-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========chất thải ra==========chất thải ra=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=refuse refuse] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====hao phí=====+ =====hao phí==========phế liệu xây dựng==========phế liệu xây dựng=====Dòng 46: Dòng 42: =====từ chối==========từ chối======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đất đá thải=====+ =====đất đá thải=====- =====đồ thải=====+ =====đồ thải=====- =====bãi thải đất đá=====+ =====bãi thải đất đá=====- =====mất mát=====+ =====mất mát=====- =====phế liệu=====+ =====phế liệu=====::[[industrial]] [[refuse]]::[[industrial]] [[refuse]]::phế liệu công nghiệp::phế liệu công nghiệpDòng 67: Dòng 63: ::[[refuse]] [[dump]]::[[refuse]] [[dump]]::bãi thải phế liệu::bãi thải phế liệu- =====phế phẩm=====+ =====phế phẩm=====- =====rác xây dựng=====+ =====rác xây dựng=====- =====rác=====+ =====rác=====- =====rác bẩn=====+ =====rác bẩn=====- =====thải=====+ =====thải=====::[[fermentation]] [[of]] [[refuse]]::[[fermentation]] [[of]] [[refuse]]::sự lên men chất thải::sự lên men chất thảiDòng 134: Dòng 130: ::[[trade]] [[refuse]]::[[trade]] [[refuse]]::chất thải công nghiệp::chất thải công nghiệp- =====vật liệu phế thải=====+ =====vật liệu phế thải==========vật phế thải==========vật phế thải======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bã ép=====+ =====bã ép=====- =====bác (một đơn xin)=====+ =====bác (một đơn xin)=====- =====bác bỏ=====+ =====bác bỏ=====- =====bác bỏ (một đề nghị)=====+ =====bác bỏ (một đề nghị)=====- =====cặn=====+ =====cặn=====- =====phế phẩm=====+ =====phế phẩm=====- =====phế thải=====+ =====phế thải=====::slaughter-house [[refuse]]::slaughter-house [[refuse]]::phế thải mổ thịt::phế thải mổ thịt- =====từ chối=====+ =====từ chối=====::[[payment]] [[refuse]]::[[payment]] [[refuse]]::từ chối trả tiền::từ chối trả tiền- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=refuse refuse] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[debris]] , [[dregs]] , [[dross]] , [[dump]] , [[dust]] , [[hogwash ]]* , [[junk]] , [[leavings]] , [[litter]] , [[muck]] , [[offal]] , [[rejectamenta]] , [[remains]] , [[residue]] , [[rubbish]] , [[scraps]] , [[scum ]]* , [[sediment]] , [[slop ]]* , [[sweepings]] , [[swill]] , [[trash]] , [[waste]] , [[waste matter]]- =====Decline,reject,spurn,repudiate,turn down,rebuff, give(something) thethumbs down,USturnthumbsdown on,Colloq passby or up: They refused our application to build a hotel here.Did he actually refuse a knighthood? 2deny,deprive (of),withhold,disallow,not allow or permit:They refused me myright to vote.=====+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[beg off]] , [[brush off ]]* , [[decline]] , [[demur]] , [[desist]] , [[disaccord]] , [[disallow]] , [[disapprove]] , [[dispense with]] , [[dissent]] , [[dodge]] , [[evade]] , [[give thumbs down to]] , [[hold back]] , [[hold off]] , [[hold out]] , [[ignore]] , [[make excuses]] , [[nix ]]* , [[not budge]] , [[not budget]] , [[not buy]] , [[not care to]] , [[pass up]] , [[protest]] , [[rebuff]] , [[refuse to receive]] , [[regret]] , [[reject]] , [[repel]] , [[reprobate]] , [[repudiate]] , [[send off]] , [[send regrets]] , [[set aside ]]* , [[shun]] , [[spurn]] , [[turn away]] , [[turn deaf ear to]] , [[turn down]] , [[turn from]] , [[turn one]]’s back on , [[withdraw]] , [[withhold]] , [[dismiss]] , [[deny]] , [[debris]] , [[dross]] , [[excrement]] , [[garbage]] , [[junk]] , [[litter]] , [[offal]] , [[repulse]] , [[rubbish]] , [[scrap]] , [[slag]] , [[trash]] , [[waste]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[assets]] , [[possessions]] , [[property]]+ =====verb=====+ :[[accept]] , [[allow]] , [[approve]] , [[consent]] , [[grant]] , [[offer]] , [[ok]] , [[sanction]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phế liệu
- industrial refuse
- phế liệu công nghiệp
- refuse chute
- máng thải phế liệu
- refuse chute
- ống thải phế liệu
- refuse collection
- sự thu gom phế liệu
- refuse disposal plant
- nhà máy xử lý phế liệu
- refuse dump
- bãi thải phế liệu
thải
- fermentation of refuse
- sự lên men chất thải
- firing refuse
- phế thải lò
- floating refuse
- phế thải nổi
- industrial refuse
- chất thải công nghiệp
- refuse cell
- hố chất phế thải
- refuse chute
- máng đổ phế thải
- refuse chute
- máng thải phế liệu
- refuse chute
- máng thải rác
- refuse chute
- ống thải phế liệu
- refuse chute
- ống thải rác
- refuse collection
- sự thu gom rác thải
- refuse collection service
- dịch vụ khử bỏ rác thải
- refuse collection service
- dịch vụ thu gom rác thải
- refuse deposition technique
- kỹ thuật kết tủa rác thải
- refuse disposal
- sự khử bỏ chất thải
- refuse disposal
- sự vứt bỏ chất thải
- refuse disposal site
- bãi chôn rác thải
- refuse dump
- bãi chất thải
- refuse dump
- bãi phế thải
- refuse dump
- bãi thải phế liệu
- refuse incineration
- sự thiêu đốt phế thải
- refuse incineration plant
- lò đốt chất thải
- refuse incineration plant
- lò đốt rác thải
- refuse processing
- sự xử lý chất thải
- refuse sack collection
- nhà máy phân loại chất thải
- refuse sack collection
- nhà máy tách phế thải
- refuse separation plant
- sự lật đổ phế thải
- refuse transfer station
- nhiên liệu lấy từ rác thải (RDF)
- trade refuse
- chất thải công nghiệp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- debris , dregs , dross , dump , dust , hogwash * , junk , leavings , litter , muck , offal , rejectamenta , remains , residue , rubbish , scraps , scum * , sediment , slop * , sweepings , swill , trash , waste , waste matter
verb
- beg off , brush off * , decline , demur , desist , disaccord , disallow , disapprove , dispense with , dissent , dodge , evade , give thumbs down to , hold back , hold off , hold out , ignore , make excuses , nix * , not budge , not budget , not buy , not care to , pass up , protest , rebuff , refuse to receive , regret , reject , repel , reprobate , repudiate , send off , send regrets , set aside * , shun , spurn , turn away , turn deaf ear to , turn down , turn from , turn one’s back on , withdraw , withhold , dismiss , deny , debris , dross , excrement , garbage , junk , litter , offal , repulse , rubbish , scrap , slag , trash , waste
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ