-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'dʤʌdʤ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)(thêm nghĩa mới)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dʒʌdʒ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">dʒʌdʒ</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 20: ::[[do]] [[not]] [[judge]] [[people]] [[by]] [[appearance]]::[[do]] [[not]] [[judge]] [[people]] [[by]] [[appearance]]::đừng xét người theo bề ngoài::đừng xét người theo bề ngoài+ ::[[do]] [[not]] [[judge]] [[a]] [[book]] [[by]] [[its]] [[cover]]+ ::đừng nhìn mặt mà bắt hình dong=====Xét thấy, cho rằng, thấy rằng==========Xét thấy, cho rằng, thấy rằng=====Dòng 41: Dòng 39: *V_ing : [[judging]]*V_ing : [[judging]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phán đoán=====+ - =====tranh luận=====+ === Toán & tin ===+ =====phán đoán=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====tranh luận=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====phán xét=====+ =====phán xét=====+ === Kinh tế ===+ =====người phân xử=====- ==Kinh tế==+ =====quan tòa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====người phân xử=====+ =====thẩm phán=====- + - =====quan tòa=====+ - + - =====thẩm phán=====+ ::[[ad]] [[hoc]] [[judge]]::[[ad]] [[hoc]] [[judge]]::thẩm phán chuyên án::thẩm phán chuyên ánDòng 67: Dòng 61: ::[[trial]] [[judge]]::[[trial]] [[judge]]::thẩm phán sơ thẩm::thẩm phán sơ thẩm- =====trọng tài=====+ =====trọng tài=====::[[presiding]] [[judge]]::[[presiding]] [[judge]]::viên trọng tài chủ tọa::viên trọng tài chủ tọa- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=judge judge] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[adjudicator]] , [[appraiser]] , [[arbiter]] , [[assessor]] , [[authority]] , [[bench]] , [[chancellor]] , [[conciliator]] , [[court]] , [[critic]] , [[evaluator]] , [[expert]] , [[honor]] , [[inspector]] , [[intercessor]] , [[intermediary]] , [[interpreter]] , [[judiciary]] , [[justice]] , [[justice of peace]] , [[legal official]] , [[magister]] , [[magistrate]] , [[marshal]] , [[moderator]] , [[negotiator]] , [[peacemaker]] , [[reconciler]] , [[referee]] , [[umpire]] , [[warden]] , [[commentator]] , [[reviewer]] , [[jurisprudent]] , [[jurist]] , [[justice of the peace]] , [[arbitrator]] , [[cognoscente]] , [[connoisseur]] , [[deemster ]](isle of man) , [[judger]] , [[judicator]] , [[judicature]] , [[mediator]] , [[ordinary]] , [[puisne]] , [[solomon]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[act on]] , [[adjudge]] , [[adjudicate]] , [[appraise]] , [[appreciate]] , [[approximate]] , [[arbitrate]] , [[arrive]] , [[ascertain]] , [[assess]] , [[check]] , [[collect]] , [[conclude]] , [[condemn]] , [[consider]] , [[criticize]] , [[decide]] , [[decree]] , [[deduct]] , [[derive]] , [[determine]] , [[discern]] , [[distinguish]] , [[doom]] , [[draw]] , [[esteem]] , [[estimate]] , [[evaluate]] , [[examine]] , [[find]] , [[gather]] , [[give a hearing]] , [[make]] , [[make out]] , [[mediate]] , [[pass sentence]] , [[place]] , [[pronounce sentence]] , [[put]] , [[rate]] , [[reckon]] , [[referee]] , [[resolve]] , [[review]] , [[rule]] , [[sentence]] , [[settle]] , [[sit]] , [[size up]] , [[suppose]] , [[test]] , [[try]] , [[umpire]] , [[value]] , [[deduce]] , [[understand]] , [[assay]] , [[calculate]] , [[gauge]] , [[valuate]] , [[deem]] , [[hold]] , [[opine]] , [[think]] , [[analyze]] , [[appraiser]] , [[arbiter]] , [[arbitrator]] , [[assessor]] , [[bench]] , [[chancellor]] , [[connoisseur]] , [[court]] , [[critic]] , [[critique]] , [[discriminate]] , [[expert]] , [[honor]] , [[intermediary]] , [[justice]] , [[magistrate]] , [[mediator]] , [[rank]] , [[recuse]] , [[ref]] , [[regard]] , [[ump]] , [[weigh]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Justice,magistrate,jurist,Isle of Man deemster ordempster,Slang Brit beak: The judge demanded order in thecourt.=====+ - + - =====Arbitrator,arbiter,umpire,referee,adjudicator,judicator,mediator, moderator: She served as a judge at Cruftsdog show last year.=====+ - + - =====Connoisseur,expert,authority,arbiter,appraiser,evaluator, reviewer,critic,arbiter elegantiarum orelegantiae: Let me bethejudgeofwhich work I do best.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Adjudicate, adjudge, arbitrate,decide,find, conclude,settle,determine, decree,pass judgement,deem,rule,pronounceorpass sentence: Do you think the jury will judge in Claus'sfavour?=====+ - + - =====Assess,evaluate,appraise,estimate, rate,value,weigh,measure, review,consider, size up,appreciate: Aballistics expert is required to judge this evidence.=====+ - + - =====Referee, umpire,mediate,moderate,arbitrate: Mr Farnsworthagreed to judge the essay competition.=====+ - + - =====Believe,suspect,think,consider,suppose,guess,conjecture,surmise,conclude,infer: Palaeontologists judge the age of the specimens to be400 million years.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A public officer appointed to hear and trycauses in acourtofjustice.=====+ - + - =====A person appointed to decide adispute or contest.=====+ - + - =====A a person who decides a question. b aperson regarded in terms of capacity to decide on the merits ofa thing or question (am no judge of that; a good judge of art).4 Jewish Hist. a leader having temporary authority in Israel inthe period between Joshua and the Kings.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. a try (acause) in a court of justice. b pronounce sentence on (aperson).=====+ - + - =====Tr. form an opinion about; estimate,appraise.=====+ - + - =====Tr. act as a judge of (a dispute or contest).=====+ - + - =====Tr. (oftenfoll. by to + infin. or that + clause) conclude,consider,orsuppose.=====+ - + - =====Intr. a form a judgement. b act as judge.=====+ - + - =====Judgelike adj. judgeship n.[ME f. OF juge (n.),juger (v.) f. L judex judicis f. jus law + -dicus speaking]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjudicator , appraiser , arbiter , assessor , authority , bench , chancellor , conciliator , court , critic , evaluator , expert , honor , inspector , intercessor , intermediary , interpreter , judiciary , justice , justice of peace , legal official , magister , magistrate , marshal , moderator , negotiator , peacemaker , reconciler , referee , umpire , warden , commentator , reviewer , jurisprudent , jurist , justice of the peace , arbitrator , cognoscente , connoisseur , deemster (isle of man) , judger , judicator , judicature , mediator , ordinary , puisne , solomon
verb
- act on , adjudge , adjudicate , appraise , appreciate , approximate , arbitrate , arrive , ascertain , assess , check , collect , conclude , condemn , consider , criticize , decide , decree , deduct , derive , determine , discern , distinguish , doom , draw , esteem , estimate , evaluate , examine , find , gather , give a hearing , make , make out , mediate , pass sentence , place , pronounce sentence , put , rate , reckon , referee , resolve , review , rule , sentence , settle , sit , size up , suppose , test , try , umpire , value , deduce , understand , assay , calculate , gauge , valuate , deem , hold , opine , think , analyze , appraiser , arbiter , arbitrator , assessor , bench , chancellor , connoisseur , court , critic , critique , discriminate , expert , honor , intermediary , justice , magistrate , mediator , rank , recuse , ref , regard , ump , weigh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ