-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">stri:t</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">stri:t</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 47: Dòng 47: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========phố==========phố======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đường phố=====+ =====đường phố=====::[[adjoining]] [[street]]::[[adjoining]] [[street]]::đường phố giáp liền::đường phố giáp liềnDòng 144: Dòng 142: === Kinh tế ====== Kinh tế ========Giới tài chính Mỹ==========Giới tài chính Mỹ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=street street] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[artery]] , [[avenue]] , [[back alley]] , [[boulevard]] , [[byway]] , [[court]] , [[dead end ]]* , [[drag ]]* , [[drive]] , [[highway]] , [[lane]] , [[parkway]] , [[passage]] , [[pavement]] , [[place]] , [[road]] , [[roadway]] , [[route]] , [[row]] , [[stroll]] , [[terrace]] , [[thoroughfare]] , [[track]] , [[trail]] , [[turf ]]* , [[way]] , [[expressway]] , [[freeway]] , [[path]] , [[superhighway]] , [[thruway]] , [[turnpike]] , [[alley]] , [[drag]]- =====Thoroughfare,way,road,roadway,high road,avenue,concourse,boulevard, lane,drive,terrace,circle, row,passage,alley,byway: I don't know the name of the streetwhere she lives.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Up (someone's) Brit street or US alley.(someone's) cup of tea,in (someone's) bailiwick,suiting(someone) to a T: Crossword puzzles are very much up Eugene'sstreet.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A a public road in a city,town,or village. b this withthe houses or other buildings on each side.=====+ - + - =====The persons wholive or work on a particular street.=====+ - + - =====(of Stock Exchange business) doneafter closing-time. not in the same street with colloq.utterly inferior to in ability etc. on the streets 1 living byprostitution.=====+ - + - =====Homeless. street Arab 1 a homeless child.=====+ - + - =====An urchin. street credibility familiarity with a fashionableurban subculture. street cries Brit. the cries of streethawkers. street door a main outer house-door opening on thestreet. street jewellery enamel advertising plates ascollectors' items. streets ahead (often foll. by of) colloq.much superior (to). street value the value of drugs soldillicitly. up (or right up) one's street colloq.=====+ - + - =====Withinone's range of interest or knowledge.=====+ - + - =====To one's liking.=====+ - + - =====Streeted adj. (also in comb.). streetward adj. & adv.[OEstr‘t f. LL strata (via) paved (way),fem. past part. ofsternere lay down]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Hàng phố; dân phố (tất cả những người ở cùng một phố)
- the whole street contributed
- cả hàng phố đều có đóng góp
Làm gái điếm
- go on the streets
- kiếm sống bằng nghề gái điếm
- in the street
- bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
- to live in the street
- suốt ngày lang thang ngoài phố
- on the streets
- sống bằng nghề mãi dâm
- (right) up one's street
- (thông tục) hợp với khả năng
- Fleet street
- khu báo chí ( Anh)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường phố
- adjoining street
- đường phố giáp liền
- adjoining street
- đường phố tiếp
- animated street
- đường phố nhộn nhịp
- arterial exit street
- đường phố chính đi ra
- arterial street
- đường phố chính
- back street
- đường phố khuất nẻo
- business street
- đường phố buôn bán
- bypass street
- đường phố rẽ
- bypass street
- đường phố tránh
- bypass street
- đường phố vòng
- circular arterial street
- đường phố chính vành đai
- circular street
- đường phố vành đai
- dead-end street
- đường phố cụt
- loop street
- đường phố chạy vòng
- main street
- đường phố chính
- main street within block of houses
- đường phố chính trong tiểu khu
- major street
- đường phố chính
- major street
- đường phố lớn
- one-way street
- đường phố đi một chiều
- one-way street
- đường phố một chiều
- populous street
- đường phố đông dân
- radial street
- đường phố hình nan quạt
- shopping street
- đường phố buôn bán
- sile (street) gutter
- rãnh thoát nước trên đường phố
- street architecture
- kiến trúc đường phố
- street cleaning
- sự dọn sạch đường phố
- street closed to traffic
- đường phố cấm giao thông
- street crossing
- ngã ba đường phố
- street floodlight
- đèn chiếu đường phố
- street forms
- ván khuôn đường phố
- street inlet
- giếng (thu) nước mưa đường phố
- street inlet
- miệng rãnh (trên đường phố)
- street lamp
- đèn trên đường phố
- street light
- đèn trên đường phố
- street lighting
- sự chiếu sáng đường phố
- street lighting luminaire
- thiết bị chiếu sáng đường phố
- street nameplate
- biển tên đường phố
- street network density
- mật độ mạng lưới đường phố
- street of mixed traffic
- đường phố giao thông hỗn hợp
- street sewerage system
- mạng lưới thoát nước đường phố
- street traffic
- giao thông đường phố
- street widening
- sự mở rộng đường phố
- tangential street
- đường phố tiếp tuyến
- urban main street
- đường phố chính của thành phố
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artery , avenue , back alley , boulevard , byway , court , dead end * , drag * , drive , highway , lane , parkway , passage , pavement , place , road , roadway , route , row , stroll , terrace , thoroughfare , track , trail , turf * , way , expressway , freeway , path , superhighway , thruway , turnpike , alley , drag
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ