-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ɪn</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng===== giới từ====== giới từ===Dòng 189: Dòng 190: ::[[the]] [[in]] [[party]]::[[the]] [[in]] [[party]]:: đảng cầm quyền:: đảng cầm quyền- === ngoại động từ === (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương)+ === ngoại động từ ===- + ===== (từ Mỹ,nghĩa Mỹ);(tiếng địa phương)thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =====- =====thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =====+ ::[[to]] [[in]] [[the]] [[hay]] [[before]] [[it]] [[rains]]::[[to]] [[in]] [[the]] [[hay]] [[before]] [[it]] [[rains]]:: thu vén cỏ khô trước khi trời mưa:: thu vén cỏ khô trước khi trời mưa===== bao quanh, quây lại========== bao quanh, quây lại=====+ ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===Dòng 243: Dòng 244: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====trong, ở trong=====+ + ::[[in]] [[case]]+ ::trong trường hợp;+ ::[[in]] [[fact]]+ ::thực vậy, thực ra;+ ::[[in]] [[the]] [[large]], [[in]] [[general]]+ ::nói chung;+ ::[[in]] [[order]] [[to]]+ ::để;+ ::[[in]] [[particular]]+ ::nói riêng, đặc biệt;+ ::[[in]] [[particularr]]+ ::nói riêng, đặc biệt;+ ::[[in]] [[the]] [[small]]+ ::cục bộ+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 251: Dòng 270: ::[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
giới từ
ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang
- to be in a favourable position
- ở vào thế thuận lợi
- in any case
- trong bất kỳ trường hợp nào nào
- in someone's power
- trong phạm vi quyền lực của ai
- in someone's place
- ở vào địa vị ai
- blind in one eye
- chột mắt
- small in stature
- vóc người nhỏ bé
- in perplexity
- đang bối rối lúng túng
- in a angry
- trong cơn giận dữ
- in tears
- đang khóc
- in debt
- mang công mắc nợ
- in fruit
- đang ra quả
- in crosssing the river
- trong khi qua sông
- in my absence
- trong lúc tôi vắng mặt
- in the very act
- khi đang hành động, quả tang
về, ở
- to be weak in English
- kém về môn tiếng Anh
- a lecture in anatomy
- bài thuyết trình về giải phẫu
- to differ in something
- khác nhau về cái gì
- to change in volume
- thay đổi về khối lượng
- to diminish in size
- thu nhỏ về kích thước
- rich in quality
- phong phú về chất lượng
- to believe in something
- tin tưởng ở cái gì
- the latest thing in electronics
- (thông tục) cái mới nhất về điện tử
- four meters in length
- bốn mét (về) chiều dài
- three meters in width
- bốn mét (về) chiều rộng
Phó từ
đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt
- pineapples are in
- đang mùa dứa
- nylon stocking are in
- bít tất ny lông đang là cái mốt
Danh từ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ