-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 129: Dòng 129: =====tay gạt==========tay gạt=====+ ===Địa chất===+ =====tay phanh, tay hãm, cái kìm, cái kẹp, dải khấu =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchor , brace , catch , cinch , cincture , clamp , clamping , clench , clinch , clutch , coercion , constraint , crushing , duress , enclosing , enclosure , fastening , fixing , grapnel , grapple , grasp , gripe , handclasp , handgrip , handhold , handshake , hold , hook , ligature , lug , purchase , restraint , snatch , squeeze , strength , tenure , vise , wrench , clutches * , comprehension , control , domination , influence , keeping , ken , possession , power , clasp , apprehension , understanding
verb
- clap a hand on , clasp , clench , clinch , clutch , get one’s hands on , grasp , latch on to , lay hands on , nab , seize , snag , snatch , take , take hold of , catch up , compel , engross , enthrall , fascinate , hold , hypnotize , involve , mesmerize , rivet , spellbind , grab , grapple , arrest , transfix , brace , clamp , cleat , comprehension , constrict , control , embrace , handle , handshake , mastery , perception , vise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ