• (Khác biệt giữa các bản)
    n
    Hiện nay (06:02, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´mouʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="purple">'moƱ∫(ә)n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 9: Dòng 5:
    =====Sự vận động, sự chuyển đông, sự di động=====
    =====Sự vận động, sự chuyển đông, sự di động=====
    -
    ::[[motion]] [[to]] [[and]] [[fro]]
    +
    ::[[motion]] [[to]] [[and]] [[from]]
    ::sự chuyển động qua lại
    ::sự chuyển động qua lại
    Dòng 31: Dòng 27:
    ::ra hiệu cho ai đi ra
    ::ra hiệu cho ai đi ra
    -
    == Vật lý==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====cấu truyền=====
    +
    =====chuyển động=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ::[[motion]] [[in]] [[a]] [[space]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::chuyển động trong không gian
    -
    =====cấu truyền động=====
    +
    ::[[absolute]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động tuyệt đối
     +
    ::[[alternating]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động tiến lùi
     +
    ::[[circular]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động tròn
     +
    ::[[constant]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động thẳng đều
     +
    ::[[constrained]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động cưỡng bức
     +
    ::[[curvilinear]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động cong
     +
    ::[[direct]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động thẳng
     +
    ::[[fluid]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động chất lỏng
     +
    ::[[funicular]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động theo dây
     +
    ::[[harmonic]] [[motion]]
     +
    ::(vật lý ) dao động điều hoà
     +
    ::[[irrotational]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động không rôta
     +
    ::[[laminar]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động thành lớp
     +
    ::[[non]]-uniform [[motion]]
     +
    ::(cơ học ) chuyển động không đều
     +
    ::[[periodic]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động tuần hoàn
     +
    ::[[perpetual]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động vĩnh cửu
     +
    ::[[plane]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động phẳng
     +
    ::[[plane]] [[harmonic]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động điều hoà phẳng
     +
    ::[[plano]]-parallel [[motion]]
     +
    ::chuyển động song phẳng
     +
    ::[[proper]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động riêng
     +
    ::[[rectilinear]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động thẳng
     +
    ::[[relative]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động tương đối
     +
    ::[[retarded]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động chậm dần
     +
    ::[[retrograde]] [[motion]]
     +
    ::(thiên văn ) chuyển động ngược
     +
    ::[[screw]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động định ốc
     +
    ::[[shearing]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động trượt
     +
    ::[[simple]] [[harmonic]] [[motion]]
     +
    ::(vật lý ) dao động điều hoà
     +
    ::[[steady]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động ổn định
     +
    ::[[transient]] [[motion]]
     +
    ::(cơ học ) chuyển động kéo theo
     +
    ::[[turbulent]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động xoáy
     +
    ::[[uniform]] [[motion]]
     +
    ::(cơ học ) chuyển động đều, chuyển động thẳng đều
     +
    ::[[uniformly]] [[accelerated]] [[motion]]
     +
    ::(cơ học ) chuyển động tăng dần đều
     +
    ::[[uniform]] [[circular]] [[motion]]
     +
    ::(cơ học ) chuyển động tròn đều
     +
    ::[[uniformly]] [[retarded]] [[motion]]
     +
    ::(cơ học ) chuyển động chậm dần đều
     +
    ::[[uniform]] [[speed]] [[motion]]
     +
    ::(cơ học ) chuyển động đều
     +
    ::[[uniformly]] [[variable]] [[motion]]
     +
    ::(cơ học ) chuyển động biến đổi đều
     +
    ::[[uniform]] [[velocity]] [[motion]]
     +
    ::(cơ học ) chuyển động thẳng đều
     +
    ::[[variable]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động không đều
     +
    ::[[variably]] [[accelerated]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động có gia tốc thay đổi
     +
    ::[[vortex]] [[motion]]
     +
    ::(cơ học ) chuyển động xoáy
     +
    ::[[wave]] [[motion]]
     +
    ::chuyển động sóng
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====chuyển vị=====
    -
    =====sự chuyển động=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự chuyển động, sự vận động, cơ cấu hành trình,hành trình=====
     +
     
     +
    === Vật lý===
     +
    =====cấu truyền=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cấu truyền động=====
     +
     
     +
    =====sự chuyển động=====
    ::[[air]] [[motion]] [movement]
    ::[[air]] [[motion]] [movement]
    ::sự chuyển động không khí
    ::sự chuyển động không khí
    Dòng 64: Dòng 149:
    ::[[wave]] [[motion]]
    ::[[wave]] [[motion]]
    ::sự chuyển động sóng
    ::sự chuyển động sóng
    -
    =====sự vận động=====
    +
    =====sự vận động=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====bản kiến nghị=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bản kiến nghị=====
    +
    ::[[substantive]] [[motion]]
    ::[[substantive]] [[motion]]
    ::bản kiến nghị chính (trước một hội nghị)
    ::bản kiến nghị chính (trước một hội nghị)
    -
    =====cử chỉ=====
    +
    =====cử chỉ=====
    -
     
    +
    -
    =====cử động=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dáng đi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đề nghị trong cuộc họp=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=motion motion] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Movement, moving, change, shift, shifting, action, going,travelling, travel, progress, passage, transit; activity,commotion, stir, agitation, turmoil, turbulence: One couldbarely sense the slow motion of the train. The leaves of theaspen appear to be in constant motion. 2 mobility, movability,motility: I could feel the motion gradually returning to mynumbed limbs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gait, bearing, carriage, tread, walk, step:The machine works with alternate upward and downward motions.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gesture, gesticulation, signal, sign: She made a motion for meto come nearer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Proposal, suggestion, proposition,recommendation, offering, submission: A motion must be secondedby a member in good standing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gesture, gesticulate, beckon, signal, sign, wave: Thecashier motioned to me and I went over to the window.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or process of moving or of changingposition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A particular manner of moving the body in walkingetc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A change of posture.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A gesture.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A formal proposalput to a committee, legislature, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law an application fora rule or order of court.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A an evacuation of the bowels. b(in sing. or pl.) faeces.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A piece of moving mechanism.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.(often foll. by to + infin.)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. direct (a person) by a signor gesture.=====
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by to a person) make a gesturedirecting (motioned to me to leave).=====
    +
    =====cử động=====
    -
    =====Simulate an action by gestures. in motion moving; not at rest.motion picture (often (with hyphen) attrib.) a film (see FILM n.3) with the illusion of movement. put (or set) in motion setgoing or working.=====
    +
    =====dáng đi=====
    -
    =====Motional adj. motionless adj. [ME f. OFf. L motio -onis (as MOVE)]=====
    +
    =====đề nghị trong cuộc họp=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[act]] , [[advance]] , [[agitation]] , [[ambulation]] , [[body english]] , [[change]] , [[changing]] , [[direction]] , [[drift]] , [[dynamics]] , [[flow]] , [[fluctuation]] , [[flux]] , [[full swing]] , [[gesticulation]] , [[gesture]] , [[high sign ]]* , [[inclination]] , [[kinetics]] , [[locomotion]] , [[mobility]] , [[motility]] , [[move]] , [[oscillation]] , [[passage]] , [[passing]] , [[progress]] , [[sign]] , [[signal]] , [[stir]] , [[stirring]] , [[stream]] , [[sway]] , [[sweep]] , [[swing]] , [[tendency]] , [[travel]] , [[wave]] , [[wavering]] , [[plan]] , [[proposal]] , [[proposition]] , [[recommendation]] , [[submission]] , [[movement]] , [[indication]] , [[activity]] , [[gait]] , [[impulse]] , [[port]] , [[volitation]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beckon]] , [[flag]] , [[gesticulate]] , [[guide]] , [[invite]] , [[move]] , [[nod]] , [[sign]] , [[signal]] , [[signalize]] , [[wave]] , [[agitation]] , [[gesture]] , [[impulse]] , [[inclination]] , [[movement]] , [[stir]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[immobility]] , [[repose]] , [[rest]] , [[stagnation]] , [[stiffness]] , [[stillness]] , [[inertia]] , [[quiescence]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be still]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /´mouʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vận động, sự chuyển đông, sự di động
    motion to and from
    sự chuyển động qua lại
    Cử động, cử chỉ, dáng đi
    a very graceful motion
    dáng đi rất duyên dáng
    Bản kiến nghị; sự đề nghị
    to table a motion
    đưa ra một đề nghị
    on the motion of
    theo đề nghị của
    (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa
    Máy móc

    Động từ

    Ra hiệu, ra ý
    to motion someone to go out
    ra hiệu cho ai đi ra

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chuyển động
    motion in a space
    chuyển động trong không gian
    absolute motion
    chuyển động tuyệt đối
    alternating motion
    chuyển động tiến lùi
    circular motion
    chuyển động tròn
    constant motion
    chuyển động thẳng đều
    constrained motion
    chuyển động cưỡng bức
    curvilinear motion
    chuyển động cong
    direct motion
    chuyển động thẳng
    fluid motion
    chuyển động chất lỏng
    funicular motion
    chuyển động theo dây
    harmonic motion
    (vật lý ) dao động điều hoà
    irrotational motion
    chuyển động không rôta
    laminar motion
    chuyển động thành lớp
    non-uniform motion
    (cơ học ) chuyển động không đều
    periodic motion
    chuyển động tuần hoàn
    perpetual motion
    chuyển động vĩnh cửu
    plane motion
    chuyển động phẳng
    plane harmonic motion
    chuyển động điều hoà phẳng
    plano-parallel motion
    chuyển động song phẳng
    proper motion
    chuyển động riêng
    rectilinear motion
    chuyển động thẳng
    relative motion
    chuyển động tương đối
    retarded motion
    chuyển động chậm dần
    retrograde motion
    (thiên văn ) chuyển động ngược
    screw motion
    chuyển động định ốc
    shearing motion
    chuyển động trượt
    simple harmonic motion
    (vật lý ) dao động điều hoà
    steady motion
    chuyển động ổn định
    transient motion
    (cơ học ) chuyển động kéo theo
    turbulent motion
    chuyển động xoáy
    uniform motion
    (cơ học ) chuyển động đều, chuyển động thẳng đều
    uniformly accelerated motion
    (cơ học ) chuyển động tăng dần đều
    uniform circular motion
    (cơ học ) chuyển động tròn đều
    uniformly retarded motion
    (cơ học ) chuyển động chậm dần đều
    uniform speed motion
    (cơ học ) chuyển động đều
    uniformly variable motion
    (cơ học ) chuyển động biến đổi đều
    uniform velocity motion
    (cơ học ) chuyển động thẳng đều
    variable motion
    chuyển động không đều
    variably accelerated motion
    chuyển động có gia tốc thay đổi
    vortex motion
    (cơ học ) chuyển động xoáy
    wave motion
    chuyển động sóng

    Xây dựng

    chuyển vị

    Cơ - Điện tử

    Sự chuyển động, sự vận động, cơ cấu hành trình,hành trình

    Vật lý

    cấu truyền

    Kỹ thuật chung

    cấu truyền động
    sự chuyển động
    air motion [movement]
    sự chuyển động không khí
    backward-and-forward motion
    sự chuyển động tới lui
    compound motion
    sự chuyển động phức hợp
    motion in a space
    sự chuyển động trong không gian
    motion of a particle
    sự chuyển động của hạt
    piston motion
    sự chuyển động của pittông
    reverse motion
    sự chuyển động lùi
    simple harmonic motion
    sự chuyển động điều hòa đơn
    slow motion
    sự chuyển động chậm
    thermal motion
    sự chuyển động nhiệt
    vapour motion
    sự chuyển động hơi
    wave motion
    sự chuyển động sóng
    sự vận động

    Kinh tế

    bản kiến nghị
    substantive motion
    bản kiến nghị chính (trước một hội nghị)
    cử chỉ
    cử động
    dáng đi
    đề nghị trong cuộc họp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X