• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    Hiện nay (08:13, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'stʌf,ɔ:</font>'''/ =====
    +
    =====/'''<font color="red">stʌf</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    =====Chất, chất liệu; thứ, món=====
    -
    =====Quặng sạch; quặng thương phẩm=====
    +
    ::[[The]] [[stuff]] [[that]] [[heroes]] [[are]] [[made]] [[of]]
    -
    chất; món;(thôngtục) tiền nong; vải len; chuyện vớ vẩn; (lóng) nghề; môn.
    +
    ::cái chất tạo nên những người anh hùng
    -
     
    +
    ::[[He]] [[has]] [[good]] [[stuff]] [[in]] [[him]]
    -
     
    +
    :: anh ta có một bản chất tốt
     +
    ::[[Household]] [[stuff]]
     +
    :: (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà
     +
    ::[[Doctor]]'s [[stuff]]
     +
    :: thuốc men
     +
    =====(the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn=====
     +
    ::[[To]] [[be]] [[short]] [[of]] [[the]] [[stuff]]
     +
    :: thiếu tiền
     +
    =====Vải len=====
     +
    =====Rác rưởi, chuyện vớ vẩn=====
     +
    ::[[What]] [[stuff]] [[he]] [[writes]]!
     +
    :: chuyện nó viết mới vớ vẩn làm sao!
     +
    =====(từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn=====
     +
    ::[[Do]] [[your]] [[stuff]]
     +
    :: nào dở ngón ra nào; cứ tiếp tục làm đi
     +
    ::[[To]] [[know]] [[one's]] [[stuff]]
     +
    :: nắm được nghề nghiệp (môn...) của mình
     +
    ::[[The]] [[stuff]] [[to]] [[give]] 'em
     +
    :: cách làm ăn để dạy cho bọn nó
     +
    ===Ngoại động từ===
     +
    =====Bịt=====
     +
    ::[[To]] [[stuff]] [[one's]] [[ears]] [[with]] [[wool]]
     +
    :: bịt tai bằng bông len
     +
    =====Nhồi, nhét, lèn=====
     +
    ::[[To]] [[stuff]] [[a]] [[fowl]]
     +
    :: nhồi (thịt, nấm hương, đậu... vào một con gà
     +
    ::[[To]] [[stuff]] [[goose]]
     +
    :: nhồi cho ngỗng ăn
     +
    ::[[A]] [[head]] [[stuffed]] [[with]] [[romance]]
     +
    :: một đầu óc đầy lãng mạn
     +
    ::[[Cushion]] [[stuffed]] [[with]] [[down]]
     +
    :: gối nhồi lông tơ chim
     +
    ::[[Stuffed]] [[birds]]
     +
    :: chim nhồi rơm
     +
    ::[[To]] [[stuff]] [[clothing]] [[into]] [[a]] [[small]] [[bag]]
     +
    :: nhét quần áo vào một cái túi nhỏ
     +
    ===Nội động từ===
     +
    =====Đánh lừa bịp=====
     +
    =====Ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng=====
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Stuffed]]
    *Ved : [[Stuffed]]
    Dòng 13: Dòng 51:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    |}
    +
    =====Vật liệu, chất liệu=====
     +
     
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    =====bốc xếp=====
    =====bốc xếp=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====vật phẩm=====
    =====vật phẩm=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=stuff stuff] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====tretolit=====
    +
    =====tretolit=====
    =====vật nét=====
    =====vật nét=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bể chứa bột=====
    +
    =====bể chứa bột=====
    -
    =====bít=====
    +
    =====bít=====
    -
    =====chất=====
    +
    =====chất=====
    -
    =====độn=====
    +
    =====độn=====
    -
    =====nhồi=====
    +
    =====nhồi=====
    ::[[Stuff]] [[Bit]] [[ID]] (SBID)
    ::[[Stuff]] [[Bit]] [[ID]] (SBID)
    ::nhận dạng bít nhồi
    ::nhận dạng bít nhồi
    -
    =====gắn matít=====
    +
    =====gắn matít=====
    -
    =====gắn xi măng=====
    +
    =====gắn xi măng=====
    -
    =====mỡ=====
    +
    =====mỡ=====
    -
    =====món=====
    +
    =====món=====
    -
    =====vật liệu=====
    +
    =====vật liệu=====
    ::[[fine]] [[stuff]]
    ::[[fine]] [[stuff]]
    ::vật liệu hoàn thiện
    ::vật liệu hoàn thiện
    Dòng 53: Dòng 90:
    ::[[raw]] [[stuff]]
    ::[[raw]] [[stuff]]
    ::vật liệu ban đầu
    ::vật liệu ban đầu
    -
    =====vật độn=====
    +
    =====vật độn=====
    -
    =====vật liệu đệm=====
    +
    =====vật liệu đệm=====
    -
    =====vật liệu độn=====
    +
    =====vật liệu độn=====
    -
    =====vữa trát=====
    +
    =====vữa trát=====
    ::[[fine]] [[stuff]]
    ::[[fine]] [[stuff]]
    ::vữa tinh (vữa trát ngoài)
    ::vữa tinh (vữa trát ngoài)
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bơm=====
    +
    =====bơm=====
    -
    =====chất=====
    +
    =====chất=====
    ::[[dye]] [[stuff]]
    ::[[dye]] [[stuff]]
    ::chất màu
    ::chất màu
    Dòng 72: Dòng 109:
    ::[[sweet]] [[stuff]]
    ::[[sweet]] [[stuff]]
    ::chất ngọt
    ::chất ngọt
    -
    =====chất liệu=====
    +
    =====chất liệu=====
    -
    =====độn=====
    +
    =====độn=====
    -
    =====ép=====
    +
    =====ép=====
    -
    =====nạp nhân=====
    +
    =====nạp nhân=====
    -
    =====nghiền=====
    +
    =====nghiền=====
    -
    =====nhét=====
    +
    =====nhét=====
    -
    =====nhồi=====
    +
    =====nhồi=====
    -
    =====phun=====
    +
    =====phun=====
    -
    =====sản phẩm=====
    +
    =====sản phẩm=====
    ::[[feeding]] [[stuff]]
    ::[[feeding]] [[stuff]]
    ::sản phẩm ăn được
    ::sản phẩm ăn được
    Dòng 94: Dòng 131:
    ::sản phẩm thực phẩm
    ::sản phẩm thực phẩm
    =====vật liệu=====
    =====vật liệu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stuff stuff] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[being]] , [[effects]] , [[equipment]] , [[gear]] , [[goods]] , [[impedimenta]] , [[individual]] , [[junk ]]* , [[kit]] , [[luggage]] , [[objects]] , [[paraphernalia]] , [[possessions]] , [[substance]] , [[tackle]] , [[things]] , [[trappings]] , [[bottom]] , [[bottom line ]]* , [[essentiality]] , [[heart]] , [[marrow ]]* , [[matter]] , [[meat ]]* , [[nitty-gritty ]]* , [[nuts and bolts ]]* , [[pith]] , [[principle]] , [[quintessence]] , [[soul]] , [[staple]] , [[virtuality]] , [[cloth]] , [[material]] , [[raw material]] , [[textile]] , [[woven material]] , [[core]] , [[essence]] , [[gist]] , [[kernel]] , [[marrow]] , [[meat]] , [[nub]] , [[root]] , [[spirit]] , [[belonging]] , [[good]] , [[lares and penates]] , [[personal effects]] , [[personal property]] , [[possession]] , [[property]] , [[thing]]
    -
    =====Substance, material, matter, fabric, ingredients, essence,essentials, fundamentals, building blocks, makings: This is thestuff that dreams are made on. Is hydrogen the basic stuff ofthe universe? 2 equipment, goods, gear, trappings, kit, tackle,accessories, paraphernalia, accoutrements or US alsoaccouterments, effects, belongings, possessions, things, bitsand pieces, impedimenta, baggage, property, chattels, furniture,Brit lumber, Colloq junk, rubbish, crap, Brit clobber, Tabooslang shit: Graham left all his stuff with his mother when hewent west.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[choke up]] , [[clog up]] , [[compress]] , [[congest]] , [[cram]] , [[crowd]] , [[fill]] , [[fill to overflowing]] , [[fill to the brim]] , [[force]] , [[glut]] , [[gobble]] , [[gorge]] , [[gormandize]] , [[guzzle]] , [[jam]] , [[jam-pack]] , [[overfill]] , [[overindulge]] , [[overstuff]] , [[pack]] , [[pad]] , [[push]] , [[ram]] , [[sate]] , [[satiate]] , [[shove]] , [[squeeze]] , [[stow]] , [[wad]] , [[wedge]] , [[load]] , [[mob]] , [[cash]] , [[element]] , [[essence]] , [[fabric]] , [[gear]] , [[junk]] , [[material]] , [[matter]] , [[nonsense]] , [[overeat]] , [[overload]] , [[possessions]] , [[press]] , [[principle]] , [[refuse]] , [[substance]] , [[things]]
    -
    =====Spirit, attitude, grit, substance, makings,talent(s), abilities, capabilities, qualities, attributes: IsSimon the stuff of which commandos are made?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Nonsense, trash,rubbish, stuff and nonsense, twaddle, humbug, bunkum, tommy-rot,balderdash, Colloq rot, garbage, bunk, tripe, poppycock, crap,malarkey, boloney or baloney, bosh, hogwash, swill, claptrap,piffle, hot air, flapdoodle, fiddle-faddle, codswallop, bull, UShorse feathers, Taboo slang bullshit, horseshit: You don'tbelieve all that stuff you've been reading about me, do you? 5creations, accomplishments, things, works, materials, matter:Without the attributions, I'd have trouble telling their stuffapart.=====
    +
    :[[unload]] , [[unstuff]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Jam, ram, cram, crowd, compress, pack, press, squeeze,squash, shove, thrust, force: You couldn't stuff anotherhandkerchief into that suitcase.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Line, fill, pack: Stuff thechicken with the following mixture.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Overeat, gorge,overindulge, gormandize, gluttonize, Colloq make a pig or a hogof oneself: They really stuffed themselves at the weddingreception.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stuff up. clog, plug, obstruct, choke, block (up),stop or US also pack up: Phone the plumber: the drain isstuffed up again. The cold had given her a headache and astuffed-up nose.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The material that a thing is made of; materialthat may be used for some purpose.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A substance or things orbelongings of an indeterminate kind or a quality not needing tobe specified (there's a lot of stuff about it in thenewspapers).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A particular knowledge or activity (know one'sstuff).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Woollen fabric (esp. as distinct from silk, cotton,and linen).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Valueless matter, trash, refuse, nonsense (takethat stuff away).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(prec. by the) a colloq. an availablesupply of something, esp. drink or drugs. b sl. money.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. pack (a receptacle) tightly (stuff a cushion with feathers;a head stuffed with weird notions).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by in, into)force or cram (a thing) (stuffed the socks in the drawer).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. fill out the skin of (an animal or bird etc.) with materialto restore the original shape (a stuffed owl).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. fill(poultry etc.) with a savoury or sweet mixture, esp. beforecooking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr. & refl. fill (a person or oneself) with food.b tr. & intr. eat greedily.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. push, esp. hastily orclumsily (stuffed the note behind the cushion).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (usu. inpassive; foll. by up) block up (a person's nose etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.sl. (esp. as an expression of contemptuous dismissal) disposeof as unwanted (you can stuff the job).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. US place bogusvotes in (a ballot-box).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. coarse sl. offens. havesexual intercourse with (a woman).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stuffer n. (also in comb.). [ME stoffe f. OF estoffe (n.),estoffer (v.) equip, furnish f. Gk stupho draw together]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /stʌf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất, chất liệu; thứ, món
    The stuff that heroes are made of
    cái chất tạo nên những người anh hùng
    He has good stuff in him
    anh ta có một bản chất tốt
    Household stuff
    (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà
    Doctor's stuff
    thuốc men
    (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn
    To be short of the stuff
    thiếu tiền
    Vải len
    Rác rưởi, chuyện vớ vẩn
    What stuff he writes!
    chuyện nó viết mới vớ vẩn làm sao!
    (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn
    Do your stuff
    nào dở ngón ra nào; cứ tiếp tục làm đi
    To know one's stuff
    nắm được nghề nghiệp (môn...) của mình
    The stuff to give 'em
    cách làm ăn để dạy cho bọn nó

    Ngoại động từ

    Bịt
    To stuff one's ears with wool
    bịt tai bằng bông len
    Nhồi, nhét, lèn
    To stuff a fowl
    nhồi (thịt, nấm hương, đậu... vào một con gà
    To stuff goose
    nhồi cho ngỗng ăn
    A head stuffed with romance
    một đầu óc đầy lãng mạn
    Cushion stuffed with down
    gối nhồi lông tơ chim
    Stuffed birds
    chim nhồi rơm
    To stuff clothing into a small bag
    nhét quần áo vào một cái túi nhỏ

    Nội động từ

    Đánh lừa bịp
    Ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Vật liệu, chất liệu

    Giao thông & vận tải

    bốc xếp

    Hóa học & vật liệu

    vật phẩm

    Xây dựng

    tretolit
    vật nét

    Kỹ thuật chung

    bể chứa bột
    bít
    chất
    độn
    nhồi
    Stuff Bit ID (SBID)
    nhận dạng bít nhồi
    gắn matít
    gắn xi măng
    mỡ
    món
    vật liệu
    fine stuff
    vật liệu hoàn thiện
    loose stuff
    vật liệu xốp
    raw stuff
    vật liệu ban đầu
    vật độn
    vật liệu đệm
    vật liệu độn
    vữa trát
    fine stuff
    vữa tinh (vữa trát ngoài)

    Kinh tế

    bơm
    chất
    dye stuff
    chất màu
    ship stuff
    bột chất lượng thấp (nhiều cám)
    sweet stuff
    chất ngọt
    chất liệu
    độn
    ép
    nạp nhân
    nghiền
    nhét
    nhồi
    phun
    sản phẩm
    feeding stuff
    sản phẩm ăn được
    feeding stuff
    sản phẩm thực phẩm
    vật liệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X