-
(Khác biệt giữa các bản)(→Giá trị, tính hữu ích)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">wɜrθ</font>'''/ ==========/'''<font color="red">wɜrθ</font>'''/ =====Dòng 13: Dòng 9: ::[[this]] [[contract]] [[isn't]] [[worth]] [[the]] [[paper]] [[it's]] [[written]] [[on]]::[[this]] [[contract]] [[isn't]] [[worth]] [[the]] [[paper]] [[it's]] [[written]] [[on]]::bản hợp đồng này không đáng giá tờ giấy để viết nó (tức là vô giá trị)::bản hợp đồng này không đáng giá tờ giấy để viết nó (tức là vô giá trị)+ ::[[The]] [[worth]] [[of]] [[a]] [[thing]] [[is]] [[best]] [[known]] [[by]] [[the]] [[want]] [[of]] [[it]]+ ::Khi thiếu cái gì mới biết giá trị của cái đó=====Đáng, bõ công (có thể đem lại đền bù thoả đáng hoặc hài lòng nếu làm cái gì)==========Đáng, bõ công (có thể đem lại đền bù thoả đáng hoặc hài lòng nếu làm cái gì)=====Dòng 65: Dòng 63: ::có lợi, thú vị đối với ai::có lợi, thú vị đối với ai- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====giá, đáng giá=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đáng giá=====+ - + - =====giá=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====giá trị=====+ - + - =====số lượng hàng hóa mua được bằng tiền (bao nhiêu)=====+ - + - =====tính hữu ích=====+ - + - =====tổng giá trị tài sản=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=worth worth] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - =====Quality, merit, value, advantage, benefit, good, importance,significance, usefulness: You have underestimated Roberta'sworth to the community.=====+ ===Toán & tin===+ =====giá=====- ==Oxford==+ ::[[worth]] [[of]] [[a]] [[game]]- ===Adj. & n.===+ ::(lý thuyết trò chơi ) giá của trò chơi+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đáng giá=====- =====Predic.adj. (governing a noun like a preposition) 1of a value equivalent to (is worth œ50; is worth very little).2 such as to justify or repay; deserving; bringing compensationfor (worth doing; not worth the trouble).=====+ =====giá=====+ === Kinh tế ===+ =====giá trị=====- =====Possessing orhaving property amounting to(is worth a million pounds).=====+ =====số lượng hàng hóa mua được bằng tiền (bao nhiêu)=====- ===N ===+ - what a person or thing is worth; the (usu. specified) merit of(of great worth; persons of worth).+ - =====The equivalent of moneyin a commodity (ten pounds' worth of petrol).=====+ =====tính hữu ích=====- =====For all one isworth colloq. with one's utmost efforts; without reserve. forwhat it is worth without a guarantee of its truth orvalue.worth it colloq. worth the time or effort spent. worth one'ssalt see SALT. worth while (or one's while) see WHILE.[OEw(e)orth]=====+ =====tổng giá trị tài sản=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[account]] , [[aid]] , [[assistance]] , [[avail]] , [[benefit]] , [[caliber]] , [[class]] , [[consequence]] , [[cost]] , [[credit]] , [[desirability]] , [[dignity]] , [[equivalence]] , [[excellence]] , [[goodness]] , [[help]] , [[importance]] , [[mark]] , [[meaningfulness]] , [[merit]] , [[moment]] , [[note]] , [[perfection]] , [[price]] , [[quality]] , [[rate]] , [[significance]] , [[stature]] , [[use]] , [[usefulness]] , [[utility]] , [[valuation]] , [[virtue]] , [[weight]] , [[worthiness]] , [[value]] , [[appreciation]] , [[assets]] , [[bounty]] , [[deserving]] , [[desirable]] , [[esteem]] , [[estimation]] , [[fortune]] , [[holdings]] , [[honor]] , [[integrity]] , [[morality]] , [[nobleness]] , [[possessions]] , [[rectitude]] , [[riches]] , [[sincerity]] , [[stability]] , [[substance]] , [[wealth]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[worthlessness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , aid , assistance , avail , benefit , caliber , class , consequence , cost , credit , desirability , dignity , equivalence , excellence , goodness , help , importance , mark , meaningfulness , merit , moment , note , perfection , price , quality , rate , significance , stature , use , usefulness , utility , valuation , virtue , weight , worthiness , value , appreciation , assets , bounty , deserving , desirable , esteem , estimation , fortune , holdings , honor , integrity , morality , nobleness , possessions , rectitude , riches , sincerity , stability , substance , wealth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ