-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====sự cứu hộ (trường hợp khẩn cấp)=====+ =====sự cứu hộ (trường hợp khẩn cấp)==========sự cứu nguy==========sự cứu nguy=====Dòng 132: Dòng 130: - =====sự cứu hộ=====+ =====sự cứu hộ=====- =====sự cứu nạn=====+ =====sự cứu nạn=====- =====sự cứu nguy (khi máy bay cơ động)=====+ =====sự cứu nguy (khi máy bay cơ động)=====- =====sự cứu sinh=====+ =====sự cứu sinh=====- =====sự hoàn thiện=====+ =====sự hoàn thiện=====- =====sự hồi phục=====+ =====sự hồi phục=====::[[backward]] [[file]] [[recovery]]::[[backward]] [[file]] [[recovery]]::sự hồi phục tập tin ngược::sự hồi phục tập tin ngượcDòng 175: Dòng 173: ::[[track]] [[recovery]]::[[track]] [[recovery]]::sự hồi phục rãnh::sự hồi phục rãnh- =====sự khai thác lại=====+ =====sự khai thác lại=====- =====sự khôi phục=====+ =====sự khôi phục=====::[[alternate]] [[recovery]]::[[alternate]] [[recovery]]::sự khôi phục thay thế::sự khôi phục thay thếDòng 190: Dòng 188: ::[[resource]] [[recovery]]::[[resource]] [[recovery]]::sự khôi phục tài nguyên::sự khôi phục tài nguyên- =====sự lấy lại thăng bằng (tàu vũ trụ)=====+ =====sự lấy lại thăng bằng (tàu vũ trụ)=====- =====sự phục hồi=====+ =====sự phục hồi=====::[[Commitment]] [[Concurrency]] [[And]] [[Recovery]] (CCR)::[[Commitment]] [[Concurrency]] [[And]] [[Recovery]] (CCR)::sự xung đột và sự phục hồi cam kết::sự xung đột và sự phục hồi cam kếtDòng 205: Dòng 203: ::[[system]] [[recovery]]::[[system]] [[recovery]]::sự phục hồi hệ thống::sự phục hồi hệ thống- =====sự tái chế=====+ =====sự tái chế=====- =====sự tái sinh=====+ =====sự tái sinh=====::[[clay]] [[recovery]]::[[clay]] [[recovery]]::sự tái sinh đất sét::sự tái sinh đất sétDòng 220: Dòng 218: ::[[metal]] [[recovery]]::[[metal]] [[recovery]]::sự tái sinh kim loại::sự tái sinh kim loại- =====sự thu hồi=====+ =====sự thu hồi==========sự thu lại==========sự thu lại======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đền bồi=====+ =====đền bồi=====- =====hồi phục=====+ =====hồi phục=====::[[incipient]] [[recovery]]::[[incipient]] [[recovery]]::sự chớm hồi phục::sự chớm hồi phụcDòng 233: Dòng 231: ::[[recovery]] [[stock]]::[[recovery]] [[stock]]::cổ phiếu hồi phục::cổ phiếu hồi phục- =====phục hồi (kinh tế)=====+ =====phục hồi (kinh tế)=====- =====phục hưng=====+ =====phục hưng=====::[[cyclical]] [[recovery]]::[[cyclical]] [[recovery]]::sự phục hưng có tính chu kỳ::sự phục hưng có tính chu kỳDòng 242: Dòng 240: ::[[recovery]] [[without]] [[inflation]]::[[recovery]] [[without]] [[inflation]]::phục hưng kinh tế không có lạm phát::phục hưng kinh tế không có lạm phát- =====sự bồi thường=====+ =====sự bồi thường=====- =====sự được=====+ =====sự được=====- =====sự hoàn lại=====+ =====sự hoàn lại=====::[[pickle]] [[recovery]]::[[pickle]] [[recovery]]::sự hoàn lại dịch muối::sự hoàn lại dịch muối- =====sự khôi phục=====+ =====sự khôi phục=====::[[quick]] [[recovery]]::[[quick]] [[recovery]]::sự khôi phục nhanh chóng::sự khôi phục nhanh chóng- =====sự tách ra=====+ =====sự tách ra=====- =====sự tái sinh=====+ =====sự tái sinh=====::[[dough]] [[recovery]]::[[dough]] [[recovery]]::sự tái sinh bột nhào::sự tái sinh bột nhào- =====sự thu hồi=====+ =====sự thu hồi=====- =====thủ đắc (một quyền lợi nào đó)=====+ =====thủ đắc (một quyền lợi nào đó)=====- =====trở lại như trước (giá ca, việc kinh doanh)=====+ =====trở lại như trước (giá ca, việc kinh doanh)=====- =====vật đòi lại được=====+ =====vật đòi lại được=====- =====vật lấy lại được=====+ =====vật lấy lại được==========vật thu hồi==========vật thu hồi=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=recovery recovery] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[recoup]] , [[repossession]] , [[retrieval]] , [[rally]] , [[recuperation]] , [[comeback]] , [[convalescence]] , [[cure]] , [[gain]] , [[heal]] , [[improve]] , [[improvement]] , [[mend]] , [[procure]] , [[rebound]] , [[redeem]] , [[regaining]] , [[rehabilitate]] , [[restoration]] , [[revive]] , [[upturn]]- =====Recuperation,convalescence,restoration, improvement,healing, rally,turn for the better; rise,revival,increase,amelioration, bettering, betterment, advance, gain,advance,advancement,Colloq pick-up,comeback: After so serious anillness,Bentley has made a remarkable recovery. Share pricesstaged a recovery after the reduction in interest rates. 2retrieval,recouping,repossession,retaking, restoration,reclamation; recapture, redemption: The recovery of the stolengems was credited to excellent detective work. Hard fightingresulted in the recovery of the land west of the river. 3salvage, delivery, deliverance, rescue, return, saving,reclamation, retrieval: Recovery of the climbers' bodies fromthe ravine was very hazardous.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====(pl. -ies) 1 the act or an instance of recovering; theprocess of being recovered.=====+ - + - =====Golf a stroke bringing the ballout of a bunker etc.[ME f. AF recoverie,OF reco(u)vree (asRECOVER)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 06:00, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phục hồi
- automatic recovery program
- chương trình phục hồi tự động
- backward (file) recovery
- phục hồi tệp quay lui
- backward file recovery
- phục hồi tệp quay lui
- backward recovery
- phục hồi ngược lại
- carrier recovery circuit
- mạch phục hồi sóng mang
- clock recovery bit
- bit phục hồi nhịp đồng hồ
- Commitment Concurrency And Recovery (CCR)
- sự xung đột và sự phục hồi cam kết
- Commitment, Concurrency and Recovery Service Element (CCRE)
- Phần tử dịch vụ cam kết, tranh chấp và phục hồi (CCR)
- component recovery record
- bản ghi phục hồi bộ phận
- crash recovery
- phục hồi khi đổ vỡ
- Emergency Recovery Utility [Microsoft] (ERU)
- Trình tiện ích phục hồi khẩn cấp [Microsoft]
- error recovery
- phục hồi lỗi
- error recovery
- sự phục hồi lỗi
- error recovery manager (ERM)
- bộ quản lý phục hồi lỗi
- error recovery procedures (ERP)
- các thủ tục phục hồi lỗi
- error recovery routine
- công cụ phục hồi lỗi
- eXtended Recovery Facility (IBM) (XRF)
- Phương tiện phục hồi mở rộng (IBM)
- extended recovery facility (XRF)
- chương trình phục hồi mở rộng
- failure recovery
- sự phục hồi sai hỏng
- fast-recovery diode
- đi-ốt phục hồi nhanh
- file recovery utility
- tiện ích phục hồi tệp
- frame alignment recovery time
- thời gian phục hồi chốt mành
- FRR (functionalrecovery routine)
- thủ tục phục hồi chức năng
- key recovery
- phục hồi khóa
- oil recovery system
- hệ (thống) phục hồi dầu
- partial recovery
- phục hồi từng phần
- recovery characteristic
- đường phục hồi
- recovery function
- chức năng phục hồi
- recovery heat
- nhiệt phục hồi
- recovery of elasticity
- sự phục hồi đàn hồi
- recovery point
- điểm phục hồi
- recovery rate
- tốc độ phục hồi
- recovery time
- thời gian phục hồi (nhiệt đến nhiệt độ làm việc)
- recovery time (compendor)
- thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng)
- recovery voltage
- điện áp phục hồi
- resource recovery plant
- sự phục hồi tài nguyên
- reverse recovery time
- thời gian phục hồi ngược
- Reverse Recovery Time (RRT)
- thời gian phục hồi nghịch đảo
- RMS (RecoveryManagement Support)
- hỗ trợ quản lý phục hồi
- step recovery diode
- đi-ốt phục hồi theo bước
- recoveryannealing
- Ủ hồi phục (luyện kim)
- system recovery
- sự phục hồi hệ thống
- transaction recovery
- phục hồi giao dịch
- transient recovery voltage
- điện áp phục hồi chuyển tiếp
- transient recovery voltage
- điện áp quá độ phục hồi
- Unacknowledged Non-Error Recovery Mode (UNERM)
- chế độ phục hồi không lỗi không báo nhận
- vapor-recovery unit
- bộ hồi phục hơi
sự hồi phục
- backward file recovery
- sự hồi phục tập tin ngược
- backward recovery
- sự hồi phục ngược
- component recovery record (CRR)
- bản ghi sự hồi phục thành phần
- crease recovery
- sự hồi phục nếp nhăn
- CRR (componentrecovery record)
- bản ghi sự hồi phục thành phần
- elastic recovery
- sự hồi phục đàn hồi
- forward file recovery
- sự hồi phục tập tin sớm
- forward recovery
- sự hồi phục thuận
- forward recovery
- sự hồi phục tiến
- forward recovery time
- sự hồi phục tiến
- functional error recovery
- sự hồi phục lỗi chức năng
- in-line recovery
- sự hồi phục nội tuyến
- mid-batch recovery
- sự hồi phục giữa bó
- recovery control data set
- tập (hợp) dữ liệu điều khiển sự hồi phục
- time recovery
- sự hồi phục thời gian
- track recovery
- sự hồi phục rãnh
sự phục hồi
- Commitment Concurrency And Recovery (CCR)
- sự xung đột và sự phục hồi cam kết
- error recovery
- sự phục hồi lỗi
- failure recovery
- sự phục hồi sai hỏng
- recovery of elasticity
- sự phục hồi đàn hồi
- resource recovery plant
- sự phục hồi tài nguyên
- system recovery
- sự phục hồi hệ thống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- recoup , repossession , retrieval , rally , recuperation , comeback , convalescence , cure , gain , heal , improve , improvement , mend , procure , rebound , redeem , regaining , rehabilitate , restoration , revive , upturn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ