-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'hændl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'hændl</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 50: Dòng 46: *V_ing:[[handling]]*V_ing:[[handling]]- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====điều khiển(xe)=====+ =====cán, tay cầm, tay lái // điều khiển; sử dụng quay lại=====- =====đối phó=====- ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Cán, tay cầm, quai, tay quay, (v) cầm, điều khiển, vận hành=====- =====đòn bảy=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điều khiển (xe)=====- =====cần=====+ - =====điều khiển=====+ =====đối phó=====+ === Xây dựng===+ =====đòn bảy=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cần=====+ + =====điều khiển=====::[[crank]] [[handle]]::[[crank]] [[handle]]::tay quay điều khiển ghi::tay quay điều khiển ghiDòng 75: Dòng 74: ::[[valve]] [[control]] [[handle]]::[[valve]] [[control]] [[handle]]::tay điều khiển van hãm::tay điều khiển van hãm- =====dụng cụ=====+ =====dụng cụ=====- =====dụng cụ kẹp=====+ =====dụng cụ kẹp=====- =====dụng cụ ôm=====+ =====dụng cụ ôm=====- =====lái=====+ =====lái=====- =====giải quyết=====+ =====giải quyết=====- =====núm=====+ =====núm=====- =====mó=====+ =====mó=====- =====quả đấm=====+ =====quả đấm=====- =====quả đấm cửa=====+ =====quả đấm cửa=====- =====quả nắm=====+ =====quả nắm=====- =====sờ=====+ =====sờ=====- =====sự điều khiển=====+ =====sự điều khiển=====::[[machine]] [[handle]]::[[machine]] [[handle]]::sự điều khiển máy::sự điều khiển máy- =====sử dụng=====+ =====sử dụng=====::[[handle]] [[with]] [[care]]::[[handle]] [[with]] [[care]]::sử dụng cẩn thận::sử dụng cẩn thận- =====sự thao tác=====+ =====sự thao tác=====- =====tay lái=====+ =====tay lái=====- =====tay vịn=====+ =====tay vịn=====- =====vận chuyển=====+ =====vận chuyển=====- =====vận hành=====+ =====vận hành=====+ === Kinh tế ===+ =====buôn bán=====- ==Kinh tế==+ =====chất hàng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====buôn bán=====+ =====chỉ huy=====- =====chất hàng=====+ =====điều khiển=====- =====chỉ huy=====+ =====dỡ hàng=====- =====điều khiển=====+ =====người lao động chân tay=====- =====dỡ hàng=====+ =====nhân công=====- =====người lao động chân tay=====+ =====quản lý=====- + - =====nhân công=====+ - + - =====quản lý=====+ ::[[handle]] [[a]] [[matter]]::[[handle]] [[a]] [[matter]]::quản lý một việc::quản lý một việc- =====sử dụng=====+ =====sử dụng=====- + - =====vận chuyển=====+ - + - =====vận dụng=====+ - + - =====xử lý=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=handle handle] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Grip, hilt, handgrip, haft, helve: Hold it by the handle,not the blade.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Feel, touch, finger, hold; caress, fondle, pat: Becareful how you handle that knife.=====+ - + - =====Manage, run, operate,direct, administer, supervise, oversee, control, command, guide:At the age of 26, she was handling all foreign business for thecompany. 4 steer, control, manage, cope with, manoeuvre,manipulate: Are you sure he can handle that horse?=====+ - + - =====Deal ortrade or traffic in, (buy and) sell, market: The gang was foundto be handling stolen goods worth millions every month. 6 treat,control, deal with, cope with: She handled the customers withthe utmost tact and respect.=====+ - + - =====Treat, employ, use, utilize;deal with, wield, tackle, manipulate: Don't you admire how shehandled the perspective in this painting?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The part by which a thing is held, carried, orcontrolled.=====+ - + - =====A fact that may be taken advantage of (gave ahandle to his critics).=====+ - + - =====Colloq. a personal title.=====+ - + - =====The feelof goods, esp. textiles, when handled.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Touch, feel,operate, or move with the hands.=====+ - =====Manage or deal with; treatin a particular or correct way (knows how to handle people;unable to handle the situation).=====+ =====vận chuyển=====- =====Deal in (goods).=====+ =====vận dụng=====- =====Discussor write about (a subject).=====+ =====xử lý=====+ ===Địa chất===+ ===== cán, núm vặn, tay quay, tay gạt=====- =====Handleable adj. handleability n. handled adj. (also incomb.).[OEhandle,handlian (as HAND)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[arm]] , [[bail]] , [[crank]] , [[ear]] , [[grasp]] , [[haft]] , [[handgrip]] , [[helve]] , [[hilt]] , [[hold]] , [[holder]] , [[knob]] , [[shaft]] , [[stem]] , [[stock]] , [[tiller]] , [[appellation]] , [[byname]] , [[byword]] , [[cognomen]] , [[denomination]] , [[designation]] , [[moniker]] , [[name]] , [[nomen]] , [[sobriquet]] , [[style]] , [[title]] , [[appellative]] , [[epithet]] , [[nickname]] , [[tag]]+ =====verb=====+ :[[check]] , [[examine]] , [[feel]] , [[finger ]]* , [[fondle]] , [[grasp]] , [[hold]] , [[manipulate]] , [[maul]] , [[palpate]] , [[paw ]]* , [[pick up]] , [[poke]] , [[test]] , [[thumb ]]* , [[try]] , [[administer]] , [[advise]] , [[apply]] , [[behave toward]] , [[bestow]] , [[call the signals]] , [[command]] , [[conduct]] , [[control]] , [[cope with]] , [[cut the mustard]] , [[deal with]] , [[direct]] , [[discuss]] , [[dispense]] , [[dominate]] , [[employ]] , [[exercise]] , [[exploit]] , [[get a handle on]] , [[govern]] , [[guide]] , [[hack it ]]* , [[make out ]]* , [[make the grade]] , [[maneuver]] , [[operate]] , [[play]] , [[ply]] , [[run things]] , [[serve]] , [[steer]] , [[supervise]] , [[swing]] , [[take]] , [[treat]] , [[use]] , [[utilize]] , [[wield]] , [[work]] , [[deal in]] , [[market]] , [[offer]] , [[retail]] , [[sell]] , [[stock]] , [[trade]] , [[traffic in]] , [[finger]] , [[deal]] , [[merchandise]] , [[merchant]] , [[peddle]] , [[vend]] , [[ansa]] , [[bail]] , [[cope]] , [[crank]] , [[doorknob]] , [[grip]] , [[grope]] , [[haft]] , [[handgrip]] , [[helve]] , [[hilt]] , [[holder]] , [[knob]] , [[lever]] , [[lug]] , [[manage]] , [[moniker]] , [[name]] , [[nickname]] , [[nob]] , [[paw]] , [[shaft]] , [[stem]] , [[swipe]] , [[touch]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disregard]] , [[mismanage]] , [[misuse]] , [[neglect]] , [[not carry]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arm , bail , crank , ear , grasp , haft , handgrip , helve , hilt , hold , holder , knob , shaft , stem , stock , tiller , appellation , byname , byword , cognomen , denomination , designation , moniker , name , nomen , sobriquet , style , title , appellative , epithet , nickname , tag
verb
- check , examine , feel , finger * , fondle , grasp , hold , manipulate , maul , palpate , paw * , pick up , poke , test , thumb * , try , administer , advise , apply , behave toward , bestow , call the signals , command , conduct , control , cope with , cut the mustard , deal with , direct , discuss , dispense , dominate , employ , exercise , exploit , get a handle on , govern , guide , hack it * , make out * , make the grade , maneuver , operate , play , ply , run things , serve , steer , supervise , swing , take , treat , use , utilize , wield , work , deal in , market , offer , retail , sell , stock , trade , traffic in , finger , deal , merchandise , merchant , peddle , vend , ansa , bail , cope , crank , doorknob , grip , grope , haft , handgrip , helve , hilt , holder , knob , lever , lug , manage , moniker , name , nickname , nob , paw , shaft , stem , swipe , touch
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ