-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)(.)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - /'kʌmfət/- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 25: Dòng 19: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt=====- ::[[creature]] [[comforts]]- ::đồ ăn ngon, quần áo đẹp...- =====(quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân (như) thuốc lá...)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 36: Dòng 27: ::[[to]] [[comfort]] [[those]] [[who]] [[are]] [[in]] [[sorrow]]::[[to]] [[comfort]] [[those]] [[who]] [[are]] [[in]] [[sorrow]]::an ủi những người đang phiền muộn::an ủi những người đang phiền muộn+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[creature]] [[comforts]] =====+ ::đồ ăn ngon, quần áo đẹp...+ :: (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân (như) thuốc lá...)- ==Xây dựng==+ ===hình thái từ===- ===Nghĩa chuyênngành===+ *Ved: [[comforted]]- =====sự tiện nghi=====+ *Ving: [[comforting]]+ + ==Chuyên ngành==+ + === Xây dựng===+ =====sự tiện nghi=====::[[acoustic]] [[comfort]]::[[acoustic]] [[comfort]]::sự tiện nghi âm học::sự tiện nghi âm họcDòng 46: Dòng 46: ::[[thermal]] [[comfort]]::[[thermal]] [[comfort]]::sự tiện nghi nhiệt::sự tiện nghi nhiệt- =====tính tiện nghi=====+ =====tính tiện nghi=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====an ủi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====an ủi=====+ - =====tiện lợi=====+ =====tiện lợi=====- =====tiện nghi=====+ =====tiện nghi=====::[[acoustic]] [[comfort]]::[[acoustic]] [[comfort]]::sự tiện nghi âm học::sự tiện nghi âm họcDòng 93: Dòng 91: ::[[comfort]] [[index]]::[[comfort]] [[index]]::chỉ số tiện nghi::chỉ số tiện nghi- ::[[comfort]] [[Luxe]] (CL)+ ::[[comfort]] [[Lux]] (CL)::tiện nghi và sang trọng::tiện nghi và sang trọng::[[comfort]] [[temperature]]::[[comfort]] [[temperature]]Dòng 131: Dòng 129: ::[[winter]] [[comfort]] [[zone]]::[[winter]] [[comfort]] [[zone]]::vùng tiện nghi mùa đông::vùng tiện nghi mùa đông- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.===+ =====noun=====- + :[[abundance]] , [[alleviation]] , [[amenity]] , [[assuagement]] , [[bed of roses ]]* , [[cheer]] , [[cheerfulness]] , [[complacency]] , [[contentment]] , [[convenience]] , [[coziness]] , [[creature comforts ]]* , [[enjoyment]] , [[exhilaration]] , [[facility]] , [[gratification]] , [[happiness]] , [[luxury]] , [[opulence]] , [[peacefulness]] , [[pleasure]] , [[plenty]] , [[poise]] , [[quiet]] , [[relaxation]] , [[relief]] , [[repose]] , [[rest]] , [[restfulness]] , [[satisfaction]] , [[snugness]] , [[succor]] , [[sufficiency]] , [[warmth]] , [[well-being]] , [[assist]] , [[compassion]] , [[compensation]] , [[consolation]] , [[encouragement]] , [[hand]] , [[lift]] , [[pity]] , [[secours]] , [[solace]] , [[support]] , [[sympathy]] , [[ease]] , [[prosperousness]] , [[amenities]] , [[comforter]] , [[intercessor]] , [[nepenthe]] , [[paraclete]] , [[tranquilizer]]- =====Console,solace,soothe,assuage,reassure,relieve,hearten,cheer,gladden: It might comfort you to know thatRoderick has recovered completely. He comforted her when thepain became unbearable.=====+ =====verb=====- + :[[abate]] , [[aid]] , [[allay]] , [[alleviate]] , [[ameliorate]] , [[assist]] , [[assuage]] , [[bolster]] , [[buck up ]]* , [[calm]] , [[cheer]] , [[commiserate with]] , [[compose]] , [[condole]] , [[confirm]] , [[console]] , [[delight]] , [[divert]] , [[ease]] , [[encourage]] , [[enliven]] , [[free]] , [[gladden]] , [[grant respite]] , [[hearten]] , [[help]] , [[inspirit]] , [[invigorate]] , [[lighten burden]] , [[make well]] , [[mitigate]] , [[nourish]] , [[put at ease]] , [[quiet fears]] , [[reanimate]] , [[reassure]] , [[refresh]] , [[relieve]] , [[remedy]] , [[revitalize]] , [[revive]] , [[salve]] , [[soften]] , [[solace]] , [[soothe]] , [[strengthen]] , [[stroke]] , [[succor]] , [[support]] , [[sustain]] , [[sympathize]] , [[uphold]] , [[upraise]] , [[lessen]] , [[lighten]] , [[palliate]] , [[endure]] , [[pleasure]] , [[relief]] , [[serenity]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Consolation,solace,relief,cheer: I derived somecomfort from knowing that my attacker had been caught. 3 ease,luxury,security,abundance, plenty,opulence: Cordelia livedout her days in comfort after inheriting a fortune from heraunt.=====+ :[[aggravation]] , [[annoyance]] , [[bother]] , [[botheration]] , [[distress]] , [[exasperation]] , [[irritation]] , [[torment]] , [[torture]] , [[hindrance]] , [[hurt]] , [[injury]]- + =====verb=====- == Oxford==+ :[[aggravate]] , [[annoy]] , [[bother]] , [[distress]] , [[exasperate]] , [[hurt]] , [[irritate]] , [[provoke]] , [[torment]] , [[torture]] , [[trouble]] , [[vex]]- ===N. & v.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====N.=====+ - + - =====Consolation;reliefin affliction.=====+ - + - =====A a stateof physicalwell-being; being comfortable (live in comfort). b(usu. in pl.) things that make life easy or pleasant (has allthe comforts).=====+ - + - =====A cause of satisfaction (a comfort to me thatyou are here).=====+ - + - =====A person who consoles or helps one (he's acomfort to her in her old age).=====+ - + - =====US a warm quilt.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Soothe in grief; console.=====+ - + - =====Make comfortable (comforted by thewarmth of the fire).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=comfort comfort]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=comfort&submit=Search comfort]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=comfort comfort]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=comfort comfort]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tiện nghi
- acoustic comfort
- sự tiện nghi âm học
- acoustic comfort index (ACI)
- chỉ số tiện nghi âm thanh
- average comfort zone
- vùng tiện nghi trung bình
- comfort air conditioning
- điều hòa không khí tiện nghi
- comfort air conditioning plant
- hệ điều hòa không khí tiện nghi
- comfort air conditioning system
- hệ điều hòa không khí tiện nghi
- comfort air cooling plant
- hệ làm mát không khí tiện nghi
- comfort chart
- biểu đồ tiện nghi
- comfort chart
- sơ đồ tiện nghi
- comfort conditioned air
- không khí điều hòa tiện nghi
- comfort conditions
- các điều kiện tiện nghi
- comfort control
- sự điều chỉnh tiện nghi
- comfort cooling
- làm mát tiện nghi
- comfort cooling
- sự làm mát tiện nghi
- comfort cooling system
- hệ thống làm mát tiện nghi
- comfort curve
- đường cong tiện nghi
- comfort environment
- môi trường tiện nghi
- comfort heating system
- hệ thống sưởi tiện nghi
- comfort index
- chỉ số tiện nghi
- comfort Lux (CL)
- tiện nghi và sang trọng
- comfort temperature
- nhiệt độ tiện nghi
- comfort zone
- khu vực tiện nghi
- comfort zone
- vùng tiện nghi
- comfort zone (thermalcomfort zone)
- vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt)
- extreme comfort zone
- vùng tiện nghi cao nhất
- extreme comfort zone
- vùng tiện nghi cực đại
- heat and humidity comfort
- sự tiện nghi nhiệt ẩm
- optimum comfort conditions
- điều kiện tiện nghi tối ưu
- production comfort
- tiện nghi sản xuất
- summer comfort cooling system
- hệ (thống) làm lạnh tiện nghi mùa hè
- summer comfort zone
- vùng tiện nghi mùa hè
- thermal comfort
- sự tiện nghi nhiệt
- thermal comfort chart
- biểu đồ tiện nghi
- thermal comfort chart
- biểu đồ tiện nghi nhiệt
- thermal comfort chart
- đồ thị (các điều kiện) tiện nghi
- thermal comfort chart
- đồ thị (các điều kiện) tiện nghi nhiệt
- thermal comfort zone
- vùng tiện nghi nhiệt
- winter comfort zone
- vùng tiện nghi mùa đông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abundance , alleviation , amenity , assuagement , bed of roses * , cheer , cheerfulness , complacency , contentment , convenience , coziness , creature comforts * , enjoyment , exhilaration , facility , gratification , happiness , luxury , opulence , peacefulness , pleasure , plenty , poise , quiet , relaxation , relief , repose , rest , restfulness , satisfaction , snugness , succor , sufficiency , warmth , well-being , assist , compassion , compensation , consolation , encouragement , hand , lift , pity , secours , solace , support , sympathy , ease , prosperousness , amenities , comforter , intercessor , nepenthe , paraclete , tranquilizer
verb
- abate , aid , allay , alleviate , ameliorate , assist , assuage , bolster , buck up * , calm , cheer , commiserate with , compose , condole , confirm , console , delight , divert , ease , encourage , enliven , free , gladden , grant respite , hearten , help , inspirit , invigorate , lighten burden , make well , mitigate , nourish , put at ease , quiet fears , reanimate , reassure , refresh , relieve , remedy , revitalize , revive , salve , soften , solace , soothe , strengthen , stroke , succor , support , sustain , sympathize , uphold , upraise , lessen , lighten , palliate , endure , pleasure , relief , serenity
Từ trái nghĩa
noun
- aggravation , annoyance , bother , botheration , distress , exasperation , irritation , torment , torture , hindrance , hurt , injury
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ