-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 10: Dòng 10: ::gặp nguy khốn, lâm nguy::gặp nguy khốn, lâm nguy- [[Image: Die1.jpg]]+ [[Image: Die1.jpg|thumb]]===Danh từ, số nhiều dies======Danh từ, số nhiều dies===Dòng 85: Dòng 85: =====[[to]] [[die]] [[in]] [[the]] [[last]] [[ditch]]==========[[to]] [[die]] [[in]] [[the]] [[last]] [[ditch]]=====::Xem [[ditch]]::Xem [[ditch]]- =====To die laughing=====+ =====[[To]] [[die]] [[laughing]]=====::Cười lả đi::Cười lả đi+ =====I [[die]] [[daily]]==========I [[die]] [[daily]]=====::(kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được::(kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được=====[[never]] [[say]] [[die]]==========[[never]] [[say]] [[die]]=====::Xem [[never]]::Xem [[never]]+ =====[[the]] [[die]] [[is]] [[cast]]=====+ ::ván đã đóng thuyền, gạo nấu thành cơm+ =====[[whom]] [[the]] [[gods]] [[love]] [[die]] [[young]]=====+ ::thiên tài yểu mệnh===Hình thái từ======Hình thái từ===Dòng 102: Dòng 107: =====Bàn ren, khuôn, chi tiết hình khối vuông, dập,tắt, triệt tiêu==========Bàn ren, khuôn, chi tiết hình khối vuông, dập,tắt, triệt tiêu=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin========quân súc sắc==========quân súc sắc=====- =====quânxúc xắc=====+ ::[[balanced]] [[die]]+ ::quân súc sắc cân đối=== Xây dựng====== Xây dựng========khuôn ven răng==========khuôn ven răng=====Dòng 146: Dòng 152: =====ụ ren==========ụ ren=====+ ===Địa chất===+ =====khuôn đột, khuôn dập, khuôn rèn =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 153: Dòng 162: =====verb==========verb=====:[[be born]] , [[begin]] , [[live]] , [[develop]] , [[flourish]] , [[grow]] , [[improve]]:[[be born]] , [[begin]] , [[live]] , [[develop]] , [[flourish]] , [[grow]] , [[improve]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều dies
Động từ
Chết, mất, từ trần; băng hà (vua); hy sinh
- to die of illness
- chết vì ốm
- to die in battle (action)
- chết trận
- to die by the sword
- chết vì gươm đao
- to die by one's own hand
- tự mình làm mình chết
- to die from wound
- chết vì vết thương
- to die at the stake
- chết thiêu
- to die for a cause
- hy sinh cho một sự nghiệp
- to die in poverty
- chết trong cảnh nghèo nàn
- to die a glorious death
- chết một cách vinh quang
- to die through neglect
- chết vì không ai chăm sóc (không ai nhìn ngó tới)
- to die rich
- chết giàu
- to die the death of a hero
- chết như một người anh hùng
Cấu trúc từ
to die down
- chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi
to die off
- chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến
- Chết lần lượt, chết dần chết mòn (một (dân tộc)...)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be no more , be taken , breathe one’s last , cease to exist , conk * , croak * , decease , demise , depart , drop , drop off , drown , expire , finish , give up the ghost , go way of all flesh , kick the bucket * , perish , relinquish life , rest in peace , succumb , suffocate , abate , bate , break down , crumble , decay , decline , degenerate , deteriorate , dilapidate , diminish , disappear , droop , ease off , ebb , end , fade , fade away , fade out , fail , fall , fizzle out , go bad , go downhill , halt , lapse , let up , lose power , melt away , moderate , molder , pass , peter out * , rankle , recede , retrograde , rot , run down , run low , run out , sink , slacken , stop , subside , vanish , wane , weaken , wear away , wilt , go , pass away , ease , fall off , remit , slack off , cease , croak , cube , dwindle , languish , mold , wither , yearn
tác giả
Phan Cao, Nguyễn Hưng Hải, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Erica_Fin_love, Tiểu Đông Tà, Đặng Bảo Lâm, Khách, Ngọc, Nothingtolose, ho luan, ngoc hung
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ