-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ .sent======Ngoại động từ .sent===- ::[[sent]]+ =====gửi, đưa, cử, phái (như) scend=====- ::gửi, đưa, cử, phái (như) scend+ ::[[to]] [[send]] [[word]] [[to]] [[somebody]]::[[to]] [[send]] [[word]] [[to]] [[somebody]]::gửi vài chữ cho ai::gửi vài chữ cho aiDòng 11: Dòng 10: =====Cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...)==========Cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...)=====- ::[[send]] [[him]] [[victorious]][[send]]+ ::[[send]] [[him]] [[victorious]] [[send]]::trời phụ hộ cho nó thắng trận!::trời phụ hộ cho nó thắng trận!::[[to]] [[send]] [[a]] [[drought]]::[[to]] [[send]] [[a]] [[drought]]Dòng 33: Dòng 32: ::[[your]] [[question]] [[has]] [[sent]] [[me]] [[to]] [[the]] [[dictionary]]::[[your]] [[question]] [[has]] [[sent]] [[me]] [[to]] [[the]] [[dictionary]]::câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển::câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 94: Dòng 94: ::chuyền tay, chuyền vòng (vật gì)::chuyền tay, chuyền vòng (vật gì)===== [[to]] [[send]] [[up]] ========== [[to]] [[send]] [[up]] =====- ::làm đứng dậy, làm trèo lên+ ::làm đứng dậy, làm trèo lên===== [[to]] [[send]] [[coals]] [[to]] Newcastle ========== [[to]] [[send]] [[coals]] [[to]] Newcastle =====Xem [[coal]]Xem [[coal]]===== [[to]] [[send]] [[flying]] ========== [[to]] [[send]] [[flying]] =====- ::đuổi đi, bắt hối hả ra đi+ ::đuổi đi, bắt hối hả ra đi===== [[to]] [[send]] [[packing]] ========== [[to]] [[send]] [[packing]] =====::đuổi đi, tống cổ đi::đuổi đi, tống cổ điDòng 112: Dòng 112: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====gửi (dữ liệu)=====+ =====gửi (dữ liệu)=====::SD ([[send]]data [[light]])::SD ([[send]]data [[light]])::đèn báo gửi dữ liệu::đèn báo gửi dữ liệuDòng 123: Dòng 121: =====gửi, phát đi==========gửi, phát đi=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=send send] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đọc phiếu đục lỗ=====+ =====đọc phiếu đục lỗ=====- =====hiện tượng sóng xô=====+ =====hiện tượng sóng xô==========sức sóng xô==========sức sóng xô======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nhận thức=====+ =====nhận thức=====- =====gửi=====+ =====gửi=====- =====phát=====+ =====phát=====::ASR ([[automatic]]send/receive)::ASR ([[automatic]]send/receive)::phát/thu tự động::phát/thu tự độngDòng 156: Dòng 152: ::thu phát::thu phát- =====phát đi=====+ =====phát đi==========phương hướng==========phương hướng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chuyển (tiền, chi phiếu...)=====+ =====chuyển (tiền, chi phiếu...)=====- =====chuyển đi (một bức thư, một gói hàng...)=====+ =====chuyển đi (một bức thư, một gói hàng...)=====- =====gửi=====+ =====gửi==========gởi==========gởi=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=send send] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[accelerate]] , [[address]] , [[advance]] , [[assign]] , [[broadcast]] , [[cast]] , [[circulate]] , [[commission]] , [[commit]] , [[communicate]] , [[consign]] , [[convey]] , [[delegate]] , [[deliver]] , [[detail]] , [[direct]] , [[dispatch]] , [[drop]] , [[emit]] , [[expedite]] , [[express]] , [[fire]] , [[fling]] , [[forward]] , [[freight]] , [[get under way]] , [[give off]] , [[grant]] , [[hasten]] , [[hurl]] , [[hurry off]] , [[impart]] , [[issue]] , [[let fly]] , [[mail]] , [[post]] , [[propel]] , [[put out]] , [[radiate]] , [[relay]] , [[remit]] , [[route]] , [[rush off]] , [[ship]] , [[shoot]] , [[televise]] , [[troll]] , [[wire]] , [[charm]] , [[delight]] , [[electrify]] , [[enrapture]] , [[enthrall]] , [[enthuse]] , [[excite]] , [[intoxicate]] , [[move]] , [[ravish]] , [[stir]] , [[thrill]] , [[titillate]] , [[turn on]] , [[transmit]] , [[transfer]] , [[turn over]] , [[carry away]] , [[transport]] , [[bestow]] , [[carry]] , [[discharge]] , [[drive]] , [[inflict]] , [[launch]] , [[project]] , [[throw]]- =====Sometimes,send off. dispatch or despatch,commission,charge,depute,delegate,assign: The pope sent an emissary toLondon.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[convene]] , [[convoke]] , [[muster]] , [[summon]] , [[give]] , [[give forth]] , [[give off]] , [[give out]] , [[issue]] , [[let off]] , [[let out]] , [[release]] , [[throw off]] , [[vent]] , [[consign]] , [[institutionalize]]- =====Communicate,transmit,convey,deliver, consign,address to,mail,post,fax,remit,ship,forward; broadcast,telecast,televise,radio,telegraph: The message is being sentto all concerned.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Release,discharge,shoot,propel,fire,fling,project, hurl; cast,throw,toss, let fly: With a greatburst of flame the satellite was sent into orbit.=====+ :[[receive]] , [[displease]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Delight,please,charm,enrapture,stir,thrill,move,electrify,Slangturn (someone) on: That saxophone solo really sends me.=====+ - + - =====Senddown. imprison,incarcerate,send away,jail or Brit also gaolSlang US send up (the river): If she doesn't mend her ways,she'll be sent down.=====+ - + - =====Send for. call for,summon,order,request,ask for: I have sent for a taxi which should be hereshortly.=====+ - + - =====Send forth or out. emit,radiate,discharge,giveoff,exude,grow: The object sent forth a strangephosphorescent glow. In the spring,the vine sends forthtendrils. 8 send off. send (someone) away,send (someone) awayor off with a flea in his or her ear,dismiss,discharge,send(someone) packing,send (someone) about his or her business,Colloq give (someone) his or her walking papers,Slang give(someone) the brushoff,US give (someone) the brush: I went tothe office as you instructed,but they just sent me off with noexplanation. 9 send up. a lampoon,satirize,burlesque,parody,make fun of,Colloq take off,spoof,Brit take the mickey outof: In Britain one of the enduring forms of humour is insending up the government. b imprison,incarcerate,send away,jail or Brit also gaol, Slang US send up the river: He was sentup for insider trading.=====+ - ===Oxford===+ - =====V.=====+ - =====(past and past part. sent) 1 tr. a order or cause to go orbe conveyed (send a message to headquarters; sent me a book;sends goods all over the world). b propel; cause to move (senda bullet; sent him flying). c cause to go or become (send intoraptures; send to sleep). d dismiss with or without force (senther away; sent him about his business).=====+ - + - =====Intr. send a messageor letter (he sent to warn me).=====+ - + - =====Tr. (of God,providence,etc.) grant or bestow or inflict; bring about; cause to be (sendrain; send a judgement; send her victorious!).=====+ - + - =====Tr. sl.affect emotionally,put into ecstasy.=====+ - + - =====Rusticate orexpel from a university.=====+ - + - =====Sentence to imprisonment.=====+ - + - =====Cricketbowl (a ball or an over). send for 1summon.=====+ - + - =====Order by post.send in 1 cause to go in.=====+ - + - =====Submit (an entry etc.) for acompetition etc. sendoff1 get (a letter,parcel,etc.)dispatched.=====+ - + - =====Attend the departure of (a person) as a sign ofrespect etc.=====+ - + - =====Sport (of a referee) order (a player) to leavethe field and take no further part in the game. send-offn. ademonstration of goodwill etc. at the departure of a person,thestart of a project,etc. sendofffor=send away for. send ontransmit to a further destination or in advance of one's ownarrival. send a person to Coventry see COVENTRY. send up 1cause to go up.=====+ - + - =====Transmit to a higher authority.=====+ - + - =====Brit.colloq. satirize or ridicule,esp. by mimicking.=====+ - + - =====US sentenceto imprisonment. send-up n. Brit. colloq. a satire orparody. send word send information.=====+ - + - =====Sendable adj. sender n.[OE sendan f. Gmc]=====+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ .sent
Cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...)
- send him victorious send
- trời phụ hộ cho nó thắng trận!
- to send a drought
- giáng xuống nạn hạn hán
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phát
- ASR (automaticsend/receive)
- phát/thu tự động
- automatic send/receive (ASR)
- phát/thu tự động
- automatic send/receive set
- bộ phát/thu tự động
- Receive And Send Terminal (RAST)
- đầu cuối thu và phát (Nhận và gửi)
- receive/send
- thu-phát
- Secondary Clear To Send (SCTS)
- tín hiệu "sẵn sàng phát" cấp hai
- Send Loudness Rating (SLR)
- định mức âm lượng phát
- send out
- phát (khói, hơi)
- transceiver (send& receive)
- thu phát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accelerate , address , advance , assign , broadcast , cast , circulate , commission , commit , communicate , consign , convey , delegate , deliver , detail , direct , dispatch , drop , emit , expedite , express , fire , fling , forward , freight , get under way , give off , grant , hasten , hurl , hurry off , impart , issue , let fly , mail , post , propel , put out , radiate , relay , remit , route , rush off , ship , shoot , televise , troll , wire , charm , delight , electrify , enrapture , enthrall , enthuse , excite , intoxicate , move , ravish , stir , thrill , titillate , turn on , transmit , transfer , turn over , carry away , transport , bestow , carry , discharge , drive , inflict , launch , project , throw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ