• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tạp, nhiều)
    Hiện nay (12:18, ngày 16 tháng 10 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (Chỉnh lại ^^)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'difrәnt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Khác, khác biệt, khác nhau=====
    =====Khác, khác biệt, khác nhau=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[different]] [[from]] ([[to]], [[than)]]...
    +
    ::[[to]] [[be]] [[different]] [[from]] ([[to]], [[than]])...
    ::khác với...
    ::khác với...
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::thay đổi ý kiến hoặc thái độ
    ::thay đổi ý kiến hoặc thái độ
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====khác nhau=====
    +
    =====khác nhau=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unlike, unalike, dissimilar, conflicting; contrary,discrete, contrastive, contrasting, disparate, divergent,diverse, distinct, opposite, separate, distinguishable; anotheror other: We both enjoy boating but in different ways. Whenmodelling, she assumes a different pose every few seconds. 2unique, unusual, peculiar, odd, singular, particular,distinctive, personal, extraordinary, special, remarkable,bizarre, rare, weird, strange, unconventional, original, out ofthe ordinary; new, novel, exceptional, unheard-of: And now, forsomething completely different, we present a juggling trickcyclist. 3 assorted, manifold, multifarious, numerous, abundant,sundry, various, varied, divers, many, several: Different kindsof breakfast cereal are now available.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by from, to, than) unlike, distinguishablein nature, form, or quality (from another). ° Different fromis generally regarded as the most acceptable collocation; to iscommon in less formal use; than is established in US use andalso found in British use, esp. when followed by a clause, e.g.I am a different person than I was a year ago.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Distinct,separate; not the same one (as another).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. unusual(wanted to do something different).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Differently adv.differentness n. [ME f. OF different f. L different- (asDIFFER)]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=different different] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=different&submit=Search different] : amsglossary
    +
    =====khác nhau=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=different different] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=different different] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=different&searchtitlesonly=yes different] : bized
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[a far cry from]] , [[altered]] , [[antithetic]] , [[at odds]] , [[at variance]] , [[changed]] , [[clashing]] , [[colorful]] , [[contradistinct]] , [[contradistinctive]] , [[contrary]] , [[contrasting]] , [[contrastive]] , [[deviating]] , [[differential]] , [[discrepant]] , [[disparate]] , [[distant]] , [[distinct]] , [[distinctive]] , [[divergent]] , [[divers]] , [[diverse]] , [[incommensurable]] , [[incomparable]] , [[inconsistent]] , [[individual]] , [[like night and day]] , [[mismatched]] , [[mismated]] , [[offbeat]] , [[opposed]] , [[other]] , [[otherwise]] , [[particular]] , [[peculiar]] , [[poles apart]] , [[single]] , [[unalike]] , [[unequal]] , [[unrelated]] , [[unsimilar]] , [[variant]] , [[various]] , [[another]] , [[another story]] , [[atypical]] , [[bizarre]] , [[discrete]] , [[especial]] , [[express]] , [[extraordinary]] , [[novel]] , [[original]] , [[out of the ordinary]] , [[rare]] , [[several]] , [[singular]] , [[something else]] , [[special]] , [[specialized]] , [[specific]] , [[startling]] , [[strange]] , [[uncommon]] , [[unconventional]] , [[unique]] , [[unusual]] , [[anthologized]] , [[assorted]] , [[asymmetrical]] , [[collected]] , [[dissonant]] , [[diversified]] , [[diversiform]] , [[heterogeneous]] , [[incongruous]] , [[indiscriminate]] , [[jarring]] , [[manifold]] , [[many]] , [[multifarious]] , [[multiform]] , [[numerous]] , [[omnifarious]] , [[omniform]] , [[some]] , [[sundry]] , [[varicolored]] , [[varied]] , [[variegated]] , [[varietal]] , [[variform]] , [[dissimilar]] , [[unlike]] , [[fresh]] , [[innovative]] , [[inventive]] , [[newfangled]] , [[unfamiliar]] , [[unprecedented]] , [[alien]] , [[contrasted]] , [[dissident]] , [[else]] , [[incompatible]] , [[miscellaneous unclassifiable]] , [[nondescript]] , [[opposite]] , [[separate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[alike]] , [[correspondent]] , [[homogeneous]] , [[like]] , [[resembling]] , [[same]] , [[similar]] , [[conventional]] , [[harmonious]] , [[normal]] , [[standard]] , [[unified]] , [[united]] , [[uniform]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'difrәnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khác, khác biệt, khác nhau
    to be different from (to, than)...
    khác với...
    Tạp, nhiều
    at different times
    nhiều lần, nhiều phen
    different kettle of fish
    người hoặc vật khác hẳn người hoặc vật được đề cập trước đây
    to sing a different song/tune
    thay đổi ý kiến hoặc thái độ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khác nhau

    Kỹ thuật chung

    khác nhau

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X