-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 30: Dòng 30: =====(từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã==========(từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã=====- ===Nội động từ .flew, .flown===+ ===Nội động từ .fled, .flown========Bay==========Bay=====Dòng 55: Dòng 55: ::[[time]] [[flies]]::[[time]] [[flies]]::thời gian vùn vụt trôi qua::thời gian vùn vụt trôi qua+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===09:54, ngày 10 tháng 6 năm 2010
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aviate , barnstorm * , bend the throttle , buzz * , circle , circumnavigate , climb , control , cross , dart , dash , dive , drift , flat-hat , fleet , flit , float , flutter , glide , hop , hover , hurry , jet , jet out , jet over , maneuver , mount , operate , pilot , reach , remain aloft , rush , sail , scud * , seagull , shoot , skim , skirt , sky out , soar , speed , swoop , take a hop , take flight , take off , take wing , travel , whisk * , whiz * , whoosh , wing * , wing in , zip * , zoom * , barrel , bolt , breeze , career , elapse , flee , go like the wind , hasten , hustle , make off * , pass , race , roll , run its course , scamper , scoot , slip away * , sprint , tear , abscond , avoid , break , clear , clear out * , cut and run , decamp , disappear , get away , hasten away , hide , hightail , light out * , make a getaway , make a quick exit , make off , run * , run for it , run from , skedaddle * , skip , steal away , withdraw , flap , flitter , wing , wave , bucket , bustle , festinate , flash , haste , pelt , rocket , run , scour , trot , whirl , whisk , whiz , zip , zoom , break out , run away , flare , barnstorm , hedgehop , skirr , volitate
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Cơ - Điện tử
tác giả
Bạch Khai Tâm, Huong, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Đặng Bảo Lâm, DzungLe, Ngọc, ho luan, Luong Nguy Hien, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ