-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 64: Dòng 64: =====[[to]] [[slack]] [[up]]==========[[to]] [[slack]] [[up]]=====::giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)::giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)+ =====[[cut]] [[me]] [[some]] [[slack]]=====+ ::nhường tôi đi===hình thái từ======hình thái từ===Dòng 69: Dòng 71: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====yếu=====- |}+ + + === Xây dựng===+ =====khoảng hở, kẽ hở=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Khoảng hở, kẽ hở, độ giơ, (adj) lỏng, chùng=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====chỗ trống=====+ =====chỗ trống==========khâu yếu==========khâu yếu=====Dòng 79: Dòng 88: =====chất độn cáp==========chất độn cáp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khe hở=====+ =====khe hở=====- =====khe hở cạnh=====+ =====khe hở cạnh=====- =====khoảng hở=====+ =====khoảng hở=====- =====không chặt=====+ =====không chặt=====- =====ngưng trễ=====+ =====ngưng trễ=====- =====độ giơ=====+ =====độ giơ=====- =====làm yếu=====+ =====làm yếu=====- =====lơi=====+ =====lơi=====- =====hành trình chết=====+ =====hành trình chết=====::[[slack]] [[in]] [[the]] [[screw]]::[[slack]] [[in]] [[the]] [[screw]]::hành trình chết của vít::hành trình chết của vít- =====nới lỏng=====+ =====nới lỏng=====- =====sự chùng=====+ =====sự chùng=====::[[chain]] [[slack]]::[[chain]] [[slack]]::sự chùng của xích::sự chùng của xích- =====sự oằn=====+ =====sự oằn=====- =====sự võng=====+ =====sự võng=====- =====than cám=====+ =====than cám=====- =====than vụn=====+ =====than vụn==========tôi vôi==========tôi vôi======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đình đốn=====+ =====đình đốn=====::[[slack]] [[periods]]::[[slack]] [[periods]]::thời kỳ đình đốn, ế ẩm::thời kỳ đình đốn, ế ẩm- =====ế ẩm=====+ =====ế ẩm=====- =====nước sống=====+ =====nước sống=====- =====sụt giảm mạnh=====+ =====sụt giảm mạnh=====- =====thời kỳ buôn bán ế ẩm=====+ =====thời kỳ buôn bán ế ẩm=====- =====tình trạng đình đốn=====+ =====tình trạng đình đốn==========trì trệ==========trì trệ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slack slack] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[dull]] , [[easy]] , [[feeble]] , [[flabby]] , [[flaccid]] , [[flexible]] , [[flimsy]] , [[inert]] , [[infirm]] , [[laggard]] , [[lax]] , [[leisurely]] , [[limp]] , [[not taut]] , [[passive]] , [[quaggy]] , [[quiet]] , [[relaxed]] , [[sloppy]] , [[slow]] , [[slow-moving]] , [[sluggish]] , [[soft]] , [[supine]] , [[unsteady]] , [[weak]] , [[asleep on the job]] , [[behindhand]] , [[careless]] , [[delinquent]] , [[derelict]] , [[dilatory]] , [[disregardful]] , [[dormant]] , [[easy-going]] , [[faineant]] , [[idle]] , [[inactive]] , [[inattentive]] , [[indolent]] , [[lackadaisical]] , [[lethargic]] , [[neglectful]] , [[not busy]] , [[permissive]] , [[quiescent]] , [[regardless]] , [[remiss]] , [[slothful]] , [[stagnant]] , [[tardy]] , [[down]] , [[off]]- =====Remiss,careless,indolent,negligent,lax,lazy,idle,neglectful,delinquent,inattentive,otiose,dilatory,cunctatory,laggard,easygoing,slothful,sluggish,lethargic,shiftless,do-nothing,fain‚ant,Colloq asleep at the switch orthe wheel, asleep on the job: Production has fallen off becausethe workers are getting slack.=====+ =====noun=====- + :[[give]] , [[leeway]] , [[play]] , [[room]] , [[slackening]] , [[slowdown]] , [[slow-up]]- =====Loose,flabby,flaccid,soft,limp,baggy,drooping,droopy,bagging,sagging,floppy: Theflag hungdown,slack in the still air.=====+ =====verb=====- + :[[let up]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[relax]] , [[slacken]] , [[untighten]] , [[disregard]] , [[shirk]]- =====V.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[abate]] , [[bate]] , [[die]] , [[ease]] , [[ebb]] , [[fall]] , [[fall off]] , [[lapse]] , [[let up]] , [[moderate]] , [[remit]] , [[slacken]] , [[wane]]- =====Often, slack or slacken off or up. aletgo, let run,let loose, release, slacken, loose, loosen, relax,ease (out oroff),let up (on): Slack off the stern line a bit. b slow(down or up),delay,reduce speed,tire,decline,decrease,diminish,moderate,abate, weaken: Barnes could not keep up histerrific pace and is beginning to slackoff. Business hasslackened off since Christmas. 4 neglect,shirk,Colloq Britskive (off),US goof off,Chiefly military gold-brick,Tabooslang US fuck the dog: Don't let the foreman find you slacking.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====N.=====+ :[[rigid]] , [[stiff]] , [[taut]] , [[tight]] , [[active]] , [[alert]] , [[disciplined]]- + =====noun=====- =====Lull,pause,inactivity,cut-back,lessening,reduction,abatement, drop-off, downturn, diminution, decline, fall-off,decrease, dwindling: How do you compensate for the slack insales of ski equipment during the summer? 6 room, looseness,slackness, play, give: There's too much slack in that mooringline.=====+ :[[rigidity]] , [[stiffness]] , [[tautness]] , [[tightness]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dull , easy , feeble , flabby , flaccid , flexible , flimsy , inert , infirm , laggard , lax , leisurely , limp , not taut , passive , quaggy , quiet , relaxed , sloppy , slow , slow-moving , sluggish , soft , supine , unsteady , weak , asleep on the job , behindhand , careless , delinquent , derelict , dilatory , disregardful , dormant , easy-going , faineant , idle , inactive , inattentive , indolent , lackadaisical , lethargic , neglectful , not busy , permissive , quiescent , regardless , remiss , slothful , stagnant , tardy , down , off
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ