-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">shēt</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ʃi:t</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 51: Dòng 51: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Y học===- |}+ =====khăntrải giờng 2. (lý) lá, tờ=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Tấm kim loại mỏng, tấm tôn=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========thép lá (mỏng hơn 5,45mm)==========thép lá (mỏng hơn 5,45mm)=====Dòng 60: Dòng 64: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========lá thép==========lá thép=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====tờgiấy=====+ =====tầng; tờ=====- + - =====tờ tính (trong MS Excel)=====+ - =====trang tính=====+ ::[[sheet]] [[of]] [[hyperboloid]]- ::[[active]] [[sheet]]+ ::tầng của một hipeboloid- ::trang tính hiện hành+ ::[[sheet]] [[of]] [[a]] [[Riemann]] [[surface]]- ::[[sheet]] [[background]]+ ::tờ của một mặt Riman- ::hậu cảnh trang tính+ ::[[prrincipal]] [[sheet]]- ===== Tham khảo =====+ ::tờ chính- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=sheet&x=0&y=0sheet] :semiconductorglossary+ ::[[vortex]] [[sheet]]+ ::(cơ học ) lớp xoáy=== Vật lý====== Vật lý========tấm (bản mỏng)==========tấm (bản mỏng)=====Dòng 77: Dòng 80: =====tờ (giấy)==========tờ (giấy)======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====bản (mỏng)=====+ =====bản (mỏng)=====- =====tấm (mỏng)=====+ =====tấm (mỏng)=====::[[polystyrene]] [[sheet]]::[[polystyrene]] [[sheet]]::tấm mỏng polystyren::tấm mỏng polystyren=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bia=====+ =====bia=====- =====ký hiệu tay bông=====+ =====ký hiệu tay bông=====- =====dải=====+ =====dải=====- =====lá kim loại=====+ =====lá kim loại=====- =====lá=====+ =====lá=====- =====lớp (nước)=====+ =====lớp (nước)=====::[[free]] [[sheet]] [[of]] [[water]]::[[free]] [[sheet]] [[of]] [[water]]::lớp nước tự do::lớp nước tự doDòng 102: Dòng 105: ::[[sheet]] [[flood]]::[[sheet]] [[flood]]::lớp nước lũ trên mặt::lớp nước lũ trên mặt- =====lớp phủ=====+ =====lớp phủ=====- =====giản đồ=====+ =====giản đồ=====- =====bản=====+ =====bản=====- =====màng=====+ =====màng=====::[[laminated]] [[sheet]]::[[laminated]] [[sheet]]::màng chất dẻo::màng chất dẻoDòng 117: Dòng 120: ::[[slip]] [[sheet]] [[membrane]]::[[slip]] [[sheet]] [[membrane]]::tấm màng chống thấm::tấm màng chống thấm- =====phiến=====+ =====phiến=====::[[sheet]] [[asphalt]]::[[sheet]] [[asphalt]]::atphan phiến::atphan phiến- =====phiến mỏng=====+ =====phiến mỏng=====- =====phiếu=====+ =====phiếu=====::[[checking]] [[sheet]]::[[checking]] [[sheet]]::phiếu kiểm tra::phiếu kiểm traDòng 151: Dòng 154: ::[[route]] [[sheet]]::[[route]] [[sheet]]::phiếu quy trình công nghệ::phiếu quy trình công nghệ- =====sơ đồ=====+ =====sơ đồ=====- =====tấm=====+ =====tấm=====''Giải thích EN'': [[A]] [[similar]] [[broad]], [[thin]] [[piece]] [[of]] [[some]] [[other]] [[material]], [[such]] [[as]] [[paper]], [[glass]], [[or]] [[metal]].''Giải thích EN'': [[A]] [[similar]] [[broad]], [[thin]] [[piece]] [[of]] [[some]] [[other]] [[material]], [[such]] [[as]] [[paper]], [[glass]], [[or]] [[metal]].Dòng 159: Dòng 162: ''Giải thích VN'': Tấm vật liệu mỏng như giấy, thủy tinh hoặc kim loại.''Giải thích VN'': Tấm vật liệu mỏng như giấy, thủy tinh hoặc kim loại.- =====tấm tôn=====+ =====tấm tôn=====- =====tầng=====+ =====tầng=====::[[hyperboloid]] [[of]] [[one]] [[sheet]] ([[of]]two [[sheets]])::[[hyperboloid]] [[of]] [[one]] [[sheet]] ([[of]]two [[sheets]])::hipeboloit một tầng (hai tầng)::hipeboloit một tầng (hai tầng)Dòng 180: Dòng 183: =====vỉa==========vỉa======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phiếu=====+ =====phiếu=====::[[application]] & [[allotment]] [[sheet]]::[[application]] & [[allotment]] [[sheet]]::phiếu phát hành (đặt mua và phân phối)::phiếu phát hành (đặt mua và phân phối)Dòng 225: Dòng 228: ::[[work]] [[sheet]]::[[work]] [[sheet]]::phiếu liệt kê công tác::phiếu liệt kê công tác- =====tấm=====+ =====tấm==========tờ (giấy)==========tờ (giấy)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sheet sheet] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sheet&searchtitlesonly=yes sheet] : bized+ :[[area]] , [[blanket]] , [[coat]] , [[expanse]] , [[film]] , [[foil]] , [[folio]] , [[lamina]] , [[layer]] , [[leaf]] , [[membrane]] , [[overlay]] , [[pane]] , [[panel]] , [[piece]] , [[plate]] , [[ply]] , [[slab]] , [[stratum]] , [[stretch]] , [[surface]] , [[sweep]] , [[veneer]] , [[chain]] , [[coating]] , [[covering]] , [[linen]] , [[newspaper]] , [[page]] , [[pan]] , [[paper]] , [[rope]] , [[sail]] , [[shroud]] , [[tabloid]] , [[tin]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Y học]]- =====N.=====+ - =====Bed-sheet,crib-sheet,fitted sheet,flat sheet,UScontour sheet: How often do you change the sheets on your bed?2 leaf, folio,page: He tore a sheet of paper from thenotebook.=====+ - + - =====Pane,panel,plate,slab: The desk has a sheet ofglass on top for protection.=====+ - + - =====Lamina,lamination,layer,stratum,veneer,membrane: Plywood is made up of a number ofthin sheets of pressed wood bonded together for strength. 5area,expanse, stretch,layer,film,coat, coating, covering,blanket,cover,surface,skin, veneer: The sheet of ice on theroad made driving hazardous.=====+ - + - =====Newspaper, journal, paper,tabloid,gazette,daily,weekly,monthly, Colloq rag: Have yougot a copy of the sheet that published the article about you?=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
tầng; tờ
- sheet of hyperboloid
- tầng của một hipeboloid
- sheet of a Riemann surface
- tờ của một mặt Riman
- prrincipal sheet
- tờ chính
- vortex sheet
- (cơ học ) lớp xoáy
Kỹ thuật chung
màng
- laminated sheet
- màng chất dẻo
- sheet metal waterproofer
- màng chống thấm bằng tôn mỏng
- sheet resistance
- diện trở màng mỏng
- slip sheet membrane
- tấm màng chống thấm
phiếu
- checking sheet
- phiếu kiểm tra
- cost sheet
- phiếu định giá
- dispatch sheet
- phiếu điều phái
- dispatch sheet
- phiếu gửi
- file sheet
- phiếu catalo
- file sheet
- phiếu danh mục
- flow sheet
- phiếu quy trình công nghệ
- gaging sheet
- phiếu đo
- inspection sheet
- phiếu kiểm tra
- inspection sheet
- phiếu thử (máy, khí cụ)
- instruction sheet
- phiếu hướng dẫn
- perforated sheet
- phiếu đục lỗ
- process sheet
- phiếu quy trình công nghệ
- route sheet
- phiếu quy trình công nghệ
tấm
Giải thích EN: A similar broad, thin piece of some other material, such as paper, glass, or metal.
Giải thích VN: Tấm vật liệu mỏng như giấy, thủy tinh hoặc kim loại.
tầng
- hyperboloid of one sheet (oftwo sheets)
- hipeboloit một tầng (hai tầng)
- interformational sheet
- vỉa xen tầng
- minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
- elip thắt của một hipebolit một tầng
- minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
- elip thắt của một hiperboloit một tầng
- rock sheet
- tầng đá
- sheet flood
- dòng chảy tầng
- sheet flow
- dòng chảy tầng
- sheet of hyperboloid
- tầng của một hipeboloit
Kinh tế
phiếu
- application & allotment sheet
- phiếu phát hành (đặt mua và phân phối)
- clearing sheet
- phiếu thanh toán bù trừ
- contact sheet
- phiếu gặp
- contact sheet
- phiếu tiếp khách
- cost sheet
- phiếu sản xuất
- coupon sheet
- bản kê lãi phiếu
- distribution sheet of store
- phiếu phân phối vật liệu
- green sheet
- phiếu xanh
- in-tally sheet
- phiếu số điểm
- job cost sheet
- phiếu giá thành công việc
- job cost sheet
- phiếu tính giá thành theo công việc
- order sheet
- phiếu đặt hàng
- stock sheet (stock-sheet)
- phiếu kho
- tally sheet (tally-sheet)
- phiếu kiểm hàng
- time sheet
- phiếu ghi giờ công (để tính lương hàng tuần)
- time sheet
- phiếu chấm công
- time sheet
- phiếu hiện diện
- time sheet
- phiếu kiểm danh
- wage sheet
- phiếu trả lương
- work sheet
- phiếu ghi công tác
- work sheet
- phiếu làm việc
- work sheet
- phiếu liệt kê công tác
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ