-
(Khác biệt giữa các bản)(→người điều hành)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ɔpə¸reitə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: ::người điều khiển máy tính::người điều khiển máy tính- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====tài xế(cơ giới)=====+ =====toán tử; (máy tính ) opêratơ=====- ==Hóa học&vật liệu==+ ::[[adjoint]] [[operator]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::toán tử liên hợp- =====công ty điều hành=====+ ::[[averaging]] [[operator]]- + ::toán tử lấy trung bình- ===Nguồn khác===+ ::[[bilinear]] [[operator]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=operator operator] : Chlorine Online+ ::toán tử song tuyến tính- + ::[[boundary]] [[operator]]- == Xây dựng==+ ::toán tử bờ- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::[[bounded]] [[operator]]- =====người điều hành=====+ ::toán tử bị chặn+ ::[[closure]] [[operator]]+ ::toán tử đóng+ ::[[coboundary]] [[operator]]+ ::toán tử đối bờ+ ::[[completely]] [[continuous]] [[operator]]+ ::toán tử hoàn toàn liên tục+ ::[[decomposition]] [[operator]]+ ::toán tử phân tích+ ::[[degeneracy]] [[operator]]+ ::toán tử suy biến+ ::[[differential]] [[operator]]+ ::toán tử vi phân+ ::[[differentition]] [[operator]]+ ::toán tử vi phân+ ::[[face]] [[operator]]+ ::toán tử mặt+ ::[[homotopy]] [[operator]]+ ::toán tử đồng luân+ ::[[imaginary]]-part [[operator]]+ ::toán tử phần ảo+ ::[[integral]] [[differential]] [[operator]]+ ::toán tử vi- tích phân+ ::[[inverse]] [[operator]]+ ::toán tử nghịch đảo+ ::[[inversion]] [[operator]]+ ::toán tử nghịch đảo+ ::[[invertible]] [[operator]]+ ::toán tử có nghịch đảo+ ::[[kinematic]] [[operator]]+ ::toán tử động học+ ::[[linear]] [[operator]]+ ::toán tử tuyến tính+ ::[[modal]] [[operator]]+ ::(toán logic ) toán tử mô thái+ ::[[moment]] [[operator]]+ ::toán tử mômen+ ::[[mutual]] [[integral]]-differential [[operator]]+ ::toán tử vi phân tương hỗ+ ::[[polarizing]] [[operator]]+ ::toán tử phân cực+ ::[[real]]-part [[operator]]+ ::toán tử phần thực+ ::[[self]]-adjoined [[operator]]+ ::toán tử liên hợp+ ::[[shift]] [[operator]]+ ::toán tử dời chỗ+ ::[[transition]] [[operator]]+ ::toán tử chuyển tiếp+ ::[[unbounded]] [[operator]]+ ::toán tử không bị chặn+ ::[[unitary]] [[operator]]+ ::toán tử unita+ ::[[unit]] [[operator]]+ ::toán tử đơn vị+ ::[[vector]] [[operator]]+ ::toán tử vectơ+ === Cơ khí & công trình===+ =====tài xế (cơ giới)=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====công ty điều hành=====+ === Xây dựng===+ =====người điều hành=====::[[unit]] [[operator]]::[[unit]] [[operator]]::người điều hành chung (hợp đồng khai thác)::người điều hành chung (hợp đồng khai thác)- == Điện tử & viễn thông==+ === Điện tử & viễn thông===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====người khai thác mạng=====- =====người khai thác mạng=====+ === Điện lạnh===- + =====điện báo viên=====- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====điện báo viên=====+ ::[[operator]] [[position]]::[[operator]] [[position]]::vị trí điện báo viên::vị trí điện báo viên- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====người thao tác=====- =====người thao tác=====+ ::book-keeping [[machine]] [[operator]]::book-keeping [[machine]] [[operator]]::người thao tác máy kế toán::người thao tác máy kế toánDòng 120: Dòng 171: ::người thao tác máy ảo::người thao tác máy ảo- =====người vận hành=====+ =====người vận hành=====''Giải thích EN'': [[The]] [[person]] [[who]] [[observes]] [[and]] [[controls]] [[the]] [[working]] [[and]] [[sometimes]] [[the]] [[maintenance]] [[of]] [[a]] [[machine]], [[device]], [[or]] [[system]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[person]] [[who]] [[observes]] [[and]] [[controls]] [[the]] [[working]] [[and]] [[sometimes]] [[the]] [[maintenance]] [[of]] [[a]] [[machine]], [[device]], [[or]] [[system]]..Dòng 137: Dòng 188: ::[[screen]] [[operator]]::[[screen]] [[operator]]::người vận hành máy sàng::người vận hành máy sàng- =====người điều khiển=====+ =====người điều khiển=====::[[crane]] [[operator]]::[[crane]] [[operator]]::người điều khiển cần trục::người điều khiển cần trụcDòng 148: Dòng 199: ::[[shovel]] [[operator]]::[[shovel]] [[operator]]::người điều khiển máy xúc::người điều khiển máy xúc- =====người quan trắc=====+ =====người quan trắc=====- =====điện thoại viên=====+ =====điện thoại viên=====- =====nhân viên thao tác=====+ =====nhân viên thao tác=====+ === Kinh tế ===+ =====chủ xưởng=====- ==Kinh tế==+ =====điện báo viên=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chủ xưởng=====+ =====điện thoại viên=====- =====điện báo viên=====+ =====giám đốc xí nghiệp=====- =====điện thoạiviên=====+ =====người coi tổng đài (điện thoại)=====- =====giám đốc xí nghiệp=====+ =====người đầu cơ (chứng khoán)=====- =====người coi tổng đài (điện thoại)=====+ =====người điều hành !=====- + - =====người đầu cơ (chứng khoán)=====+ - + - =====người điều hành !=====+ ::[[plant]] [[operator]]::[[plant]] [[operator]]::người điều hành tại chỗ::người điều hành tại chỗ- =====người điều khiển=====+ =====người điều khiển=====- + - =====người kinh doanh đường sắt=====+ - + - =====người môi giới chứng khoán=====+ - + - =====người sử dụng=====+ - + - =====người thợ máy=====+ - + - =====người trực điện thoại=====+ - + - =====nhà khai thác=====+ - + - =====nhân viên thao tác (máy móc)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=operator operator] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====(bus or taxi or train) driver; worker, operative,manipulator, practitioner: These operators are required to takesafety courses.=====+ - =====Director, administrator, manager, supervisor,superintendent: Shaughnessey is the operator of a roofingbusiness in Tring.=====+ =====người kinh doanh đường sắt=====- =====Machinator, faker, fraud, manipulator,manoeuvrer, Colloq finagler, wise guy, Slang smooth or slickoperator, smoothie, wheeler-dealer, big-shot, big-time operator,Chiefly US and Canadian big wheel: Claude is a cunning operatorwho always gets what he goes after.=====+ =====người môi giới chứng khoán=====- ==Oxford==+ =====người sử dụng=====- ===N.===+ - =====A person operating a machine etc., esp. making connectionsof lines in a telephone exchange.=====+ =====người thợ máy=====- =====A person operating orengaging in business.=====+ =====người trực điện thoại=====- =====Colloq. a person acting in a specifiedway (a smooth operator).=====+ =====nhà khai thác=====- =====Math. a symbol or function denotingan operation(e.g. x, +). [LL f. L operari (as OPERATE)]=====+ =====nhân viên thao tác (máy móc)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[motorist]] , [[adventurer]] , [[gambler]] , [[agent]] , [[broker]] , [[computer]] , [[conductor]] , [[dealer]] , [[driver]] , [[emergency]] , [[manager]] , [[speculator]] , [[switchboard]] , [[telephone]] , [[user]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
toán tử; (máy tính ) opêratơ
- adjoint operator
- toán tử liên hợp
- averaging operator
- toán tử lấy trung bình
- bilinear operator
- toán tử song tuyến tính
- boundary operator
- toán tử bờ
- bounded operator
- toán tử bị chặn
- closure operator
- toán tử đóng
- coboundary operator
- toán tử đối bờ
- completely continuous operator
- toán tử hoàn toàn liên tục
- decomposition operator
- toán tử phân tích
- degeneracy operator
- toán tử suy biến
- differential operator
- toán tử vi phân
- differentition operator
- toán tử vi phân
- face operator
- toán tử mặt
- homotopy operator
- toán tử đồng luân
- imaginary-part operator
- toán tử phần ảo
- integral differential operator
- toán tử vi- tích phân
- inverse operator
- toán tử nghịch đảo
- inversion operator
- toán tử nghịch đảo
- invertible operator
- toán tử có nghịch đảo
- kinematic operator
- toán tử động học
- linear operator
- toán tử tuyến tính
- modal operator
- (toán logic ) toán tử mô thái
- moment operator
- toán tử mômen
- mutual integral-differential operator
- toán tử vi phân tương hỗ
- polarizing operator
- toán tử phân cực
- real-part operator
- toán tử phần thực
- self-adjoined operator
- toán tử liên hợp
- shift operator
- toán tử dời chỗ
- transition operator
- toán tử chuyển tiếp
- unbounded operator
- toán tử không bị chặn
- unitary operator
- toán tử unita
- unit operator
- toán tử đơn vị
- vector operator
- toán tử vectơ
Kỹ thuật chung
người thao tác
- book-keeping machine operator
- người thao tác máy kế toán
- BOP (basicoperator panel)
- bảng người thao tác cơ bản
- chief key punch operator
- người thao tác đục lỗ khóa chính
- computer operator
- người thao tác máy tính
- control operator
- người thao tác điều khiển
- domain operator
- người thao tác miền
- keyboard operator
- người thao tác bàn phím
- machine operator
- người thao tác máy
- network operator
- người thao tác mạng
- node operator
- người thao tác tại nút
- OAR (operatorauthorization record)
- bản ghi cho phép người thao tác
- OIA (operatorinformation area)
- vùng thông tin của người thao tác
- OIDCARD (operatoridentification card)
- thẻ nhận dạng người thao tác
- operator authorization record (OAR)
- bản ghi cho phép người thao tác
- operator command
- lệnh người thao tác
- operator control command (ROC)
- lệnh điều khiển người thao tác
- operator control station
- trạm điều khiển người thao tác
- operator control table
- bảng điều khiển người thao tác
- operator guidance code
- mã hướng dẫn người thao tác
- operator identification card (OIDCARD)
- thẻ nhận dạng người thao tác
- operator information area (OIA)
- vùng thông tin của người thao tác
- operator interrupt
- ngắt người thao tác
- operator message
- thông báo người thao tác
- operator station
- trạm người thao tác
- operator-initiated interrupt
- ngắt do người thao tác
- program operator
- người thao tác chương trình
- real system operator
- người thao tác hệ thống thực
- RJE operator
- người thao tác RJE
- system operator (sysop)
- người thao tác hệ thống
- tabulating machine operator
- người thao tác máy lập bảng
- virtual machine operator
- người thao tác máy ảo
người vận hành
Giải thích EN: The person who observes and controls the working and sometimes the maintenance of a machine, device, or system..
Giải thích VN: Người mà quan sát và điều khiển hoạt động bay bảo dưỡng máy móc, thiết bị hay một hệ thống.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- motorist , adventurer , gambler , agent , broker , computer , conductor , dealer , driver , emergency , manager , speculator , switchboard , telephone , user
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ