-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====toán tử; (máy tính ) opêratơ=====+ ::[[adjoint]] [[operator]]+ ::toán tử liên hợp+ ::[[averaging]] [[operator]]+ ::toán tử lấy trung bình+ ::[[bilinear]] [[operator]]+ ::toán tử song tuyến tính+ ::[[boundary]] [[operator]]+ ::toán tử bờ+ ::[[bounded]] [[operator]]+ ::toán tử bị chặn+ ::[[closure]] [[operator]]+ ::toán tử đóng+ ::[[coboundary]] [[operator]]+ ::toán tử đối bờ+ ::[[completely]] [[continuous]] [[operator]]+ ::toán tử hoàn toàn liên tục+ ::[[decomposition]] [[operator]]+ ::toán tử phân tích+ ::[[degeneracy]] [[operator]]+ ::toán tử suy biến+ ::[[differential]] [[operator]]+ ::toán tử vi phân+ ::[[differentition]] [[operator]]+ ::toán tử vi phân+ ::[[face]] [[operator]]+ ::toán tử mặt+ ::[[homotopy]] [[operator]]+ ::toán tử đồng luân+ ::[[imaginary]]-part [[operator]]+ ::toán tử phần ảo+ ::[[integral]] [[differential]] [[operator]]+ ::toán tử vi- tích phân+ ::[[inverse]] [[operator]]+ ::toán tử nghịch đảo+ ::[[inversion]] [[operator]]+ ::toán tử nghịch đảo+ ::[[invertible]] [[operator]]+ ::toán tử có nghịch đảo+ ::[[kinematic]] [[operator]]+ ::toán tử động học+ ::[[linear]] [[operator]]+ ::toán tử tuyến tính+ ::[[modal]] [[operator]]+ ::(toán logic ) toán tử mô thái+ ::[[moment]] [[operator]]+ ::toán tử mômen+ ::[[mutual]] [[integral]]-differential [[operator]]+ ::toán tử vi phân tương hỗ+ ::[[polarizing]] [[operator]]+ ::toán tử phân cực+ ::[[real]]-part [[operator]]+ ::toán tử phần thực+ ::[[self]]-adjoined [[operator]]+ ::toán tử liên hợp+ ::[[shift]] [[operator]]+ ::toán tử dời chỗ+ ::[[transition]] [[operator]]+ ::toán tử chuyển tiếp+ ::[[unbounded]] [[operator]]+ ::toán tử không bị chặn+ ::[[unitary]] [[operator]]+ ::toán tử unita+ ::[[unit]] [[operator]]+ ::toán tử đơn vị+ ::[[vector]] [[operator]]+ ::toán tử vectơ=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========tài xế (cơ giới)==========tài xế (cơ giới)=====Dòng 173: Dòng 241: :[[motorist]] , [[adventurer]] , [[gambler]] , [[agent]] , [[broker]] , [[computer]] , [[conductor]] , [[dealer]] , [[driver]] , [[emergency]] , [[manager]] , [[speculator]] , [[switchboard]] , [[telephone]] , [[user]]:[[motorist]] , [[adventurer]] , [[gambler]] , [[agent]] , [[broker]] , [[computer]] , [[conductor]] , [[dealer]] , [[driver]] , [[emergency]] , [[manager]] , [[speculator]] , [[switchboard]] , [[telephone]] , [[user]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
toán tử; (máy tính ) opêratơ
- adjoint operator
- toán tử liên hợp
- averaging operator
- toán tử lấy trung bình
- bilinear operator
- toán tử song tuyến tính
- boundary operator
- toán tử bờ
- bounded operator
- toán tử bị chặn
- closure operator
- toán tử đóng
- coboundary operator
- toán tử đối bờ
- completely continuous operator
- toán tử hoàn toàn liên tục
- decomposition operator
- toán tử phân tích
- degeneracy operator
- toán tử suy biến
- differential operator
- toán tử vi phân
- differentition operator
- toán tử vi phân
- face operator
- toán tử mặt
- homotopy operator
- toán tử đồng luân
- imaginary-part operator
- toán tử phần ảo
- integral differential operator
- toán tử vi- tích phân
- inverse operator
- toán tử nghịch đảo
- inversion operator
- toán tử nghịch đảo
- invertible operator
- toán tử có nghịch đảo
- kinematic operator
- toán tử động học
- linear operator
- toán tử tuyến tính
- modal operator
- (toán logic ) toán tử mô thái
- moment operator
- toán tử mômen
- mutual integral-differential operator
- toán tử vi phân tương hỗ
- polarizing operator
- toán tử phân cực
- real-part operator
- toán tử phần thực
- self-adjoined operator
- toán tử liên hợp
- shift operator
- toán tử dời chỗ
- transition operator
- toán tử chuyển tiếp
- unbounded operator
- toán tử không bị chặn
- unitary operator
- toán tử unita
- unit operator
- toán tử đơn vị
- vector operator
- toán tử vectơ
Kỹ thuật chung
người thao tác
- book-keeping machine operator
- người thao tác máy kế toán
- BOP (basicoperator panel)
- bảng người thao tác cơ bản
- chief key punch operator
- người thao tác đục lỗ khóa chính
- computer operator
- người thao tác máy tính
- control operator
- người thao tác điều khiển
- domain operator
- người thao tác miền
- keyboard operator
- người thao tác bàn phím
- machine operator
- người thao tác máy
- network operator
- người thao tác mạng
- node operator
- người thao tác tại nút
- OAR (operatorauthorization record)
- bản ghi cho phép người thao tác
- OIA (operatorinformation area)
- vùng thông tin của người thao tác
- OIDCARD (operatoridentification card)
- thẻ nhận dạng người thao tác
- operator authorization record (OAR)
- bản ghi cho phép người thao tác
- operator command
- lệnh người thao tác
- operator control command (ROC)
- lệnh điều khiển người thao tác
- operator control station
- trạm điều khiển người thao tác
- operator control table
- bảng điều khiển người thao tác
- operator guidance code
- mã hướng dẫn người thao tác
- operator identification card (OIDCARD)
- thẻ nhận dạng người thao tác
- operator information area (OIA)
- vùng thông tin của người thao tác
- operator interrupt
- ngắt người thao tác
- operator message
- thông báo người thao tác
- operator station
- trạm người thao tác
- operator-initiated interrupt
- ngắt do người thao tác
- program operator
- người thao tác chương trình
- real system operator
- người thao tác hệ thống thực
- RJE operator
- người thao tác RJE
- system operator (sysop)
- người thao tác hệ thống
- tabulating machine operator
- người thao tác máy lập bảng
- virtual machine operator
- người thao tác máy ảo
người vận hành
Giải thích EN: The person who observes and controls the working and sometimes the maintenance of a machine, device, or system..
Giải thích VN: Người mà quan sát và điều khiển hoạt động bay bảo dưỡng máy móc, thiết bị hay một hệ thống.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- motorist , adventurer , gambler , agent , broker , computer , conductor , dealer , driver , emergency , manager , speculator , switchboard , telephone , user
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ