-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ::[[this]] [[contract]] [[isn't]] [[worth]] [[the]] [[paper]] [[it's]] [[written]] [[on]]::[[this]] [[contract]] [[isn't]] [[worth]] [[the]] [[paper]] [[it's]] [[written]] [[on]]::bản hợp đồng này không đáng giá tờ giấy để viết nó (tức là vô giá trị)::bản hợp đồng này không đáng giá tờ giấy để viết nó (tức là vô giá trị)+ ::[[The]] [[worth]] [[of]] [[a]] [[thing]] [[is]] [[best]] [[known]] [[by]] [[the]] [[want]] [[of]] [[it]]+ ::Khi thiếu cái gì mới biết giá trị của cái đó=====Đáng, bõ công (có thể đem lại đền bù thoả đáng hoặc hài lòng nếu làm cái gì)==========Đáng, bõ công (có thể đem lại đền bù thoả đáng hoặc hài lòng nếu làm cái gì)=====Dòng 62: Dòng 64: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Toán & tin===- |}+ =====giá=====- === Toán & tin ===+ - =====giá, đánggiá=====+ ::[[worth]] [[of]] [[a]] [[game]]+ ::(lý thuyết trò chơi ) giá của trò chơi=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đáng giá=====+ =====đáng giá==========giá==========giá======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====giá trị=====+ =====giá trị=====- =====số lượng hàng hóa mua được bằng tiền (bao nhiêu)=====+ =====số lượng hàng hóa mua được bằng tiền (bao nhiêu)=====- =====tính hữu ích=====+ =====tính hữu ích==========tổng giá trị tài sản==========tổng giá trị tài sản=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=worth worth] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[account]] , [[aid]] , [[assistance]] , [[avail]] , [[benefit]] , [[caliber]] , [[class]] , [[consequence]] , [[cost]] , [[credit]] , [[desirability]] , [[dignity]] , [[equivalence]] , [[excellence]] , [[goodness]] , [[help]] , [[importance]] , [[mark]] , [[meaningfulness]] , [[merit]] , [[moment]] , [[note]] , [[perfection]] , [[price]] , [[quality]] , [[rate]] , [[significance]] , [[stature]] , [[use]] , [[usefulness]] , [[utility]] , [[valuation]] , [[virtue]] , [[weight]] , [[worthiness]] , [[value]] , [[appreciation]] , [[assets]] , [[bounty]] , [[deserving]] , [[desirable]] , [[esteem]] , [[estimation]] , [[fortune]] , [[holdings]] , [[honor]] , [[integrity]] , [[morality]] , [[nobleness]] , [[possessions]] , [[rectitude]] , [[riches]] , [[sincerity]] , [[stability]] , [[substance]] , [[wealth]]- =====Quality,merit,value,advantage, benefit,good, importance,significance, usefulness: You have underestimated Roberta'sworth to the community.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====Adj. & n.=====+ :[[worthlessness]]- =====Predic.adj. (governing a noun like a preposition) 1of avalueequivalent to (is worth œ50; is worth very little).2 such as to justify or repay;deserving; bringing compensationfor (worth doing; not worth the trouble).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Possessing orhaving property amounting to (is worth a million pounds).=====+ - =====N=====+ - what a person or thing is worth; the (usu. specified) merit of(of great worth; persons of worth).+ - + - =====The equivalent of moneyin a commodity (ten pounds' worth of petrol).=====+ - + - =====For all one isworth colloq. with one's utmost efforts; without reserve. forwhat it is worth without a guarantee of its truth or value.worth it colloq. worth the time or effort spent. worth one'ssalt see SALT. worth while (or one's while) see WHILE.[OEw(e)orth]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , aid , assistance , avail , benefit , caliber , class , consequence , cost , credit , desirability , dignity , equivalence , excellence , goodness , help , importance , mark , meaningfulness , merit , moment , note , perfection , price , quality , rate , significance , stature , use , usefulness , utility , valuation , virtue , weight , worthiness , value , appreciation , assets , bounty , deserving , desirable , esteem , estimation , fortune , holdings , honor , integrity , morality , nobleness , possessions , rectitude , riches , sincerity , stability , substance , wealth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ