-
(Khác biệt giữa các bản)(→Động từ)n (Thêm nghĩa địa chất)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">daɪ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">daɪ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 8: Dòng 4: ===Danh từ, số nhiều .dice======Danh từ, số nhiều .dice===- =====Consúc sắc=====+ =====Con xúc xắc=====::[[as]] [[straight]] ([[true]]) [[as]] [[a]] [[die]]::[[as]] [[straight]] ([[true]]) [[as]] [[a]] [[die]]::thẳng ruột ngựa::thẳng ruột ngựa::[[to]] [[be]] [[upon]] [[the]] [[die]]::[[to]] [[be]] [[upon]] [[the]] [[die]]::gặp nguy khốn, lâm nguy::gặp nguy khốn, lâm nguy+ + [[Image: Die1.jpg|thumb]]+ ===Danh từ, số nhiều dies======Danh từ, số nhiều dies========(kiến trúc) chân cột==========(kiến trúc) chân cột=====- =====Khuônrập(tiền, huy chương...)=====+ ===== khối kim loại cứng có khắc hình dùng để rập tiền, con chữ in, huy chương... hoặc đóng dấu trên giấy, da... khiến hình đó nổi lên trên bề mặt; khuôn rập=====+ =====(kỹ thuật) khuôn kéo sợi==========(kỹ thuật) khuôn kéo sợi=====Dòng 85: Dòng 85: =====[[to]] [[die]] [[in]] [[the]] [[last]] [[ditch]]==========[[to]] [[die]] [[in]] [[the]] [[last]] [[ditch]]=====::Xem [[ditch]]::Xem [[ditch]]- =====To die laughing=====+ =====[[To]] [[die]] [[laughing]]=====::Cười lả đi::Cười lả đi+ =====I [[die]] [[daily]]==========I [[die]] [[daily]]=====::(kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được::(kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được=====[[never]] [[say]] [[die]]==========[[never]] [[say]] [[die]]=====::Xem [[never]]::Xem [[never]]+ =====[[the]] [[die]] [[is]] [[cast]]=====+ ::ván đã đóng thuyền, gạo nấu thành cơm+ =====[[whom]] [[the]] [[gods]] [[love]] [[die]] [[young]]=====+ ::thiên tài yểu mệnh===Hình thái từ======Hình thái từ===Dòng 96: Dòng 101: *Ving : [[dying]]*Ving : [[dying]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====quân súc sắc=====+ - + - =====quân xúc xắc=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=die&x=0&y=0 die] : semiconductorglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=die die] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khuôn ven răng=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tắt dần=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bàn ren=====+ - =====chấu=====+ ===Cơ - Điện tử===+ {{Thêm ảnh}}+ =====Bàn ren, khuôn, chi tiết hình khối vuông, dập,tắt, triệt tiêu=====- =====khuôn dập=====+ ===Toán & tin===+ =====quân súc sắc=====- =====khuônđột=====+ ::[[balanced]] [[die]]+ ::quân súc sắc cân đối+ === Xây dựng===+ =====khuôn ven răng=====+ === Điện lạnh===+ =====tắt dần=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bàn ren=====- =====khuôn đúc=====+ =====chấu=====- =====khuôndưới=====+ =====khuôn dập=====- =====khuônép trồi=====+ =====khuôn đột=====- =====khuônin=====+ =====khuôn đúc=====- =====khuônkéo dây=====+ =====khuôn dưới=====- =====khuônrèn=====+ =====khuôn ép trồi=====- =====dao cắt=====+ =====khuôn in=====- =====đầu xọc=====+ =====khuôn kéo dây=====- =====đế bán dẫn=====+ =====khuôn rèn=====- =====dụng cụcắt=====+ =====dao cắt=====- =====bàn cắt ren=====+ =====đầu xọc=====- =====mâm=====+ =====đế bán dẫn=====- =====rãnhcắt=====+ =====dụng cụ cắt=====- =====ụren=====+ =====bàn cắt ren=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====mâm=====- ===V.===+ - =====Lose one's life, lay down one's life, perish, expire,decease, suffer death, Euphemistic depart, give up the ghost, beno more, (go to) meet one's Maker, breathe one's last, go to thehappy hunting-grounds, go to one's reward, go to one's final orlast resting-place, go west, pay the debt of nature, pay one'sdebt to nature, pass through the pearly gates, pass away or on,join the majority, go the way of all flesh; Slang pop off, bitethe dust, kick the bucket, croak, Brit snuff it, go for aburton, pop one's clogs, US turn up one's toes, cash in one'schips or checks: He died of tuberculosis, a rare afflictionthese days.=====+ =====rãnh cắt=====- =====Often,die down or out or away. dwindle,lessen,diminish, decrease, ebb, decline, wane, subside, wither (away),wilt, melt (away), dissolve, peter out, fail, weaken,deteriorate, disintegrate, degenerate, fade (away), droop,moulder, sink, vanish, disappear: We lost the race because thebreeze died down. After the third try, her enthusiasm died. Thesound of the flute died away among its echoes. 3 expire, end,stop, cease: Your secret will die with me.=====+ =====ụ ren=====+ ===Địa chất===+ =====khuôn đột, khuôn dập, khuôn rèn =====- =====Usually,die offor out. become extinct,perish: By about 200 million years ago,all thedinosaurs had diedout.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be no more]] , [[be taken]] , [[breathe one]]’s last , [[cease to exist]] , [[conk ]]* , [[croak ]]* , [[decease]] , [[demise]] , [[depart]] , [[drop]] , [[drop off]] , [[drown]] , [[expire]] , [[finish]] , [[give up the ghost]] , [[go way of all flesh]] , [[kick the bucket ]]* , [[perish]] , [[relinquish life]] , [[rest in peace]] , [[succumb]] , [[suffocate]] , [[abate]] , [[bate]] , [[break down]] , [[crumble]] , [[decay]] , [[decline]] , [[degenerate]] , [[deteriorate]] , [[dilapidate]] , [[diminish]] , [[disappear]] , [[droop]] , [[ease off]] , [[ebb]] , [[end]] , [[fade]] , [[fade away]] , [[fade out]] , [[fail]] , [[fall]] , [[fizzle out]] , [[go bad]] , [[go downhill]] , [[halt]] , [[lapse]] , [[let up]] , [[lose power]] , [[melt away]] , [[moderate]] , [[molder]] , [[pass]] , [[peter out ]]* , [[rankle]] , [[recede]] , [[retrograde]] , [[rot]] , [[run down]] , [[run low]] , [[run out]] , [[sink]] , [[slacken]] , [[stop]] , [[subside]] , [[vanish]] , [[wane]] , [[weaken]] , [[wear away]] , [[wilt]] , [[go]] , [[pass away]] , [[ease]] , [[fall off]] , [[remit]] , [[slack off]] , [[cease]] , [[croak]] , [[cube]] , [[dwindle]] , [[languish]] , [[mold]] , [[wither]] , [[yearn]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be born]] , [[begin]] , [[live]] , [[develop]] , [[flourish]] , [[grow]] , [[improve]]- =====Long, pine, yearn, crave,hanker, want, desire, hunger, ache:He said he was dying tomeet a real movie star.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều dies
Động từ
Chết, mất, từ trần; băng hà (vua); hy sinh
- to die of illness
- chết vì ốm
- to die in battle (action)
- chết trận
- to die by the sword
- chết vì gươm đao
- to die by one's own hand
- tự mình làm mình chết
- to die from wound
- chết vì vết thương
- to die at the stake
- chết thiêu
- to die for a cause
- hy sinh cho một sự nghiệp
- to die in poverty
- chết trong cảnh nghèo nàn
- to die a glorious death
- chết một cách vinh quang
- to die through neglect
- chết vì không ai chăm sóc (không ai nhìn ngó tới)
- to die rich
- chết giàu
- to die the death of a hero
- chết như một người anh hùng
Cấu trúc từ
to die down
- chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi
to die off
- chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến
- Chết lần lượt, chết dần chết mòn (một (dân tộc)...)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be no more , be taken , breathe one’s last , cease to exist , conk * , croak * , decease , demise , depart , drop , drop off , drown , expire , finish , give up the ghost , go way of all flesh , kick the bucket * , perish , relinquish life , rest in peace , succumb , suffocate , abate , bate , break down , crumble , decay , decline , degenerate , deteriorate , dilapidate , diminish , disappear , droop , ease off , ebb , end , fade , fade away , fade out , fail , fall , fizzle out , go bad , go downhill , halt , lapse , let up , lose power , melt away , moderate , molder , pass , peter out * , rankle , recede , retrograde , rot , run down , run low , run out , sink , slacken , stop , subside , vanish , wane , weaken , wear away , wilt , go , pass away , ease , fall off , remit , slack off , cease , croak , cube , dwindle , languish , mold , wither , yearn
tác giả
Phan Cao, Nguyễn Hưng Hải, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Erica_Fin_love, Tiểu Đông Tà, Đặng Bảo Lâm, Khách, Ngọc, Nothingtolose, ho luan, ngoc hung
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ