• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">rɪˈfyuz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/refju:s/=====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 27:
    =====(kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)=====
    =====(kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)=====
     +
    ===hình thái từ===
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    *V-ed: [[refused]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chất thải ra=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=refuse refuse] : Chlorine Online
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất thải ra=====
    -
    =====hao phí=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====hao phí=====
    -
    =====phế liệu xây dựng=====
    +
    =====phế liệu xây dựng=====
     +
    === Điện===
     +
    =====từ chối=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đất đá thải=====
    -
    == Điện==
    +
    =====đồ thải=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====từ chối=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====bãi thải đất đá=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đất đá thải=====
    +
    -
    =====đồ thải=====
    +
    =====mất mát=====
    -
    =====bãi thải đất đá=====
    +
    =====phế liệu=====
    -
     
    +
    -
    =====mất mát=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phế liệu=====
    +
    ::[[industrial]] [[refuse]]
    ::[[industrial]] [[refuse]]
    ::phế liệu công nghiệp
    ::phế liệu công nghiệp
    Dòng 72: Dòng 63:
    ::[[refuse]] [[dump]]
    ::[[refuse]] [[dump]]
    ::bãi thải phế liệu
    ::bãi thải phế liệu
    -
    =====phế phẩm=====
    +
    =====phế phẩm=====
    -
    =====rác xây dựng=====
    +
    =====rác xây dựng=====
    -
    =====rác=====
    +
    =====rác=====
    -
    =====rác bẩn=====
    +
    =====rác bẩn=====
    -
    =====thải=====
    +
    =====thải=====
    ::[[fermentation]] [[of]] [[refuse]]
    ::[[fermentation]] [[of]] [[refuse]]
    ::sự lên men chất thải
    ::sự lên men chất thải
    Dòng 139: Dòng 130:
    ::[[trade]] [[refuse]]
    ::[[trade]] [[refuse]]
    ::chất thải công nghiệp
    ::chất thải công nghiệp
    -
    =====vật liệu phế thải=====
    +
    =====vật liệu phế thải=====
    -
    =====vật phế thải=====
    +
    =====vật phế thải=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bã ép=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====bác (một đơn xin)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bã ép=====
    +
    =====bác bỏ=====
    -
    =====bác (một đơn xin)=====
    +
    =====bác bỏ (một đề nghị)=====
    -
    =====bác bỏ=====
    +
    =====cặn=====
    -
    =====bác bỏ (một đề nghị)=====
    +
    =====phế phẩm=====
    -
    =====cặn=====
    +
    =====phế thải=====
    -
     
    +
    -
    =====phế phẩm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phế thải=====
    +
    ::slaughter-house [[refuse]]
    ::slaughter-house [[refuse]]
    ::phế thải mổ thịt
    ::phế thải mổ thịt
    -
    =====từ chối=====
    +
    =====từ chối=====
    ::[[payment]] [[refuse]]
    ::[[payment]] [[refuse]]
    ::từ chối trả tiền
    ::từ chối trả tiền
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=refuse refuse] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[debris]] , [[dregs]] , [[dross]] , [[dump]] , [[dust]] , [[hogwash ]]* , [[junk]] , [[leavings]] , [[litter]] , [[muck]] , [[offal]] , [[rejectamenta]] , [[remains]] , [[residue]] , [[rubbish]] , [[scraps]] , [[scum ]]* , [[sediment]] , [[slop ]]* , [[sweepings]] , [[swill]] , [[trash]] , [[waste]] , [[waste matter]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.===
    +
    :[[beg off]] , [[brush off ]]* , [[decline]] , [[demur]] , [[desist]] , [[disaccord]] , [[disallow]] , [[disapprove]] , [[dispense with]] , [[dissent]] , [[dodge]] , [[evade]] , [[give thumbs down to]] , [[hold back]] , [[hold off]] , [[hold out]] , [[ignore]] , [[make excuses]] , [[nix ]]* , [[not budge]] , [[not budget]] , [[not buy]] , [[not care to]] , [[pass up]] , [[protest]] , [[rebuff]] , [[refuse to receive]] , [[regret]] , [[reject]] , [[repel]] , [[reprobate]] , [[repudiate]] , [[send off]] , [[send regrets]] , [[set aside ]]* , [[shun]] , [[spurn]] , [[turn away]] , [[turn deaf ear to]] , [[turn down]] , [[turn from]] , [[turn one]]’s back on , [[withdraw]] , [[withhold]] , [[dismiss]] , [[deny]] , [[debris]] , [[dross]] , [[excrement]] , [[garbage]] , [[junk]] , [[litter]] , [[offal]] , [[repulse]] , [[rubbish]] , [[scrap]] , [[slag]] , [[trash]] , [[waste]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Decline, reject, spurn, repudiate, turn down, rebuff, give(something) the thumbs down, US turn thumbs down on, Colloq passby or up: They refused our application to build a hotel here.Did he actually refuse a knighthood? 2 deny, deprive (of),withhold, disallow, not allow or permit: They refused me myright to vote.=====
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    :[[assets]] , [[possessions]] , [[property]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accept]] , [[allow]] , [[approve]] , [[consent]] , [[grant]] , [[offer]] , [[ok]] , [[sanction]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /rɪˈfyuz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Từ chối, khước từ, cự tuyệt
    to someone's help
    không nhận sự giúp đỡ của ai
    to refuse to do something
    từ chối không làm việc gì
    Chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi)
    the horse refuses the fence
    con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào

    danh từ

    Đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; vật phế thải, vật không giá trị; rác rưởi
    kitchen refuse
    rác rưởi của nhà bếp
    a refuse bag
    (thuộc ngữ) túi rác
    a refuse bin
    (thuộc ngữ) thùng rác
    (địa lý,địa chất) đá thải, bãi thải đá
    (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất thải ra

    Xây dựng

    hao phí
    phế liệu xây dựng

    Điện

    từ chối

    Kỹ thuật chung

    đất đá thải
    đồ thải
    bãi thải đất đá
    mất mát
    phế liệu
    industrial refuse
    phế liệu công nghiệp
    refuse chute
    máng thải phế liệu
    refuse chute
    ống thải phế liệu
    refuse collection
    sự thu gom phế liệu
    refuse disposal plant
    nhà máy xử lý phế liệu
    refuse dump
    bãi thải phế liệu
    phế phẩm
    rác xây dựng
    rác
    rác bẩn
    thải
    fermentation of refuse
    sự lên men chất thải
    firing refuse
    phế thải lò
    floating refuse
    phế thải nổi
    industrial refuse
    chất thải công nghiệp
    refuse cell
    hố chất phế thải
    refuse chute
    máng đổ phế thải
    refuse chute
    máng thải phế liệu
    refuse chute
    máng thải rác
    refuse chute
    ống thải phế liệu
    refuse chute
    ống thải rác
    refuse collection
    sự thu gom rác thải
    refuse collection service
    dịch vụ khử bỏ rác thải
    refuse collection service
    dịch vụ thu gom rác thải
    refuse deposition technique
    kỹ thuật kết tủa rác thải
    refuse disposal
    sự khử bỏ chất thải
    refuse disposal
    sự vứt bỏ chất thải
    refuse disposal site
    bãi chôn rác thải
    refuse dump
    bãi chất thải
    refuse dump
    bãi phế thải
    refuse dump
    bãi thải phế liệu
    refuse incineration
    sự thiêu đốt phế thải
    refuse incineration plant
    lò đốt chất thải
    refuse incineration plant
    lò đốt rác thải
    refuse processing
    sự xử lý chất thải
    refuse sack collection
    nhà máy phân loại chất thải
    refuse sack collection
    nhà máy tách phế thải
    refuse separation plant
    sự lật đổ phế thải
    refuse transfer station
    nhiên liệu lấy từ rác thải (RDF)
    trade refuse
    chất thải công nghiệp
    vật liệu phế thải
    vật phế thải

    Kinh tế

    bã ép
    bác (một đơn xin)
    bác bỏ
    bác bỏ (một đề nghị)
    cặn
    phế phẩm
    phế thải
    slaughter-house refuse
    phế thải mổ thịt
    từ chối
    payment refuse
    từ chối trả tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X