-
(Khác biệt giữa các bản)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bei</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====(địa lý,địa chất) vịnh==========(địa lý,địa chất) vịnh=====- ::[[vịnh]] [[Hạ]][[Long]]+ ::Hạ Long [[bay]]- ::ịnhHạ Long+ ::Vịnh Hạ Long+ =====Gian nhà; ô chuồng ngựa==========Gian nhà; ô chuồng ngựa=====Dòng 53: Dòng 47: ::sủa trăng::sủa trăng- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khung bệ=====+ - =====mố đập tràn=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Gian, nhịp, khẩu độ, đoạn, khoảng vượt, khung,bệ=====- ==Giao thông&vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khung bệ=====- =====vũng (địa lý)=====+ - ==Xây dựng==+ =====mố đập tràn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Giao thông & vận tải===- =====buồng ngăn=====+ =====vũng (địa lý)=====+ === Xây dựng===+ =====buồng ngăn=====- =====hồng=====+ =====hồng=====- =====khoang (nhà)=====+ =====khoang (nhà)=====- =====gian (nhà)=====+ =====gian (nhà)=====- =====phân đoạn đổ bêtông=====+ =====phân đoạn đổ bêtông=====- =====panen giàn=====+ =====panen giàn=====- =====sự phân cách=====+ =====sự phân cách=====- =====vịnh (biển)=====+ =====vịnh (biển)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ phận=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====buồng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ phận=====+ - =====buồng=====+ =====cống=====- =====cống=====+ =====hốc=====- =====hốc=====+ =====khẩu độ=====- =====khẩu độ=====+ =====khoảng trống=====- =====khoảngtrống=====+ =====khoảng vượt=====- =====khoảng vượt=====+ =====khung=====- =====khung=====+ =====ngăn=====- =====ngăn=====+ =====ngăn lộ=====- =====ngăn lộ=====+ =====đoạn giàn (ăng ten)=====- =====đoạngiàn (ăng ten)=====+ =====đoạn=====- =====đoạn=====+ =====đơn nguyên=====- =====đơn nguyên=====+ =====nhịp=====- + - =====nhịp=====+ ''Giải thích VN'': Khoảng cách trong hệ thống an-ten.''Giải thích VN'': Khoảng cách trong hệ thống an-ten.- =====lỗ tràn=====+ =====lỗ tràn=====- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====gian=====+ =====gian=====''Giải thích EN'': [[A]] [[protruding]] [[part]] [[of]] [[a]] [[building]], [[containing]] [[a]] [[bay]] [[window]].''Giải thích EN'': [[A]] [[protruding]] [[part]] [[of]] [[a]] [[building]], [[containing]] [[a]] [[bay]] [[window]].Dòng 123: Dòng 115: ''Giải thích VN'': Một phần nhô ra của tòa nhà chứa một cửa sổ.''Giải thích VN'': Một phần nhô ra của tòa nhà chứa một cửa sổ.- =====giàn=====+ =====giàn=====- =====phần=====+ =====phần=====- =====ô cửa=====+ =====ô cửa=====- =====ô đất=====+ =====ô đất=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[small]] [[enclosure]] [[such]] [[as]] [[a]] [[machine]] [[housing]] [[or]] [[storage]] compartment.a [[small]] [[enclosure]] [[such]] [[as]] [[a]] [[machine]] [[housing]] [[or]] [[storage]] compartment.2. [[the]] [[space]] [[separating]] [[two]] [[principal]] [[beams]] [[or]] trusses.the [[space]] [[separating]] [[two]] [[principal]] [[beams]] [[or]] trusses.3. [[a]] [[compact]], well-defined [[section]] [[where]] [[concrete]] [[is]] [[laid]] [[at]] [[one]] [[point]] [[during]] [[the]] [[construction]] [[of]] [[a]] [[large]] [[ground]] [[area]], [[such]] [[as]] [[a]] [[pavement]] [[or]] [[a]] [[runway]].a [[compact]], well-defined [[section]] [[where]] [[concrete]] [[is]] [[laid]] [[at]] [[one]] [[point]] [[during]] [[the]] [[construction]] [[of]] [[a]] [[large]] [[ground]] [[area]], [[such]] [[as]] [[a]] [[pavement]] [[or]] [[a]] [[runway]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[small]] [[enclosure]] [[such]] [[as]] [[a]] [[machine]] [[housing]] [[or]] [[storage]] compartment.a [[small]] [[enclosure]] [[such]] [[as]] [[a]] [[machine]] [[housing]] [[or]] [[storage]] compartment.2. [[the]] [[space]] [[separating]] [[two]] [[principal]] [[beams]] [[or]] trusses.the [[space]] [[separating]] [[two]] [[principal]] [[beams]] [[or]] trusses.3. [[a]] [[compact]], well-defined [[section]] [[where]] [[concrete]] [[is]] [[laid]] [[at]] [[one]] [[point]] [[during]] [[the]] [[construction]] [[of]] [[a]] [[large]] [[ground]] [[area]], [[such]] [[as]] [[a]] [[pavement]] [[or]] [[a]] [[runway]].a [[compact]], well-defined [[section]] [[where]] [[concrete]] [[is]] [[laid]] [[at]] [[one]] [[point]] [[during]] [[the]] [[construction]] [[of]] [[a]] [[large]] [[ground]] [[area]], [[such]] [[as]] [[a]] [[pavement]] [[or]] [[a]] [[runway]]..Dòng 135: Dòng 127: ''Giải thích VN'': 1. Phòng chứa máy móc hay kho hàng. 2. Phần không gian giữa 2 cột chính hay kèo giàn. 3. Bộ phận nén riêng biệt nơi để bê tông trong quá trình xây dựng những công trình lớn như vỉa hè hay xa lộ.''Giải thích VN'': 1. Phòng chứa máy móc hay kho hàng. 2. Phần không gian giữa 2 cột chính hay kèo giàn. 3. Bộ phận nén riêng biệt nơi để bê tông trong quá trình xây dựng những công trình lớn như vỉa hè hay xa lộ.- =====phòng lớn (nhà thờ)=====+ =====phòng lớn (nhà thờ)=====- + - =====sân ga=====+ - =====toa sàn=====+ =====sân ga=====- ==Tham khảo chung==+ =====toa sàn=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bay bay] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=bay&submit=Search bay] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bay bay] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=baybay]: Chlorine Online+ :[[anchorage]] , [[arm]] , [[basin]] , [[bayou]] , [[bight]] , [[cove]] , [[estuary]] , [[fiord]] , [[firth]] , [[gulf]] , [[harbor]] , [[inlet]] , [[lagoon]] , [[loch]] , [[mouth]] , [[narrows]] , [[sound]] , [[strait]] , [[bow window]] , [[compartment]] , [[niche]] , [[nook]] , [[opening]] , [[oriel]] , [[recess]] , [[bark]] , [[bellow]] , [[clamor]] , [[cry]] , [[growl]] , [[howl]] , [[ululation]] , [[wail]] , [[yelp]] , [[moan]] , [[yowl]] , [[alcove]] , [[bank]] , [[bay-tree]] , [[creek]] , [[desperation]] , [[enclose]] , [[fleet]] , [[frith]] , [[garland]] , [[haven]] , [[hole]] , [[horse]] , [[indentation]] , [[last resort]] , [[laurel]] , [[oriel ]](bay window) , [[pl]]. honors , [[renown]] , [[roan]] , [[sinus]] , [[sweet laurel]] , [[tree]] , [[window]] , [[yawp]]- *[http://foldoc.org/?query=baybay] :Foldoc+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung]]+ :[[moan]] , [[ululate]] , [[wail]] , [[yowl]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Tiếng chó sủa
- sick bay
- một phần của tàu thủy, trường học... được ngăn ra làm phòng săn sóc người ốm
- the bomb-bay
- khoang chứa bom trong máy bay
- to be (stand) at bay
- cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng
- to bring (drive) to bay
- dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
- to hold (keep) somebody at bay
- giữ không cho ai lại gần
- to turn to bay
- chống lại một cách tuyệt hảo
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gian
Giải thích EN: A protruding part of a building, containing a bay window.
Giải thích VN: Một phần nhô ra của tòa nhà chứa một cửa sổ.
ô đất
Giải thích EN: 1. a small enclosure such as a machine housing or storage compartment.a small enclosure such as a machine housing or storage compartment.2. the space separating two principal beams or trusses.the space separating two principal beams or trusses.3. a compact, well-defined section where concrete is laid at one point during the construction of a large ground area, such as a pavement or a runway.a compact, well-defined section where concrete is laid at one point during the construction of a large ground area, such as a pavement or a runway..
Giải thích VN: 1. Phòng chứa máy móc hay kho hàng. 2. Phần không gian giữa 2 cột chính hay kèo giàn. 3. Bộ phận nén riêng biệt nơi để bê tông trong quá trình xây dựng những công trình lớn như vỉa hè hay xa lộ.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchorage , arm , basin , bayou , bight , cove , estuary , fiord , firth , gulf , harbor , inlet , lagoon , loch , mouth , narrows , sound , strait , bow window , compartment , niche , nook , opening , oriel , recess , bark , bellow , clamor , cry , growl , howl , ululation , wail , yelp , moan , yowl , alcove , bank , bay-tree , creek , desperation , enclose , fleet , frith , garland , haven , hole , horse , indentation , last resort , laurel , oriel (bay window) , pl. honors , renown , roan , sinus , sweet laurel , tree , window , yawp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ