-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=======Mắt, con mắt==========Mắt, con mắt=====- ===An eye for an eye===+ ===Idioms===- Ăn miếng trả miếng+ ::[[An]] [[eye]] [[for]] [[an]] [[eye]]- + ::Ăn miếng trả miếng+ ::[[he]] [[who]] [[brought]] [[up]] [[a]] [[crow]] [[to]] [[pick]] [[out]] [[his]] [[own]] [[eyes]]+ ::nuôi ong tay áo+ ::[[the]] [[eye]] [[of]] [[day]]+ :: mặt trời+ ::[[in]] [[the]] [[eye]] [[of]] [[the]] [[wind]]+ :: ngược gió+ ::[[naked]] [[eye]]+ ::người trần mắt thịt+ ::[[to]] [[throw]] [[dust]] [[in]] [[somebody's]] [[eye]]s+ :: lòe ai+ ::[[in]] [[the]] ::[[twinkling]] [[of]] [[an]] [[eye]]+ :: trong nháy mắt+ ::[[to]] [[wipe]] [[someone's]] [[eyes]]+ :: phỗng tay trên+ ::[[a]] [[gleam]] [[in]] [[sb's]] [[eye]]+ :: niềm hy vọng trong suy nghĩ của ai+ ::[[to]] [[see]] [[eye]] [[to]] [[eye]] [[with]] [[somebody]]+ :: đồng ý với ai==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Dòng 11: Dòng 29: =====mắt || nhìn, xem==========mắt || nhìn, xem=====- ::[[electric]] ([[al]]) [[eye]]+ ::[[electric]] ([[al]]) [[eye]]::con mắt điện; quang tử::con mắt điện; quang tử- ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 45: Dòng 62: =====verb==========verb=====:[[look away]]:[[look away]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Idioms
- An eye for an eye
- Ăn miếng trả miếng
- he who brought up a crow to pick out his own eyes
- nuôi ong tay áo
- the eye of day
- mặt trời
- in the eye of the wind
- ngược gió
- naked eye
- người trần mắt thịt
- to throw dust in somebody's eyes
- lòe ai
- in the ::twinkling of an eye
- trong nháy mắt
- to wipe someone's eyes
- phỗng tay trên
- a gleam in sb's eye
- niềm hy vọng trong suy nghĩ của ai
- to see eye to eye with somebody
- đồng ý với ai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appreciation , belief , conviction , discernment , discrimination , eagle eye * , feeling , mind , perception , persuasion , point of view , recognition , scrutiny , sentiment , surveillance , tab , taste , view , viewpoint , watch , baby blue , blinder * , eyeball , headlight , lamp * , ocular , oculus , optic , peeper , pie * , orb , eyesight , seeing , sight , acumen , astuteness , clear-sightedness , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , percipiency , perspicacity , sagacity , sageness , shrewdness , wit , angle , outlook , slant , standpoint , vantage , ring , midst , investigator , sleuth , fixation , oeillade , peripheral vision
verb
- check out , consider , contemplate , eyeball , gape , give the eye , glance at , have a look , inspect , keep eagle eye on , leer , look at , ogle , peruse , regard , rubberneck * , scan , size up * , stare at , study , survey , take a look , take in , view , watch , gawk , goggle , peer , stare , observe , scrutinize , areola , avert , blinker , cornea , dilate , iris , lamp , orb , orbit , peeper , pupil , retina
tác giả
Nguyễn Hưng Hải, Q M, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Luong Nguy Hien, my binh, Admin, Đặng Bảo Lâm, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ