[negotiator]] , [[peacemaker]] , [[reconciler]] , [[referee]] , [[umpire]] , [[warden]] , [[commentator]] , [[reviewer]] , [[jurisprudent]] , [[jurist]] , [[justice of the peace]] , [[arbitrator]] , [[cognoscente]] , [[connoisseur]] , [[deemster ]](isle of man) , [[judger]] , [[judicator]] , [[judicature]] , [[mediator]] , [[ordinary]] , [[puisne]] , [[solomon]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[act on]] , [[adjudge]] , [[adjudicate]] , [[appraise]] , [[appreciate]] , [[approximate]] , [[arbitrate]] , [[arrive]] , [[ascertain]] , [[assess]] , [[check]] , [[collect]] , [[conclude]] , [[condemn]] , [[consider]] , [[criticize]] , [[decide]] , [[decree]] , [[deduct]] , [[derive]] , [[determine]] , [[discern]] , [[distinguish]] , [[doom]] , [[draw]] , [[esteem]] , [[estimate]] , [[evaluate]] , [[examine]] , [[find]] , [[gather]] , [[give a hearing]] , [[make]] , [[make out]] , [[mediate]] , [[pass sentence]] , [[place]] , [[pronounce sentence]] , [[put]] , [[rate]] , [[reckon]] , [[referee]] , [[resolve]] , [[review]] , [[rule]] , [[sentence]] , [[settle]] , [[sit]] , [[size up]] , [[suppose]] , [[test]] , [[try]] , [[umpire]] , [[value]] , [[deduce]] , [[understand]] , [[assay]] , [[calculate]] , [[gauge]] , [[valuate]] , [[deem]] , [[hold]] , [[opine]] , [[think]] , [[analyze]] , [[appraiser]] , [[arbiter]] , [[arbitrator]] , [[assessor]] , [[bench]] , [[chancellor]] , [[connoisseur]] , [[court]] , [[critic]] , [[critique]] , [[discriminate]] , [[expert]] , [[honor]] , [[intermediary]] , [[justice]] , [[magistrate]] , [[mediator]] , [[rank]] , [[recuse]] , [[ref]] , [[regard]] , [[ump]] , [[weigh]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Justice,magistrate,jurist,Isle of Man deemster ordempster,Slang Brit beak: The judge demanded order in thecourt.=====+ - + - =====Arbitrator,arbiter,umpire,referee,adjudicator,judicator,mediator, moderator: She served as a judge at Cruftsdog show last year.=====+ - + - =====Connoisseur,expert,authority,arbiter,appraiser,evaluator, reviewer,critic,arbiter elegantiarum orelegantiae: Let me bethejudgeofwhich work I do best.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Adjudicate, adjudge, arbitrate,decide,find, conclude,settle,determine, decree,pass judgement,deem,rule,pronounceorpass sentence: Do you think the jury will judge in Claus'sfavour?=====+ - + - =====Assess,evaluate,appraise,estimate, rate,value,weigh,measure, review,consider, size up,appreciate: Aballistics expert is required to judge this evidence.=====+ - + - =====Referee, umpire,mediate,moderate,arbitrate: Mr Farnsworthagreed to judge the essay competition.=====+ - + - =====Believe,suspect,think,consider,suppose,guess,conjecture,surmise,conclude,infer: Palaeontologists judge the age of the specimens to be400 million years.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A public officer appointed to hear and trycauses in acourtofjustice.=====+ - + - =====A person appointed to decide adispute or contest.=====+ - + - =====A a person who decides a question. b aperson regarded in terms of capacity to decide on the merits ofa thing or question (am no judge of that; a good judge of art).4 Jewish Hist. a leader having temporary authority in Israel inthe period between Joshua and the Kings.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. a try (acause) in a court of justice. b pronounce sentence on (aperson).=====+ - + - =====Tr. form an opinion about; estimate,appraise.=====+ - + - =====Tr. act as a judge of (a dispute or contest).=====+ - + - =====Tr. (oftenfoll. by to + infin. or that + clause) conclude,consider,orsuppose.=====+ - + - =====Intr. a form a judgement. b act as judge.=====+ - + - =====Judgelike adj. judgeship n.[ME f. OF juge (n.),juger (v.) f. L judex judicis f. jus law + -dicus speaking]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjudicator , appraiser , arbiter , assessor , authority , bench , chancellor , conciliator , court , critic , evaluator , expert , honor , inspector , intercessor , intermediary , interpreter , judiciary , justice , justice of peace , legal official , magister , magistrate , marshal , moderator , negotiator , peacemaker , reconciler , referee , umpire , warden , commentator , reviewer , jurisprudent , jurist , justice of the peace , arbitrator , cognoscente , connoisseur , deemster (isle of man) , judger , judicator , judicature , mediator , ordinary , puisne , solomon
verb
- act on , adjudge , adjudicate , appraise , appreciate , approximate , arbitrate , arrive , ascertain , assess , check , collect , conclude , condemn , consider , criticize , decide , decree , deduct , derive , determine , discern , distinguish , doom , draw , esteem , estimate , evaluate , examine , find , gather , give a hearing , make , make out , mediate , pass sentence , place , pronounce sentence , put , rate , reckon , referee , resolve , review , rule , sentence , settle , sit , size up , suppose , test , try , umpire , value , deduce , understand , assay , calculate , gauge , valuate , deem , hold , opine , think , analyze , appraiser , arbiter , arbitrator , assessor , bench , chancellor , connoisseur , court , critic , critique , discriminate , expert , honor , intermediary , justice , magistrate , mediator , rank , recuse , ref , regard , ump , weigh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ