• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    Hiện nay (04:05, ngày 17 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">slæk</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">slæk</font>'''/ =====
    Dòng 60: Dòng 56:
    =====Tôi (vôi)=====
    =====Tôi (vôi)=====
    -
    ::[[to]] [[slack]] [[off]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[take]] [[up]] [[the]] [[slack]]=====
     +
    ::kéo căng ra
     +
    ::Tiết kiệm nguyên liệu (trong (công nghiệp))
     +
    =====[[to]] [[slack]] [[off]]=====
    ::giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng
    ::giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng
    -
    ::[[to]] [[slack]] [[up]]
    +
    =====[[to]] [[slack]] [[up]]=====
    ::giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)
    ::giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)
     +
    =====[[cut]] [[me]] [[some]] [[slack]]=====
     +
    ::nhường tôi đi
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[slacking]]
    *V-ing: [[slacking]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====chỗ trống=====
    +
    =====yếu=====
    -
    =====khâu yếu=====
     
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khoảng hở, kẽ hở=====
    -
    =====chất độn cáp=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Khoảng hở, kẽ hở, độ giơ, (adj) lỏng, chùng=====
    -
    =====khe hở=====
    +
    -
    =====khe hở cạnh=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====chỗ trống=====
    -
    =====khoảng hở=====
    +
    =====khâu yếu=====
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====chất độn cáp=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khe hở=====
    -
    =====không chặt=====
    +
    =====khe hở cạnh=====
    -
    =====ngưng trễ=====
    +
    =====khoảng hở=====
    -
    =====độ giơ=====
    +
    =====không chặt=====
    -
    =====làm yếu=====
    +
    =====ngưng trễ=====
    -
    =====lơi=====
    +
    =====độ giơ=====
    -
    =====hành trình chết=====
    +
    =====làm yếu=====
     +
     
     +
    =====lơi=====
     +
     
     +
    =====hành trình chết=====
    ::[[slack]] [[in]] [[the]] [[screw]]
    ::[[slack]] [[in]] [[the]] [[screw]]
    ::hành trình chết của vít
    ::hành trình chết của vít
    -
    =====nới lỏng=====
    +
    =====nới lỏng=====
    -
    =====sự chùng=====
    +
    =====sự chùng=====
    ::[[chain]] [[slack]]
    ::[[chain]] [[slack]]
    ::sự chùng của xích
    ::sự chùng của xích
    -
    =====sự oằn=====
    +
    =====sự oằn=====
    -
    =====sự võng=====
    +
    =====sự võng=====
    -
    =====than cám=====
    +
    =====than cám=====
    -
    =====than vụn=====
    +
    =====than vụn=====
    -
    =====tôi vôi=====
    +
    =====tôi vôi=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====đình đốn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đình đốn=====
    +
    ::[[slack]] [[periods]]
    ::[[slack]] [[periods]]
    ::thời kỳ đình đốn, ế ẩm
    ::thời kỳ đình đốn, ế ẩm
    -
    =====ế ẩm=====
    +
    =====ế ẩm=====
    -
     
    +
    -
    =====nước sống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sụt giảm mạnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thời kỳ buôn bán ế ẩm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tình trạng đình đốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trì trệ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slack slack] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Remiss, careless, indolent, negligent, lax, lazy, idle,neglectful, delinquent, inattentive, otiose, dilatory,cunctatory, laggard, easygoing, slothful, sluggish, lethargic,shiftless, do-nothing, fain‚ant, Colloq asleep at the switch orthe wheel, asleep on the job: Production has fallen off becausethe workers are getting slack.=====
    +
    -
    =====Loose, flabby, flaccid, soft,limp, baggy, drooping, droopy, bagging, sagging, floppy: Theflag hung down, slack in the still air.=====
    +
    =====nước sống=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====sụt giảm mạnh=====
    -
    =====Often, slack or slacken off or up. a let go, let run,let loose, release, slacken, loose, loosen, relax, ease (out oroff), let up (on): Slack off the stern line a bit. b slow(down or up), delay, reduce speed, tire, decline, decrease,diminish, moderate, abate, weaken: Barnes could not keep up histerrific pace and is beginning to slack off. Business hasslackened off since Christmas. 4 neglect, shirk, Colloq Britskive (off), US goof off, Chiefly military gold-brick, Tabooslang US fuck the dog: Don't let the foreman find you slacking.=====
    +
    =====thời kỳ buôn bán ế ẩm=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====tình trạng đình đốn=====
    -
    =====Lull, pause, inactivity, cut-back, lessening, reduction,abatement, drop-off, downturn, diminution, decline, fall-off,decrease, dwindling: How do you compensate for the slack insales of ski equipment during the summer? 6 room, looseness,slackness, play, give: There's too much slack in that mooringline.=====
    +
    =====trì trệ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[dull]] , [[easy]] , [[feeble]] , [[flabby]] , [[flaccid]] , [[flexible]] , [[flimsy]] , [[inert]] , [[infirm]] , [[laggard]] , [[lax]] , [[leisurely]] , [[limp]] , [[not taut]] , [[passive]] , [[quaggy]] , [[quiet]] , [[relaxed]] , [[sloppy]] , [[slow]] , [[slow-moving]] , [[sluggish]] , [[soft]] , [[supine]] , [[unsteady]] , [[weak]] , [[asleep on the job]] , [[behindhand]] , [[careless]] , [[delinquent]] , [[derelict]] , [[dilatory]] , [[disregardful]] , [[dormant]] , [[easy-going]] , [[faineant]] , [[idle]] , [[inactive]] , [[inattentive]] , [[indolent]] , [[lackadaisical]] , [[lethargic]] , [[neglectful]] , [[not busy]] , [[permissive]] , [[quiescent]] , [[regardless]] , [[remiss]] , [[slothful]] , [[stagnant]] , [[tardy]] , [[down]] , [[off]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[give]] , [[leeway]] , [[play]] , [[room]] , [[slackening]] , [[slowdown]] , [[slow-up]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[let up]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[relax]] , [[slacken]] , [[untighten]] , [[disregard]] , [[shirk]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[abate]] , [[bate]] , [[die]] , [[ease]] , [[ebb]] , [[fall]] , [[fall off]] , [[lapse]] , [[let up]] , [[moderate]] , [[remit]] , [[slacken]] , [[wane]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[rigid]] , [[stiff]] , [[taut]] , [[tight]] , [[active]] , [[alert]] , [[disciplined]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[rigidity]] , [[stiffness]] , [[tautness]] , [[tightness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /slæk/

    Thông dụng

    Tính từ

    Uể oải, chậm chạp
    to be slack in doing something
    uể oải làm việc gì
    Chùng, lỏng
    a slack rope
    dây thừng chùng
    to keep a slack hand (rein)
    buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng
    Ế ẩm
    slack trade
    việc buôn bán ế ẩm
    slack business
    công việc không chạy
    Làm mệt mỏi, làm uể oải
    slack weather
    thời tiết làm cho uể oải
    Đã tôi (vôi)

    Danh từ

    Đoạn chùng, chỗ chùng, phần chùng (của một sợi dây)
    to haul in the slack
    căng dây ra cho thẳng
    Thời kỳ buôn bán ế ẩm
    (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi
    to have a good slack
    nghỉ một cách thoải mái
    (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc
    ( số nhiều) quần (quần mặc (thường) ngày của nam hay nữ)
    Than cám (bụi than để lại sau khi sàng)

    Động từ

    Nới, làm chùng (dây)
    (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi
    (thông tục) phất phơ, chểnh mảng
    Tôi (vôi)

    Cấu trúc từ

    take up the slack
    kéo căng ra
    Tiết kiệm nguyên liệu (trong (công nghiệp))
    to slack off
    giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng
    to slack up
    giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)
    cut me some slack
    nhường tôi đi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    yếu

    Xây dựng

    khoảng hở, kẽ hở

    Cơ - Điện tử

    Khoảng hở, kẽ hở, độ giơ, (adj) lỏng, chùng

    Cơ khí & công trình

    chỗ trống
    khâu yếu

    Điện tử & viễn thông

    chất độn cáp

    Kỹ thuật chung

    khe hở
    khe hở cạnh
    khoảng hở
    không chặt
    ngưng trễ
    độ giơ
    làm yếu
    lơi
    hành trình chết
    slack in the screw
    hành trình chết của vít
    nới lỏng
    sự chùng
    chain slack
    sự chùng của xích
    sự oằn
    sự võng
    than cám
    than vụn
    tôi vôi

    Kinh tế

    đình đốn
    slack periods
    thời kỳ đình đốn, ế ẩm
    ế ẩm
    nước sống
    sụt giảm mạnh
    thời kỳ buôn bán ế ẩm
    tình trạng đình đốn
    trì trệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X