-
(Khác biệt giữa các bản)(them tu dien toan tin)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Năng lực, khả năng=====+ =====Năng lực, khả năng, tố chất=====::[[professional]] [[ability]]::[[professional]] [[ability]]::năng lực chuyên môn, năng lực nghiệp vụ::năng lực chuyên môn, năng lực nghiệp vụDòng 93: Dòng 93: === Kinh tế ====== Kinh tế ========thẩm quyền==========thẩm quyền=====+ ===Địa chất===+ =====khả năng, năng lực=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 101: Dòng 103: :[[impotence]] , [[inability]] , [[limitation]] , [[paralysis]] , [[clumsiness]] , [[ignorance]] , [[inadequacy]] , [[inanity]] , [[incompetence]] , [[stupidity]] , [[weakness]] , [[incapability]]:[[impotence]] , [[inability]] , [[limitation]] , [[paralysis]] , [[clumsiness]] , [[ignorance]] , [[inadequacy]] , [[inanity]] , [[incompetence]] , [[stupidity]] , [[weakness]] , [[incapability]]- [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khả năng
- ability of reexisting bed load & suspended load
- khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng
- ability test
- kiểm tra khả năng
- ability test
- phép thử khả năng
- ability test
- sự thử khả năng
- adhesive ability
- khả năng dính
- attach-ability
- khả năng kết nối
- climbing ability
- khả năng leo dốc
- climbing ability
- khả năng trèo dốc
- cold cranking ability
- khả năng khởi động lạnh
- computational ability
- khả năng tính toán
- forming ability
- khả năng tạo hình (đúc)
- gelling ability
- khă năng hóa keo
- good/poor cornering (ability)
- khả năng quay vòng tốt/xấu
- grade ability
- khả năng leo dốc
- language ability test
- trắc nghiệm khả năng
- load supporting ability of ground
- khả năng chịu tải của đất
- load-carrying ability
- khả năng mang tải
- load-supporting ability of ground
- khả năng chịu lực của đất
- Receiving Ability Jeopardized (RAJ)
- khả năng thu gặp rủi ro
- service ability
- khả năng phục dịch
- service ability
- khả năng phục vụ
- switching ability
- khả năng chuyển mạch
- takeoff ability
- khả năng cất cánh
- thickening ability
- khả năng làm đặc
- wash-ability
- khả năng đãi được (quặng)
- water-holding ability
- khả năng giữ nước
- water-holding ability
- khả năng ngậm nước
- wetting ability
- khả năng thấm ướt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aptitude , capability , capacity , competence , competency , comprehension , dexterity , endowment , facility , faculty , intelligence , might , potentiality , qualification , resourcefulness , skill , strength , talent , understanding , particular activity adeptness , adroitness , bent , cleverness , command , craft , deftness , expertise , expertness , finesse , flair , genius , gift , handiness , ingenuity , knack , know-how , mastery , mind for , proficiency , savvy , skillfulness , the goods , the right stuff , what it takes , adeptness , art , technique , ambidexterity , attainment , caliber , dynamism , efficiency , energy , force , potential , power , versatility
Từ trái nghĩa
noun
- impotence , inability , limitation , paralysis , clumsiness , ignorance , inadequacy , inanity , incompetence , stupidity , weakness , incapability
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ