• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (14:28, ngày 10 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">flaɪ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 160: Dòng 153:
    =====[[to]] [[fly]] [[off]] [[at]] [[a]] [[tangent]]=====
    =====[[to]] [[fly]] [[off]] [[at]] [[a]] [[tangent]]=====
    ::thay đổi ý kiến liên miên
    ::thay đổi ý kiến liên miên
     +
    =====[[Flies]] [[are]] [[easier]] [[caught]] [[with]] [[honey]] [[than]] [[with]] [[vinegar]]=====
     +
    ::mật ngọt chết ruồi
     +
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    *Ving : [[flying]]
    *Ving : [[flying]]
    Dòng 166: Dòng 162:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bay=====
    -
    =====bay=====
    +
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ruồi=====
    -
    =====ruồi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Take wing, take flight, take to the air, wing, soar, sail,hover; flutter, flit, flap: A stork flew overhead. Daedalustaught Icarus to fly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Also, fly away or off. take flight,depart, leave, flee, decamp, bolt, run away or off, escape, make(good) one's escape, take to one's heels, show a clean pair ofheels, rush or nip off or out or away, (make a) run (for it), goor get away or off, abscond, make a getaway, cut and run, beat a(hasty) retreat, take off, scoot, Colloq light out, beat it,clear out or off, skedaddle, scram, US cut out, hightail (it),take it on the lam, take a (run-out) powder, lam out, take tothe hills, take to the woods; Slang Brit scarper, bugger off, USvamoose, blow: She flew off before I could get her telephonenumber.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hasten, hurry, rush, run, race, dash, sprint, tear,scamper, scoot, Colloq make tracks: I must fly if I'm to catchthe train.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pass (by), elapse, go (by), expire, run itscourse, slip or slide by or away: Time flies quickly whenyou're having fun.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aviate, pilot; jet: Parker flies his ownplane. I flew down to Paris with him.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fly in the face of.flout, defy, go against, contemn, scorn, scoff at, oppose, go orrun counter to, counter, counteract, countervail, countermine,contradict, contravene, thumb one's nose at, Colloq Brit cock asnook at: His actions fly in the face of conventionalbehaviour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fly off the handle. fly into a rage or fury ortemper or passion, lose one's temper, have a fit or tantrum, befit to be tied, go berserk, go crazy or mad, explode, Colloqlose or blow one's cool, blow one's top, hit or go through theroof, US hit the ceiling, blow one's stack, get worked up(over); Slang blow a fuse or a gasket, flip (one's lid), have ahaemorrhage, Brit flip one's top: Rudolf flies off the handleat the slightest provocation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Let fly. a throw, toss, cast,hurl, fling, heave, pitch, lob, sling, chuck, shoot, fire (off),let rip, discharge, launch, propel, let go or off: They let flya volley of arrows. b let go with, let (someone) have it, lashout, vent one's spleen, lose one's temper, burst out or forth,burst into, Colloq pull no punches, tear into: That was thelast straw, and she really let fly at him.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, Brit flies. flap, fly front, Brit zip, US zipper:He was embarrassed to find his flies were open.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fly in theointment. hitch, snag, impediment, obstacle, obstruction,problem, difficulty, drawback, detraction, rub, hindrance,bugbear, bogey, bugaboo, Offensive nigger in the woodpile: Theone fly in the ointment is that my mother won't give mepermission to go.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fly fly] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=fly&submit=Search fly] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fly fly] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[aviate]] , [[barnstorm ]]* , [[bend the throttle]] , [[buzz ]]* , [[circle]] , [[circumnavigate]] , [[climb]] , [[control]] , [[cross]] , [[dart]] , [[dash]] , [[dive]] , [[drift]] , [[flat-hat]] , [[fleet]] , [[flit]] , [[float]] , [[flutter]] , [[glide]] , [[hop]] , [[hover]] , [[hurry]] , [[jet]] , [[jet out]] , [[jet over]] , [[maneuver]] , [[mount]] , [[operate]] , [[pilot]] , [[reach]] , [[remain aloft]] , [[rush]] , [[sail]] , [[scud ]]* , [[seagull]] , [[shoot]] , [[skim]] , [[skirt]] , [[sky out]] , [[soar]] , [[speed]] , [[swoop]] , [[take a hop]] , [[take flight]] , [[take off]] , [[take wing]] , [[travel]] , [[whisk ]]* , [[whiz ]]* , [[whoosh]] , [[wing ]]* , [[wing in]] , [[zip ]]* , [[zoom ]]* , [[barrel]] , [[bolt]] , [[breeze]] , [[career]] , [[elapse]] , [[flee]] , [[go like the wind]] , [[hasten]] , [[hustle]] , [[make off ]]* , [[pass]] , [[race]] , [[roll]] , [[run its course]] , [[scamper]] , [[scoot]] , [[slip away ]]* , [[sprint]] , [[tear]] , [[abscond]] , [[avoid]] , [[break]] , [[clear]] , [[clear out ]]* , [[cut and run]] , [[decamp]] , [[disappear]] , [[get away]] , [[hasten away]] , [[hide]] , [[hightail]] , [[light out ]]* , [[make a getaway]] , [[make a quick exit]] , [[make off]] , [[run ]]* , [[run for it]] , [[run from]] , [[skedaddle ]]* , [[skip]] , [[steal away]] , [[withdraw]] , [[flap]] , [[flitter]] , [[wing]] , [[wave]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[haste]] , [[pelt]] , [[rocket]] , [[run]] , [[scour]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[zip]] , [[zoom]] , [[break out]] , [[run away]] , [[flare]] , [[barnstorm]] , [[hedgehop]] , [[skirr]] , [[volitate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[land]] , [[stay on ground]] , [[walk]] , [[confront]] , [[face]] , [[remain]] , [[stay]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /flaɪ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con ruồi
    Ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá)
    (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh
    Sự bay; quãng đường bay
    on the fly
    đang bay
    Vạt cài cúc (ở áo)
    Cánh cửa lều vải
    Đuôi cờ
    (sân khấu), ( số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông)
    Bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ)
    (kỹ thuật) (như) fly-wheel
    (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã

    Nội động từ .flew, .flown

    Bay
    Đi máy bay, đáp máy bay
    to fly home
    đáp máy bay về nhà
    Bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau)
    Bay phấp phới, tung bay
    flags are flying
    cờ tung bay phất phới
    Đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước
    It's late, we must fly
    Đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên
    Tung; chạy vùn vụt như bay
    the door flew open
    cửa mở tung
    time flies
    thời gian vùn vụt trôi qua

    Ngoại động từ

    Làm bay phấp phới, làm tung bay
    to fly a flag
    cho cờ tung bay phất phới
    Thả (cho bay)
    to fly pigeons
    thả chim bồ câu
    Lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay

    Tính từ

    (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác

    Cấu trúc từ

    To break a fly upon the wheel
    Dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đập muỗi
    a fly on the wheel (on the coach wheel)
    người lăng xăng tưởng mình quan trọng
    no flies on him
    (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu
    to die/drop/fall like flies
    rơi rụng/chết vô số kể
    the fly in the ointment
    con sâu làm rầu nồi canh
    a fly on the wall
    kẻ nghe trộm
    not to hurt a fly
    hiền như cục đất
    to fly at
    To fly on
    Xông lên; tấn công
    to fly at the enemy
    xông lên tấn công quân địch
    to fly into
    nổi (khùng), rớn (mừng)
    to fly into a rage
    nổi xung, nổi cơn thịnh nộ
    Xông vào, xộc vào (trong phòng...)
    to fly off
    bay đi (chim); chuồn đi
    Đứt mất (cúc áo)
    to fly out
    tuôn ra một thôi một hồi
    Nổi cơn hung hăng
    to fly over
    nhảy qua
    to fly over fence
    nhảy qua hàng rào
    to fly round
    quay (bánh xe)
    to fly upon
    (như) to fly at
    The bird has flown
    (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi
    to fly to arms
    Xem arm
    to fly the country
    chạy trốn; đi khỏi xứ
    to fly in the face of
    Xem face
    to fly high
    To fly at high game
    Có tham vọng, có hoài bão lớn
    to fly a kite
    Xem kite
    to fly low
    nằm im, lẩn lút
    go fly a kite!
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!
    to let fly
    Xem let
    to make the money fly
    tiêu tiền như rác
    to make the sparks fly
    gây ra sự xung đột
    to fly off the handle
    nổi cơn tam bành
    to send things flying
    hất tung toé
    pigs might fly
    chuyện khó tin nổi
    to fly off at a tangent
    thay đổi ý kiến liên miên
    Flies are easier caught with honey than with vinegar
    mật ngọt chết ruồi

    Hình thái từ

    Xây dựng

    bay

    Y học

    ruồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X