• (Khác biệt giữa các bản)
    (Một vài người hoặc vật trong số...)
    Hiện nay (21:38, ngày 13 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">['sə:tn]</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 33: Dòng 25:
    ::tôi không biết chắc
    ::tôi không biết chắc
    ::[[to]] [[make]] [[certain]] [[of]]
    ::[[to]] [[make]] [[certain]] [[of]]
    -
    Xem [[make]]
    +
    ::Xem [[make]]
     +
     
     +
    ===== nhất định=====
     +
    ::[[some]] [[certain]] [[methods]]
     +
    ::một số phương pháp nhất định
     +
     
    ===Đại từ===
    ===Đại từ===
    Dòng 40: Dòng 37:
    ::một vài người trong số các cảnh sát viên ấy rất hống hách
    ::một vài người trong số các cảnh sát viên ấy rất hống hách
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====đã biết=====
    +
    =====chắc chắn, đã biết=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Determined, set, fixed, predetermined, decided, settled,firm, stable, invariable, established, standard, constant,unchanging, steady, unfluctuating, non-fluctuating, traditional:He agreed to pay a certain yearly rent. She met him there everyday at a certain time. 2 sure, unerring, definite, dependable,trustworthy, unfailing, infallible, reliable, assured,guaranteed: How do you know that the dividend is certain?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sure, inevitable, inescapable, destined, predestined,ineluctable, inexorable, unavoidable, definite, firm;unchanging, changeless, infallible, permanent, Colloq on thecards, a sure thing, US in the cards: It is not always certainthat justice will triumph. Nothing is certain but death andtaxes. 4 indubitable, indisputable, undisputed, undoubted, sure,doubtless, unequivocal, incontestable, undeniable,incontrovertible, absolute, irrefutable, unquestionable,unquestioned, unarguable, valid: It is certain only that weexist, according to Descartes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Confident; assured, sure,positive, definite: I am certain that she did not steal themoney.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Specific, particular, definite; unnamed, unspecified,non-specified, non-specific: He gave us certain informationwhich we now have reason to doubt.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & pron.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (often foll. by of, or that + clause)confident, convinced (certain that I put it here). b (oftenfoll. by that + clause) indisputable; known for sure (it iscertain that he is guilty).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by to + infin.) athat may be relied on to happen (it is certain to rain). bdestined (certain to become a star).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Definite, unfailing,reliable (a certain indication of the coming storm; his touch iscertain).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a person, place, etc.) that might be specified,but is not (a certain lady; of a certain age).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Some thoughnot much (a certain reluctance).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a person, place, etc.)existing, though probably unknown to the reader or hearer (acertain John Smith).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pron. (as pl.) some but not all (certainof them were wounded).=====
    +
    -
    =====For certain without doubt. makecertain = make sure (see SURE). [ME f. OF ult. f. L certussettled]=====
    +
    ::[[for]] [[a]] [[certain]]
     +
    ::chắc chắn;
     +
    ::[[to]] [[a]] [[certain]]
     +
    ::tất nhiên
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=certain certain] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=certain&submit=Search certain] : amsglossary
    +
    =====đã biết=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=certain certain] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[assertive]] , [[assured]] , [[believing]] , [[calm]] , [[cocksure]] , [[convinced]] , [[positive]] , [[questionless]] , [[sanguine]] , [[satisfied]] , [[secure]] , [[self-confident]] , [[sure]] , [[unconcerned]] , [[undisturbed]] , [[undoubtful]] , [[undoubting]] , [[unperturbed]] , [[untroubled]] , [[absolute]] , [[ascertained]] , [[authoritative]] , [[clear]] , [[conclusive]] , [[confirmable]] , [[definite]] , [[demonstrable]] , [[destined]] , [[determined]] , [[establishable]] , [[evident]] , [[firm]] , [[fixed]] , [[genuine]] , [[guaranteed]] , [[having down pat]] , [[incontrovertible]] , [[indubitable]] , [[infallible]] , [[in the bag ]]* , [[irrefutable]] , [[known]] , [[on ice]] , [[plain]] , [[predestined]] , [[provable]] , [[real]] , [[reliable]] , [[safe]] , [[salted away]] , [[set]] , [[sound]] , [[supreme]] , [[sure thing ]]* , [[true]] , [[trustworthy]] , [[unambiguous]] , [[undeniable]] , [[undoubted]] , [[unequivocal]] , [[unerring]] , [[unmistakable]] , [[verifiable]] , [[bound]] , [[certified]] , [[concluded]] , [[decided]] , [[ensured]] , [[established]] , [[insured]] , [[settled]] , [[stated]] , [[stipulated]] , [[warranted]] , [[a couple]] , [[a few]] , [[defined]] , [[divers]] , [[express]] , [[individual]] , [[many]] , [[marked]] , [[numerous]] , [[one]] , [[particular]] , [[precise]] , [[regular]] , [[several]] , [[singular]] , [[some]] , [[special]] , [[specific]] , [[specified]] , [[sundry]] , [[upwards of]] , [[various]] , [[flat]] , [[inescapable]] , [[inevitable]] , [[unavoidable]] , [[hard]] , [[inarguable]] , [[incontestable]] , [[indisputable]] , [[unassailable]] , [[undisputable]] , [[unquestionable]] , [[unfailing]] , [[confident]] , [[acataleptic]] , [[actual]] , [[adamant]] , [[apodictic]] , [[categorical]] , [[exact]] , [[explicit]] , [[inerrable]] , [[irrefrangible]] , [[probabilistic]] , [[proved]] , [[unmistaken]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[doubtful]] , [[doubting]] , [[hesitant]] , [[uncertain]] , [[unconfident]] , [[unsure]] , [[dubious]] , [[faltering]] , [[questionable]] , [[unreliable]] , [[undecided]] , [[unfixed]] , [[unpredictable]] , [[doubtful]]. seeuncertain , [[indefinite]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /['sə:tn]/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chắc, chắc chắn
    to be certain of success
    chắc chắn là thành công
    there is no certain cure for this disease
    bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn
    Nào đó
    a certain Mr. X
    một ông X nào đó
    under certain conditions
    trong những điều kiện nào đó
    Đôi chút, chút ít
    to feel a certain reluctance
    cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng
    for certain
    chắc chắn, đích xác
    I cannot say for certain whether it will shine tomorrow
    tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không
    I don't know for certain
    tôi không biết chắc
    to make certain of
    Xem make
    nhất định
    some certain methods
    một số phương pháp nhất định

    Đại từ

    Một vài người hoặc vật trong số...
    certain of those policeman are very authoritative
    một vài người trong số các cảnh sát viên ấy rất hống hách

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chắc chắn, đã biết
    for a certain
    chắc chắn;
    to a certain
    tất nhiên


    Kỹ thuật chung

    đã biết

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X