-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ʃeltə(r)</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'ʃeltə</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 51: Dòng 47: == Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chắn che=====+ =====chắn che=====- =====che chở=====+ =====che chở=====- =====chỗ che=====+ =====chỗ che=====- =====nha chờ=====+ =====nha chờ=====- =====tìm chỗ che chở=====+ =====tìm chỗ che chở=====- =====tìm chỗ trú=====+ =====tìm chỗ trú======= Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====nơi ẩn=====+ =====nơi ẩn======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 72: Dòng 68: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====nhà chờ xe (điện, bus)=====+ =====nhà chờ xe (điện, bus)=====- =====nhà tầng hầm=====+ =====nhà tầng hầm=====- =====lán mái che=====+ =====lán mái che=====- =====hầm trú=====+ =====hầm trú=====- =====sự che đậy=====+ =====sự che đậy======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bến tàu=====+ =====bến tàu=====- + - =====cabin=====+ - + - =====cầu tàu=====+ - + - =====che=====+ - + - =====che kín=====+ - + - =====chỗ neo tàu=====+ - + - =====lều tạm=====+ - + - =====lều, nhà tạm=====+ - + - =====nơi trú ẩn=====+ - + - =====mái che=====+ - + - =====ổ hang=====+ - + - =====ô văng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Protection, cover, refuge, asylum, sanctuary, haven,safety, security: During the hailstorm, we sought shelter in acave.=====+ - + - =====Cover, covering, concealment, screen, umbrella: Underthe shelter of a moonless night, they stole quietly past theguards. 3 dwelling-place, habitation, home, dwelling, housing,accommodation: He feels that everyone is entitled to food,clothing, and shelter.=====+ - =====V.=====+ =====cabin=====- =====Protect, screen, shield, safeguard, guard, keep, secure,harbour: The parapet sheltered the guards from the icy wind.=====+ =====cầu tàu=====- =====Seek or take refuge or shelter, hole up, Colloq lie or lay low:Mike sheltered in a mountain hut until the hue and cry dieddown.=====+ =====che=====- ==Oxford==+ =====che kín=====- ===N. & v.===+ - =====N.=====+ =====chỗ neo tàu=====- =====Anything serving as a shield or protection fromdanger, bad weather, etc.=====+ =====lều tạm=====- =====A a place of refuge provided esp.for the homeless etc. b US an animal sanctuary.=====+ =====lều, nhà tạm=====- =====A shieldedcondition; protection (took shelter under a tree).=====+ =====nơi trú ẩn=====- =====V.=====+ =====mái che=====- =====Tr.act or serve as shelter to; protect; conceal; defend (shelteredthem from the storm; had a sheltered upbringing).=====+ =====ổ hang=====- =====Intr. &refl. find refuge; take cover (sheltered under a tree; shelteredthemselves behind the wall).=====+ =====ô văng=====- =====Shelterer n.shelterless adj.[16th c.:perh. f. obs. sheltron phalanx f.OE scieldtruma (as SHIELD,truma troop)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[apartment]] , [[asylum]] , [[cave]] , [[condo]] , [[co-op]] , [[cover]] , [[covert]] , [[crib ]]* , [[defense]] , [[den]] , [[digs]] , [[dwelling]] , [[guard]] , [[guardian]] , [[harbor]] , [[harborage]] , [[haven]] , [[hermitage]] , [[hide]] , [[hideaway]] , [[hideout]] , [[hole in the wall]] , [[home]] , [[homeplate]] , [[house]] , [[housing]] , [[hut]] , [[joint ]]* , [[lodging]] , [[pad ]]* , [[pen]] , [[port]] , [[preserve]] , [[protector]] , [[quarterage]] , [[rack]] , [[refuge]] , [[retirement]] , [[retreat]] , [[roof]] , [[roof over head]] , [[roost ]]* , [[safety]] , [[sanctuary]] , [[screen]] , [[security]] , [[shack]] , [[shade]] , [[shadow]] , [[shed]] , [[shield]] , [[tent]] , [[tower]] , [[turf]] , [[umbrella]] , [[protection]] , [[hospice]] , [[hospital]] , [[bivouac]] , [[cove]] , [[covering]] , [[coverture]] , [[lee]] , [[sanctum]]+ =====verb=====+ :[[chamber]] , [[conceal]] , [[cover]] , [[cover up]] , [[defend]] , [[enclose]] , [[guard]] , [[harbor]] , [[haven]] , [[hide]] , [[house]] , [[lodge]] , [[preserve]] , [[protect]] , [[roof]] , [[safeguard]] , [[screen]] , [[secure]] , [[shield]] , [[surround]] , [[take care of]] , [[take in]] , [[ward]] , [[watch over]] , [[abri]] , [[asylum]] , [[barn]] , [[burrow]] , [[camp]] , [[carport]] , [[cave]] , [[cote]] , [[cottage]] , [[covert]] , [[coverture]] , [[defense]] , [[den]] , [[disguise]] , [[dwelling]] , [[embosom]] , [[ensconce]] , [[fold]] , [[foxhole]] , [[garage]] , [[hangar]] , [[hideaway]] , [[hideout]] , [[hospice]] , [[hostel]] , [[housing]] , [[hovel]] , [[hut]] , [[lean to]] , [[lodging]] , [[port]] , [[protection]] , [[quarters]] , [[refuge]] , [[retreat]] , [[safety]] , [[sanctuary]] , [[security]] , [[shack]] , [[shade]] , [[shed]] , [[tent]] , [[trailer]] , [[trench]] , [[umbrella]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[turn away]] , [[expose]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apartment , asylum , cave , condo , co-op , cover , covert , crib * , defense , den , digs , dwelling , guard , guardian , harbor , harborage , haven , hermitage , hide , hideaway , hideout , hole in the wall , home , homeplate , house , housing , hut , joint * , lodging , pad * , pen , port , preserve , protector , quarterage , rack , refuge , retirement , retreat , roof , roof over head , roost * , safety , sanctuary , screen , security , shack , shade , shadow , shed , shield , tent , tower , turf , umbrella , protection , hospice , hospital , bivouac , cove , covering , coverture , lee , sanctum
verb
- chamber , conceal , cover , cover up , defend , enclose , guard , harbor , haven , hide , house , lodge , preserve , protect , roof , safeguard , screen , secure , shield , surround , take care of , take in , ward , watch over , abri , asylum , barn , burrow , camp , carport , cave , cote , cottage , covert , coverture , defense , den , disguise , dwelling , embosom , ensconce , fold , foxhole , garage , hangar , hideaway , hideout , hospice , hostel , housing , hovel , hut , lean to , lodging , port , protection , quarters , refuge , retreat , safety , sanctuary , security , shack , shade , shed , tent , trailer , trench , umbrella
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ