-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'stʌf,ɔ:</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">stʌf</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====Chất, chất liệu; thứ, món=====- =====Quặng sạch;quặng thương phẩm=====+ ::[[The]] [[stuff]] [[that]] [[heroes]] [[are]] [[made]] [[of]]- chất; món;(thôngtục) tiền nong;vải len; chuyện vớ vẩn;(lóng) nghề; môn.+ ::cái chất tạo nên những người anh hùng- + ::[[He]] [[has]] [[good]] [[stuff]] [[in]] [[him]]- + :: anh ta có một bản chất tốt+ ::[[Household]] [[stuff]]+ :: (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà+ ::[[Doctor]]'s [[stuff]]+ :: thuốc men+ =====(the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn=====+ ::[[To]] [[be]] [[short]] [[of]] [[the]] [[stuff]]+ :: thiếu tiền+ =====Vải len=====+ =====Rác rưởi, chuyện vớ vẩn=====+ ::[[What]] [[stuff]] [[he]] [[writes]]!+ :: chuyện nó viết mới vớ vẩn làm sao!+ =====(từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn=====+ ::[[Do]] [[your]] [[stuff]]+ :: nào dở ngón ra nào; cứ tiếp tục làm đi+ ::[[To]] [[know]] [[one's]] [[stuff]]+ :: nắm được nghề nghiệp (môn...) của mình+ ::[[The]] [[stuff]] [[to]] [[give]] 'em+ :: cách làm ăn để dạy cho bọn nó+ ===Ngoại động từ===+ =====Bịt=====+ ::[[To]] [[stuff]] [[one's]] [[ears]] [[with]] [[wool]]+ :: bịt tai bằng bông len+ =====Nhồi, nhét, lèn=====+ ::[[To]] [[stuff]] [[a]] [[fowl]]+ :: nhồi (thịt, nấm hương, đậu... vào một con gà+ ::[[To]] [[stuff]] [[goose]]+ :: nhồi cho ngỗng ăn+ ::[[A]] [[head]] [[stuffed]] [[with]] [[romance]]+ :: một đầu óc đầy lãng mạn+ ::[[Cushion]] [[stuffed]] [[with]] [[down]]+ :: gối nhồi lông tơ chim+ ::[[Stuffed]] [[birds]]+ :: chim nhồi rơm+ ::[[To]] [[stuff]] [[clothing]] [[into]] [[a]] [[small]] [[bag]]+ :: nhét quần áo vào một cái túi nhỏ+ ===Nội động từ===+ =====Đánh lừa bịp=====+ =====Ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng========Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Stuffed]]*Ved : [[Stuffed]]Dòng 13: Dòng 51: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Vật liệu, chất liệu=====+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========bốc xếp==========bốc xếp======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========vật phẩm==========vật phẩm=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=stuff stuff] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====tretolit=====+ =====tretolit==========vật nét==========vật nét======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bể chứa bột=====+ =====bể chứa bột=====- =====bít=====+ =====bít=====- =====chất=====+ =====chất=====- =====độn=====+ =====độn=====- =====nhồi=====+ =====nhồi=====::[[Stuff]] [[Bit]] [[ID]] (SBID)::[[Stuff]] [[Bit]] [[ID]] (SBID)::nhận dạng bít nhồi::nhận dạng bít nhồi- =====gắn matít=====+ =====gắn matít=====- =====gắn xi măng=====+ =====gắn xi măng=====- =====mỡ=====+ =====mỡ=====- =====món=====+ =====món=====- =====vật liệu=====+ =====vật liệu=====::[[fine]] [[stuff]]::[[fine]] [[stuff]]::vật liệu hoàn thiện::vật liệu hoàn thiệnDòng 53: Dòng 90: ::[[raw]] [[stuff]]::[[raw]] [[stuff]]::vật liệu ban đầu::vật liệu ban đầu- =====vật độn=====+ =====vật độn=====- =====vật liệu đệm=====+ =====vật liệu đệm=====- =====vật liệu độn=====+ =====vật liệu độn=====- =====vữa trát=====+ =====vữa trát=====::[[fine]] [[stuff]]::[[fine]] [[stuff]]::vữa tinh (vữa trát ngoài)::vữa tinh (vữa trát ngoài)=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bơm=====+ =====bơm=====- =====chất=====+ =====chất=====::[[dye]] [[stuff]]::[[dye]] [[stuff]]::chất màu::chất màuDòng 72: Dòng 109: ::[[sweet]] [[stuff]]::[[sweet]] [[stuff]]::chất ngọt::chất ngọt- =====chất liệu=====+ =====chất liệu=====- =====độn=====+ =====độn=====- =====ép=====+ =====ép=====- =====nạp nhân=====+ =====nạp nhân=====- =====nghiền=====+ =====nghiền=====- =====nhét=====+ =====nhét=====- =====nhồi=====+ =====nhồi=====- =====phun=====+ =====phun=====- =====sản phẩm=====+ =====sản phẩm=====::[[feeding]] [[stuff]]::[[feeding]] [[stuff]]::sản phẩm ăn được::sản phẩm ăn đượcDòng 94: Dòng 131: ::sản phẩm thực phẩm::sản phẩm thực phẩm=====vật liệu==========vật liệu=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stuff stuff] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[being]] , [[effects]] , [[equipment]] , [[gear]] , [[goods]] , [[impedimenta]] , [[individual]] , [[junk ]]* , [[kit]] , [[luggage]] , [[objects]] , [[paraphernalia]] , [[possessions]] , [[substance]] , [[tackle]] , [[things]] , [[trappings]] , [[bottom]] , [[bottom line ]]* , [[essentiality]] , [[heart]] , [[marrow ]]* , [[matter]] , [[meat ]]* , [[nitty-gritty ]]* , [[nuts and bolts ]]* , [[pith]] , [[principle]] , [[quintessence]] , [[soul]] , [[staple]] , [[virtuality]] , [[cloth]] , [[material]] , [[raw material]] , [[textile]] , [[woven material]] , [[core]] , [[essence]] , [[gist]] , [[kernel]] , [[marrow]] , [[meat]] , [[nub]] , [[root]] , [[spirit]] , [[belonging]] , [[good]] , [[lares and penates]] , [[personal effects]] , [[personal property]] , [[possession]] , [[property]] , [[thing]]- =====Substance,material,matter, fabric, ingredients, essence,essentials, fundamentals, building blocks, makings: This is thestuff that dreams are made on. Is hydrogen the basic stuff ofthe universe? 2equipment,goods,gear,trappings, kit, tackle,accessories, paraphernalia, accoutrements or US alsoaccouterments, effects, belongings, possessions, things, bitsand pieces, impedimenta,baggage,property, chattels, furniture,Brit lumber, Colloqjunk,rubbish,crap,Brit clobber,Tabooslang shit: Graham left all his stuff with his mother when hewent west.=====+ =====verb=====- + :[[choke up]] , [[clog up]] , [[compress]] , [[congest]] , [[cram]] , [[crowd]] , [[fill]] , [[fill to overflowing]] , [[fill to the brim]] , [[force]] , [[glut]] , [[gobble]] , [[gorge]] , [[gormandize]] , [[guzzle]] , [[jam]] , [[jam-pack]] , [[overfill]] , [[overindulge]] , [[overstuff]] , [[pack]] , [[pad]] , [[push]] , [[ram]] , [[sate]] , [[satiate]] , [[shove]] , [[squeeze]] , [[stow]] , [[wad]] , [[wedge]] , [[load]] , [[mob]] , [[cash]] , [[element]] , [[essence]] , [[fabric]] , [[gear]] , [[junk]] , [[material]] , [[matter]] , [[nonsense]] , [[overeat]] , [[overload]] , [[possessions]] , [[press]] , [[principle]] , [[refuse]] , [[substance]] , [[things]]- =====Spirit,attitude, grit, substance,makings,talent(s),abilities,capabilities,qualities,attributes: IsSimon the stuff of which commandos are made?=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Nonsense,trash,rubbish,stuff and nonsense,twaddle, humbug, bunkum,tommy-rot,balderdash,Colloq rot,garbage,bunk,tripe,poppycock,crap,malarkey,boloney or baloney,bosh,hogwash,swill,claptrap,piffle,hot air,flapdoodle,fiddle-faddle,codswallop,bull,UShorse feathers,Taboo slang bullshit,horseshit: You don'tbelieve all that stuff you've been reading about me,do you? 5creations,accomplishments,things,works,materials,matter:Without the attributions,I'd have trouble telling their stuffapart.=====+ :[[unload]] , [[unstuff]]- + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====V.=====+ - + - =====Jam,ram, cram, crowd,compress,pack,press,squeeze,squash,shove,thrust,force: You couldn't stuff anotherhandkerchief into that suitcase.=====+ - + - =====Line,fill, pack: Stuff thechicken with the following mixture.=====+ - + - =====Overeat,gorge,overindulge,gormandize,gluttonize,Colloq make a pig or a hogof oneself: They really stuffed themselves at the weddingreception.=====+ - + - =====Stuff up. clog,plug,obstruct,choke,block (up),stop or US also pack up: Phone the plumber: the drain isstuffed up again. The cold had given her a headache and astuffed-up nose.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====The material that a thing is made of; materialthat may be used for some purpose.=====+ - + - =====A substance or things orbelongings of an indeterminate kind or a quality not needing tobe specified (there's a lot of stuff about it in thenewspapers).=====+ - + - =====A particular knowledge or activity (know one'sstuff).=====+ - + - =====Woollen fabric (esp. as distinct from silk,cotton,and linen).=====+ - + - =====Valueless matter,trash,refuse,nonsense (takethat stuff away).=====+ - + - =====(prec. by the) a colloq. an availablesupply of something,esp. drink or drugs. b sl. money.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. pack (a receptacle) tightly (stuff a cushion with feathers;a head stuffed with weird notions).=====+ - + - =====Tr. (foll. by in,into)force or cram (a thing) (stuffed the socks in the drawer).=====+ - + - =====Tr. fill out the skin of (an animal or bird etc.) with materialto restore the original shape (a stuffed owl).=====+ - + - =====Tr. fill(poultry etc.) with a savoury or sweet mixture,esp. beforecooking.=====+ - + - =====A tr. & refl. fill (a person or oneself) with food.b tr. & intr. eat greedily.=====+ - + - =====Tr. push,esp. hastily orclumsily (stuffed the note behind the cushion).=====+ - + - =====Tr. (usu. inpassive; foll. by up) block up (a person's nose etc.).=====+ - + - =====Tr.sl. (esp. as an expression of contemptuous dismissal) disposeof as unwanted (you can stuff the job).=====+ - + - =====Tr. US place bogusvotes in (a ballot-box).=====+ - + - =====Tr. coarse sl. offens. havesexual intercourse with (a woman).=====+ - + - =====Stuffer n. (also in comb.).[ME stoffe f. OF estoffe (n.),estoffer (v.) equip,furnish f. Gk stupho draw together]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- being , effects , equipment , gear , goods , impedimenta , individual , junk * , kit , luggage , objects , paraphernalia , possessions , substance , tackle , things , trappings , bottom , bottom line * , essentiality , heart , marrow * , matter , meat * , nitty-gritty * , nuts and bolts * , pith , principle , quintessence , soul , staple , virtuality , cloth , material , raw material , textile , woven material , core , essence , gist , kernel , marrow , meat , nub , root , spirit , belonging , good , lares and penates , personal effects , personal property , possession , property , thing
verb
- choke up , clog up , compress , congest , cram , crowd , fill , fill to overflowing , fill to the brim , force , glut , gobble , gorge , gormandize , guzzle , jam , jam-pack , overfill , overindulge , overstuff , pack , pad , push , ram , sate , satiate , shove , squeeze , stow , wad , wedge , load , mob , cash , element , essence , fabric , gear , junk , material , matter , nonsense , overeat , overload , possessions , press , principle , refuse , substance , things
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ