• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...); vật lấy lại được, v...)
    Hiện nay (17:34, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri´kʌvəri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    =====(hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)=====
    =====(hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====sự cứu hộ (trường hợp khẩn cấp)=====
    +
    =====(điều khiển học ) sự phục hồi=====
    -
    =====sự cứu nguy=====
     
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự cứu hộ (trường hợp khẩn cấp)=====
    -
    =====sự hoàn nhiệt=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự cứu nguy=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện lạnh===
    -
    =====phục hồi=====
    +
    =====sự hoàn nhiệt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====phục hồi=====
    ::[[automatic]] [[recovery]] [[program]]
    ::[[automatic]] [[recovery]] [[program]]
    ::chương trình phục hồi tự động
    ::chương trình phục hồi tự động
    Dòng 124: Dòng 117:
    ::[[step]] [[recovery]] [[diode]]
    ::[[step]] [[recovery]] [[diode]]
    ::đi-ốt phục hồi theo bước
    ::đi-ốt phục hồi theo bước
     +
    ::[[recovery]][[annealing]]
     +
    ::Ủ hồi phục (luyện kim)
    ::[[system]] [[recovery]]
    ::[[system]] [[recovery]]
    ::sự phục hồi hệ thống
    ::sự phục hồi hệ thống
    Dòng 136: Dòng 131:
    ::vapor-recovery [[unit]]
    ::vapor-recovery [[unit]]
    ::bộ hồi phục hơi
    ::bộ hồi phục hơi
    -
    =====sự cứu hộ=====
     
    -
    =====sự cứu nạn=====
     
    -
    =====sự cứu nguy (khi máy bay cơ động)=====
    +
    =====sự cứu hộ=====
    -
    =====sự cứu sinh=====
    +
    =====sự cứu nạn=====
    -
    =====sự hoàn thiện=====
    +
    =====sự cứu nguy (khi máy bay cơ động)=====
    -
    =====sự hồi phục=====
    +
    =====sự cứu sinh=====
     +
     
     +
    =====sự hoàn thiện=====
     +
     
     +
    =====sự hồi phục=====
    ::[[backward]] [[file]] [[recovery]]
    ::[[backward]] [[file]] [[recovery]]
    ::sự hồi phục tập tin ngược
    ::sự hồi phục tập tin ngược
    Dòng 179: Dòng 176:
    ::[[track]] [[recovery]]
    ::[[track]] [[recovery]]
    ::sự hồi phục rãnh
    ::sự hồi phục rãnh
    -
    =====sự khai thác lại=====
    +
    =====sự khai thác lại=====
    -
    =====sự khôi phục=====
    +
    =====sự khôi phục=====
    ::[[alternate]] [[recovery]]
    ::[[alternate]] [[recovery]]
    ::sự khôi phục thay thế
    ::sự khôi phục thay thế
    Dòng 194: Dòng 191:
    ::[[resource]] [[recovery]]
    ::[[resource]] [[recovery]]
    ::sự khôi phục tài nguyên
    ::sự khôi phục tài nguyên
    -
    =====sự lấy lại thăng bằng (tàu vũ trụ)=====
    +
    =====sự lấy lại thăng bằng (tàu vũ trụ)=====
    -
    =====sự phục hồi=====
    +
    =====sự phục hồi=====
    ::[[Commitment]] [[Concurrency]] [[And]] [[Recovery]] (CCR)
    ::[[Commitment]] [[Concurrency]] [[And]] [[Recovery]] (CCR)
    ::sự xung đột và sự phục hồi cam kết
    ::sự xung đột và sự phục hồi cam kết
    Dòng 209: Dòng 206:
    ::[[system]] [[recovery]]
    ::[[system]] [[recovery]]
    ::sự phục hồi hệ thống
    ::sự phục hồi hệ thống
    -
    =====sự tái chế=====
    +
    =====sự tái chế=====
    -
    =====sự tái sinh=====
    +
    =====sự tái sinh=====
    ::[[clay]] [[recovery]]
    ::[[clay]] [[recovery]]
    ::sự tái sinh đất sét
    ::sự tái sinh đất sét
    Dòng 224: Dòng 221:
    ::[[metal]] [[recovery]]
    ::[[metal]] [[recovery]]
    ::sự tái sinh kim loại
    ::sự tái sinh kim loại
    -
    =====sự thu hồi=====
    +
    =====sự thu hồi=====
    -
    =====sự thu lại=====
    +
    =====sự thu lại=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đền bồi=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====hồi phục=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đền bồi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hồi phục=====
    +
    ::[[incipient]] [[recovery]]
    ::[[incipient]] [[recovery]]
    ::sự chớm hồi phục
    ::sự chớm hồi phục
    Dòng 240: Dòng 234:
    ::[[recovery]] [[stock]]
    ::[[recovery]] [[stock]]
    ::cổ phiếu hồi phục
    ::cổ phiếu hồi phục
    -
    =====phục hồi (kinh tế)=====
    +
    =====phục hồi (kinh tế)=====
    -
    =====phục hưng=====
    +
    =====phục hưng=====
    ::[[cyclical]] [[recovery]]
    ::[[cyclical]] [[recovery]]
    ::sự phục hưng có tính chu kỳ
    ::sự phục hưng có tính chu kỳ
    Dòng 249: Dòng 243:
    ::[[recovery]] [[without]] [[inflation]]
    ::[[recovery]] [[without]] [[inflation]]
    ::phục hưng kinh tế không có lạm phát
    ::phục hưng kinh tế không có lạm phát
    -
    =====sự bồi thường=====
    +
    =====sự bồi thường=====
    -
    =====sự được=====
    +
    =====sự được=====
    -
    =====sự hoàn lại=====
    +
    =====sự hoàn lại=====
    ::[[pickle]] [[recovery]]
    ::[[pickle]] [[recovery]]
    ::sự hoàn lại dịch muối
    ::sự hoàn lại dịch muối
    -
    =====sự khôi phục=====
    +
    =====sự khôi phục=====
    ::[[quick]] [[recovery]]
    ::[[quick]] [[recovery]]
    ::sự khôi phục nhanh chóng
    ::sự khôi phục nhanh chóng
    -
    =====sự tách ra=====
    +
    =====sự tách ra=====
    -
    =====sự tái sinh=====
    +
    =====sự tái sinh=====
    ::[[dough]] [[recovery]]
    ::[[dough]] [[recovery]]
    ::sự tái sinh bột nhào
    ::sự tái sinh bột nhào
    -
    =====sự thu hồi=====
    +
    =====sự thu hồi=====
    -
     
    +
    -
    =====thủ đắc (một quyền lợi nào đó)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trở lại như trước (giá ca, việc kinh doanh)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vật đòi lại được=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vật lấy lại được=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vật thu hồi=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=recovery recovery] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====thủ đắc (một quyền lợi nào đó)=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Recuperation, convalescence, restoration, improvement,healing, rally, turn for the better; rise, revival, increase,amelioration, bettering, betterment, advance, gain, advance,advancement, Colloq pick-up, comeback: After so serious anillness, Bentley has made a remarkable recovery. Share pricesstaged a recovery after the reduction in interest rates. 2retrieval, recouping, repossession, retaking, restoration,reclamation; recapture, redemption: The recovery of the stolengems was credited to excellent detective work. Hard fightingresulted in the recovery of the land west of the river. 3salvage, delivery, deliverance, rescue, return, saving,reclamation, retrieval: Recovery of the climbers' bodies fromthe ravine was very hazardous.=====
    +
    =====trở lại như trước (giá ca, việc kinh doanh)=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====vật đòi lại được=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 the act or an instance of recovering; theprocess of being recovered.=====
    +
    =====vật lấy lại được=====
    -
    =====Golf a stroke bringing the ballout of a bunker etc. [ME f. AF recoverie, OF reco(u)vree (asRECOVER)]=====
    +
    =====vật thu hồi=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[recoup]] , [[repossession]] , [[retrieval]] , [[rally]] , [[recuperation]] , [[comeback]] , [[convalescence]] , [[cure]] , [[gain]] , [[heal]] , [[improve]] , [[improvement]] , [[mend]] , [[procure]] , [[rebound]] , [[redeem]] , [[regaining]] , [[rehabilitate]] , [[restoration]] , [[revive]] , [[upturn]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ri´kʌvəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...); vật lấy lại được, vật tìm lại được
    Sự đòi lại được (món nợ...)
    Sự bình phục, sự khỏi bệnh
    recovery from infuenza
    sự khỏi cúm
    past recovery
    không thể khỏi được (người ốm)
    Phòng hồi sức
    the patient is in recovery
    bệnh nhân nằm trong phòng hồi sức
    Sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế)
    (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm)
    (hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (điều khiển học ) sự phục hồi

    Giao thông & vận tải

    sự cứu hộ (trường hợp khẩn cấp)
    sự cứu nguy

    Điện lạnh

    sự hoàn nhiệt

    Kỹ thuật chung

    phục hồi
    automatic recovery program
    chương trình phục hồi tự động
    backward (file) recovery
    phục hồi tệp quay lui
    backward file recovery
    phục hồi tệp quay lui
    backward recovery
    phục hồi ngược lại
    carrier recovery circuit
    mạch phục hồi sóng mang
    clock recovery bit
    bit phục hồi nhịp đồng hồ
    Commitment Concurrency And Recovery (CCR)
    sự xung đột và sự phục hồi cam kết
    Commitment, Concurrency and Recovery Service Element (CCRE)
    Phần tử dịch vụ cam kết, tranh chấp và phục hồi (CCR)
    component recovery record
    bản ghi phục hồi bộ phận
    crash recovery
    phục hồi khi đổ vỡ
    Emergency Recovery Utility [Microsoft] (ERU)
    Trình tiện ích phục hồi khẩn cấp [Microsoft]
    error recovery
    phục hồi lỗi
    error recovery
    sự phục hồi lỗi
    error recovery manager (ERM)
    bộ quản lý phục hồi lỗi
    error recovery procedures (ERP)
    các thủ tục phục hồi lỗi
    error recovery routine
    công cụ phục hồi lỗi
    eXtended Recovery Facility (IBM) (XRF)
    Phương tiện phục hồi mở rộng (IBM)
    extended recovery facility (XRF)
    chương trình phục hồi mở rộng
    failure recovery
    sự phục hồi sai hỏng
    fast-recovery diode
    đi-ốt phục hồi nhanh
    file recovery utility
    tiện ích phục hồi tệp
    frame alignment recovery time
    thời gian phục hồi chốt mành
    FRR (functionalrecovery routine)
    thủ tục phục hồi chức năng
    key recovery
    phục hồi khóa
    oil recovery system
    hệ (thống) phục hồi dầu
    partial recovery
    phục hồi từng phần
    recovery characteristic
    đường phục hồi
    recovery function
    chức năng phục hồi
    recovery heat
    nhiệt phục hồi
    recovery of elasticity
    sự phục hồi đàn hồi
    recovery point
    điểm phục hồi
    recovery rate
    tốc độ phục hồi
    recovery time
    thời gian phục hồi (nhiệt đến nhiệt độ làm việc)
    recovery time (compendor)
    thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng)
    recovery voltage
    điện áp phục hồi
    resource recovery plant
    sự phục hồi tài nguyên
    reverse recovery time
    thời gian phục hồi ngược
    Reverse Recovery Time (RRT)
    thời gian phục hồi nghịch đảo
    RMS (RecoveryManagement Support)
    hỗ trợ quản lý phục hồi
    step recovery diode
    đi-ốt phục hồi theo bước
    recoveryannealing
    Ủ hồi phục (luyện kim)
    system recovery
    sự phục hồi hệ thống
    transaction recovery
    phục hồi giao dịch
    transient recovery voltage
    điện áp phục hồi chuyển tiếp
    transient recovery voltage
    điện áp quá độ phục hồi
    Unacknowledged Non-Error Recovery Mode (UNERM)
    chế độ phục hồi không lỗi không báo nhận
    vapor-recovery unit
    bộ hồi phục hơi


    sự cứu hộ
    sự cứu nạn
    sự cứu nguy (khi máy bay cơ động)
    sự cứu sinh
    sự hoàn thiện
    sự hồi phục
    backward file recovery
    sự hồi phục tập tin ngược
    backward recovery
    sự hồi phục ngược
    component recovery record (CRR)
    bản ghi sự hồi phục thành phần
    crease recovery
    sự hồi phục nếp nhăn
    CRR (componentrecovery record)
    bản ghi sự hồi phục thành phần
    elastic recovery
    sự hồi phục đàn hồi
    forward file recovery
    sự hồi phục tập tin sớm
    forward recovery
    sự hồi phục thuận
    forward recovery
    sự hồi phục tiến
    forward recovery time
    sự hồi phục tiến
    functional error recovery
    sự hồi phục lỗi chức năng
    in-line recovery
    sự hồi phục nội tuyến
    mid-batch recovery
    sự hồi phục giữa bó
    recovery control data set
    tập (hợp) dữ liệu điều khiển sự hồi phục
    time recovery
    sự hồi phục thời gian
    track recovery
    sự hồi phục rãnh
    sự khai thác lại
    sự khôi phục
    alternate recovery
    sự khôi phục thay thế
    file recovery
    sự khôi phục tập tin
    problem recovery
    sự khôi phục bài toán
    recovery of economy
    sự khôi phục nền kinh tế
    recovery of head
    sự khôi phục mức nước
    resource recovery
    sự khôi phục tài nguyên
    sự lấy lại thăng bằng (tàu vũ trụ)
    sự phục hồi
    Commitment Concurrency And Recovery (CCR)
    sự xung đột và sự phục hồi cam kết
    error recovery
    sự phục hồi lỗi
    failure recovery
    sự phục hồi sai hỏng
    recovery of elasticity
    sự phục hồi đàn hồi
    resource recovery plant
    sự phục hồi tài nguyên
    system recovery
    sự phục hồi hệ thống
    sự tái chế
    sự tái sinh
    clay recovery
    sự tái sinh đất sét
    elastic recovery
    sự tái sinh đàn hồi
    energy recovery
    sự tái sinh năng lượng
    gasoline recovery
    sự tái sinh xăng
    material recovery
    sự tái sinh vật liệu
    metal recovery
    sự tái sinh kim loại
    sự thu hồi
    sự thu lại

    Kinh tế

    đền bồi
    hồi phục
    incipient recovery
    sự chớm hồi phục
    recovery in prices
    hồi phục giá cả
    recovery stock
    cổ phiếu hồi phục
    phục hồi (kinh tế)
    phục hưng
    cyclical recovery
    sự phục hưng có tính chu kỳ
    European Recovery Program
    Chương trình phục hưng châu Âu
    recovery without inflation
    phục hưng kinh tế không có lạm phát
    sự bồi thường
    sự được
    sự hoàn lại
    pickle recovery
    sự hoàn lại dịch muối
    sự khôi phục
    quick recovery
    sự khôi phục nhanh chóng
    sự tách ra
    sự tái sinh
    dough recovery
    sự tái sinh bột nhào
    sự thu hồi
    thủ đắc (một quyền lợi nào đó)
    trở lại như trước (giá ca, việc kinh doanh)
    vật đòi lại được
    vật lấy lại được
    vật thu hồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X