-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 47: Dòng 47: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====cán, tay cầm, tay lái // điều khiển; sử dụng quay lại=====- |}+ + + ===Cơ - Điện tử===+ =====Cán, tay cầm, quai, tay quay, (v) cầm, điều khiển, vận hành=====+ === Ô tô====== Ô tô===- =====điều khiển (xe)=====+ =====điều khiển (xe)==========đối phó==========đối phó=====Dòng 57: Dòng 61: =====đòn bảy==========đòn bảy======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cần=====+ =====cần=====- =====điều khiển=====+ =====điều khiển=====::[[crank]] [[handle]]::[[crank]] [[handle]]::tay quay điều khiển ghi::tay quay điều khiển ghiDòng 70: Dòng 74: ::[[valve]] [[control]] [[handle]]::[[valve]] [[control]] [[handle]]::tay điều khiển van hãm::tay điều khiển van hãm- =====dụng cụ=====+ =====dụng cụ=====- =====dụng cụ kẹp=====+ =====dụng cụ kẹp=====- =====dụng cụ ôm=====+ =====dụng cụ ôm=====- =====lái=====+ =====lái=====- =====giải quyết=====+ =====giải quyết=====- =====núm=====+ =====núm=====- =====mó=====+ =====mó=====- =====quả đấm=====+ =====quả đấm=====- =====quả đấm cửa=====+ =====quả đấm cửa=====- =====quả nắm=====+ =====quả nắm=====- =====sờ=====+ =====sờ=====- =====sự điều khiển=====+ =====sự điều khiển=====::[[machine]] [[handle]]::[[machine]] [[handle]]::sự điều khiển máy::sự điều khiển máy- =====sử dụng=====+ =====sử dụng=====::[[handle]] [[with]] [[care]]::[[handle]] [[with]] [[care]]::sử dụng cẩn thận::sử dụng cẩn thận- =====sự thao tác=====+ =====sự thao tác=====- =====tay lái=====+ =====tay lái=====- =====tay vịn=====+ =====tay vịn=====- =====vận chuyển=====+ =====vận chuyển==========vận hành==========vận hành======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====buôn bán=====+ =====buôn bán=====- =====chất hàng=====+ =====chất hàng=====- =====chỉ huy=====+ =====chỉ huy=====- =====điều khiển=====+ =====điều khiển=====- =====dỡ hàng=====+ =====dỡ hàng=====- =====người lao động chân tay=====+ =====người lao động chân tay=====- =====nhân công=====+ =====nhân công=====- =====quản lý=====+ =====quản lý=====::[[handle]] [[a]] [[matter]]::[[handle]] [[a]] [[matter]]::quản lý một việc::quản lý một việc- =====sử dụng=====+ =====sử dụng=====- =====vận chuyển=====+ =====vận chuyển=====- =====vận dụng=====+ =====vận dụng==========xử lý==========xử lý=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=handle handle] : Corporateinformation+ ===== cán, núm vặn, tay quay, tay gạt=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====N.=====+ - =====Grip,hilt,handgrip,haft, helve: Hold it by the handle,not the blade.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Feel, touch, finger, hold; caress, fondle, pat: Becareful how you handle that knife.=====+ - + - =====Manage, run, operate,direct, administer, supervise, oversee, control, command, guide:At the age of 26, she was handling all foreign business for thecompany. 4 steer, control, manage, cope with, manoeuvre,manipulate: Are you sure he can handle that horse?=====+ - + - =====Deal ortrade or traffic in, (buy and) sell, market: The gang was foundto be handling stolen goods worth millions every month. 6 treat,control, deal with, cope with: She handled the customers withthe utmost tact and respect.=====+ - + - =====Treat, employ, use, utilize;deal with, wield, tackle, manipulate: Don't you admire how shehandled the perspective in this painting?=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====The part by which a thing is held, carried, orcontrolled.=====+ - + - =====A fact that may be taken advantage of (gave ahandle to his critics).=====+ - + - =====Colloq. a personal title.=====+ - + - =====The feelof goods, esp. textiles, when handled.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Touch, feel,operate, or move with the hands.=====+ - + - =====Manage or deal with; treatin a particular or correct way (knows how to handle people;unable to handle the situation).=====+ - + - =====Deal in (goods).=====+ - + - =====Discussor write about (a subject).=====+ - =====Handleable adj. handleability n. handled adj. (also incomb.).[OEhandle,handlian (as HAND)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[arm]] , [[bail]] , [[crank]] , [[ear]] , [[grasp]] , [[haft]] , [[handgrip]] , [[helve]] , [[hilt]] , [[hold]] , [[holder]] , [[knob]] , [[shaft]] , [[stem]] , [[stock]] , [[tiller]] , [[appellation]] , [[byname]] , [[byword]] , [[cognomen]] , [[denomination]] , [[designation]] , [[moniker]] , [[name]] , [[nomen]] , [[sobriquet]] , [[style]] , [[title]] , [[appellative]] , [[epithet]] , [[nickname]] , [[tag]]+ =====verb=====+ :[[check]] , [[examine]] , [[feel]] , [[finger ]]* , [[fondle]] , [[grasp]] , [[hold]] , [[manipulate]] , [[maul]] , [[palpate]] , [[paw ]]* , [[pick up]] , [[poke]] , [[test]] , [[thumb ]]* , [[try]] , [[administer]] , [[advise]] , [[apply]] , [[behave toward]] , [[bestow]] , [[call the signals]] , [[command]] , [[conduct]] , [[control]] , [[cope with]] , [[cut the mustard]] , [[deal with]] , [[direct]] , [[discuss]] , [[dispense]] , [[dominate]] , [[employ]] , [[exercise]] , [[exploit]] , [[get a handle on]] , [[govern]] , [[guide]] , [[hack it ]]* , [[make out ]]* , [[make the grade]] , [[maneuver]] , [[operate]] , [[play]] , [[ply]] , [[run things]] , [[serve]] , [[steer]] , [[supervise]] , [[swing]] , [[take]] , [[treat]] , [[use]] , [[utilize]] , [[wield]] , [[work]] , [[deal in]] , [[market]] , [[offer]] , [[retail]] , [[sell]] , [[stock]] , [[trade]] , [[traffic in]] , [[finger]] , [[deal]] , [[merchandise]] , [[merchant]] , [[peddle]] , [[vend]] , [[ansa]] , [[bail]] , [[cope]] , [[crank]] , [[doorknob]] , [[grip]] , [[grope]] , [[haft]] , [[handgrip]] , [[helve]] , [[hilt]] , [[holder]] , [[knob]] , [[lever]] , [[lug]] , [[manage]] , [[moniker]] , [[name]] , [[nickname]] , [[nob]] , [[paw]] , [[shaft]] , [[stem]] , [[swipe]] , [[touch]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disregard]] , [[mismanage]] , [[misuse]] , [[neglect]] , [[not carry]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arm , bail , crank , ear , grasp , haft , handgrip , helve , hilt , hold , holder , knob , shaft , stem , stock , tiller , appellation , byname , byword , cognomen , denomination , designation , moniker , name , nomen , sobriquet , style , title , appellative , epithet , nickname , tag
verb
- check , examine , feel , finger * , fondle , grasp , hold , manipulate , maul , palpate , paw * , pick up , poke , test , thumb * , try , administer , advise , apply , behave toward , bestow , call the signals , command , conduct , control , cope with , cut the mustard , deal with , direct , discuss , dispense , dominate , employ , exercise , exploit , get a handle on , govern , guide , hack it * , make out * , make the grade , maneuver , operate , play , ply , run things , serve , steer , supervise , swing , take , treat , use , utilize , wield , work , deal in , market , offer , retail , sell , stock , trade , traffic in , finger , deal , merchandise , merchant , peddle , vend , ansa , bail , cope , crank , doorknob , grip , grope , haft , handgrip , helve , hilt , holder , knob , lever , lug , manage , moniker , name , nickname , nob , paw , shaft , stem , swipe , touch
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ