-
(Khác biệt giữa các bản)(thử)
Dòng 68: Dòng 68: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====lỗ hốc=====+ {|class="pretty table" align="left" width="30%"+ |[[Hình:andorra_quochuy.png]]+ |}+ =====lỗ hốc=====''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[hollow]] [[made]] [[in]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[wood]], [[into]] [[which]] [[hardware]] [[or]] [[another]] [[piece]] [[of]] [[wood]] [[is]] [[fitted]].''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[hollow]] [[made]] [[in]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[wood]], [[into]] [[which]] [[hardware]] [[or]] [[another]] [[piece]] [[of]] [[wood]] [[is]] [[fitted]].Dòng 78: Dòng 81: ''Giải thích VN'': Một hốc nhỏ được tạo ra trên gỗ, trên đo một vật cứng hoặc một miếng gỗ khác được khớp vào.''Giải thích VN'': Một hốc nhỏ được tạo ra trên gỗ, trên đo một vật cứng hoặc một miếng gỗ khác được khớp vào.=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====kiếm được=====+ =====kiếm được==========sự tăng thêm==========sự tăng thêm======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====hệ số tăng=====+ =====hệ số tăng=====::[[strength]] [[gain]] [[time]] [[factor]]::[[strength]] [[gain]] [[time]] [[factor]]::hệ số tăng bền theo thời gian::hệ số tăng bền theo thời gian- =====sự có thêm=====+ =====sự có thêm==========sự dôi ra==========sự dôi ra======== Điện====== Điện===- =====độ lợi=====+ =====độ lợi=====''Giải thích VN'': Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.''Giải thích VN'': Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.- =====lợi suất=====+ =====lợi suất=====''Giải thích VN'': Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.''Giải thích VN'': Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.Dòng 99: Dòng 102: =====phần thu được==========phần thu được======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lượng thêm=====+ =====lượng thêm=====- =====khuếch đại=====+ =====khuếch đại=====''Giải thích EN'': [[An]] [[increase]] [[in]] [[a]] [[signal]] [[as]] [[it]] [[passes]] [[through]] [[a]] [[control]] [[system]] [[or]] [[control]] [[element]]..''Giải thích EN'': [[An]] [[increase]] [[in]] [[a]] [[signal]] [[as]] [[it]] [[passes]] [[through]] [[a]] [[control]] [[system]] [[or]] [[control]] [[element]]..Dòng 203: Dòng 206: ::bộ khuếch đại hệ số biến::bộ khuếch đại hệ số biến- =====độ khuếch đại=====+ =====độ khuếch đại=====::closed-loop [[gain]]::closed-loop [[gain]]::độ khuếch đại vòng kín::độ khuếch đại vòng kínDòng 234: Dòng 237: ::[[transistor]] [[gain]]::[[transistor]] [[gain]]::độ khuếch đại tranzito::độ khuếch đại tranzito- =====độ tăng cường=====+ =====độ tăng cường=====- =====độ tăng ích=====+ =====độ tăng ích=====::[[absolute]] [[gain]] [[of]] [[an]] [[antenna]]::[[absolute]] [[gain]] [[of]] [[an]] [[antenna]]::độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten::độ tăng ích tuyệt đối của ăng tenDòng 268: Dòng 271: ::độ tăng ích điện áp::độ tăng ích điện áp- =====lợi=====+ =====lợi=====- =====lợi ích=====+ =====lợi ích=====- =====lợi nhuận=====+ =====lợi nhuận=====- =====gia lượng=====+ =====gia lượng=====::[[information]] [[gain]]::[[information]] [[gain]]::gia lượng thông tin::gia lượng thông tin::[[proportional]] [[control]] [[gain]]::[[proportional]] [[control]] [[gain]]::gia lượng điều khiển tỷ lệ::gia lượng điều khiển tỷ lệ- =====sự khuếch đại=====+ =====sự khuếch đại=====::[[current]] [[gain]]::[[current]] [[gain]]::sự khuếch đại dòng::sự khuếch đại dòngDòng 288: Dòng 291: =====vết cắt==========vết cắt======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====của kiếm được=====+ =====của kiếm được==========tăng thêm của cải==========tăng thêm của cải=====Dòng 345: Dòng 348: =====Gainable adj. gainer n. gainings n.pl.[OF gaigner, gaaignier to till, acquire, ult. f. Gmc]==========Gainable adj. gainer n. gainings n.pl.[OF gaigner, gaaignier to till, acquire, ult. f. Gmc]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]04:02, ngày 23 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Điện
Kỹ thuật chung
khuếch đại
Giải thích EN: An increase in a signal as it passes through a control system or control element..
Giải thích VN: Sự tăng lên trong một tín hiệu khi nó đi qua một hệ thống điều khiển.
- AGC (automaticgain control)
- điều khiển khuếch đại tự động
- AGC (automaticgain control)
- mạch điều khiển khuếch đại tự động
- antenna gain
- hệ số khuếch đại ăng ten
- automatic gain control
- điều chỉnh khuếch đại tự động
- Automatic Gain Control (AGC)
- điều khiển khuếch đại tự động, Tự điều khuếch
- closed-loop gain
- độ khuếch đại vòng kín
- common-mode gain
- độ khuếch đại kiểu chung
- current gain
- độ khuếch đại dòng
- current gain
- sự khuếch đại dòng
- DC current gain
- sự khuếch đại DC
- fast automatic gain control
- điều khiển khuếch đại tự động nhanh
- feedback AGC (feedbackautomatic gain control)
- điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
- feedback automatic gain control (feedbackAGC)
- điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
- feedforward automatic gain control (AGC)
- sự tự điều chỉnh khuếch đại tiếp thuận
- gain asymptote
- tiệm cận khuếch đại
- gain change
- sự thay đổi khuếch đại
- gain control
- điều chỉnh khuếch đại
- gain control
- sự điều chỉnh khuếch đại
- gain factor
- hệ số khuếch đại
- gain margin
- biên hệ số khuếch đại
- gain margin
- chênh lệch khuếch đại
- gain measurement
- phép đo độ khuếch đại
- gain per stage
- sự khuếch đại từng bước
- gain pumping
- sự bơm khuếch đại
- gain pumping
- sự kích khuếch đại
- gain reduction
- sự giảm khuếch đại
- gain scheduling
- quy trình khuếch đại
- gain-crossover frequency
- tấn số khuếch đại giao nhau
- input stage gain
- độ khuếch đại tầng vào
- insertion gain
- độ khuếch đại do chèn
- internal gain
- độ khuếch đại trong
- inverse gain
- độ khuếch đại đảo
- loop gain
- bộ khuếch đại vòng
- loop gain
- khuếch đại chu trình
- loop gain
- độ khuếch đại vòng
- master gain
- hệ số khuếch đại chung
- master gain control
- núm điều khiển khuếch đại chính
- midband gain
- số khuếch đại giữa dải
- optical gain
- độ khuếch đại quang
- photoconductive gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- photoconductivity gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- power gain
- độ khuếch đại công suất
- receiver gain
- độ khuếch đại máy thu
- static current gain
- hệ số khuếch đại dòng tĩnh
- transistor gain
- độ khuếch đại tranzito
- transmission gain
- độ khuếch đại
- variable gain amplifier
- bộ khuếch đại có hệ số (khuếch đại) thay đổi
- variable gain amplifier
- bộ khuếch đại hệ số biến
độ khuếch đại
- closed-loop gain
- độ khuếch đại vòng kín
- common-mode gain
- độ khuếch đại kiểu chung
- current gain
- độ khuếch đại dòng
- gain measurement
- phép đo độ khuếch đại
- input stage gain
- độ khuếch đại tầng vào
- insertion gain
- độ khuếch đại do chèn
- internal gain
- độ khuếch đại trong
- inverse gain
- độ khuếch đại đảo
- loop gain
- độ khuếch đại vòng
- optical gain
- độ khuếch đại quang
- photoconductive gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- photoconductivity gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- power gain
- độ khuếch đại công suất
- receiver gain
- độ khuếch đại máy thu
- transistor gain
- độ khuếch đại tranzito
độ tăng ích
- absolute gain of an antenna
- độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten
- aerial gain
- độ tăng ích ăng ten
- antenna gain
- độ tăng ích ăng ten
- current gain
- độ tăng ích (về) dòng
- current gain
- độ tăng ích dòng
- DCME Gain (DCMG)
- độ tăng ích của DCME
- feedback gain
- độ tăng ích bồi dưỡng
- gain drift
- sự trôi độ tăng ích
- gain droop
- sự trôi độ tăng ích
- isotropic gain of an antenna
- độ tăng ích đẳng hướng của ăng ten
- isotropic gain of an antenna
- độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten
- power gain
- độ tăng ích ăng ten
- power gain
- độ tăng ích công suất (của ăng ten)
- relative gain
- độ tăng ích tương đối (của ăng ten)
- voltage gain
- độ tăng ích điện áp
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Get, obtain, acquire, procure, attain, achieve, secure,earn, win, capture, bag, net, harvest, reap, garner, glean,collect, gather, come by, pick up: Any advantage we gain todaymay be lost tomorrow.
Make, get, profit, gain ground, earn,benefit, realize, clear, bring in, produce, yield: Have yougained from the transaction?
Improve, recuperate, progress,rally, get better, advance, gain ground: Her health has gainedsteadily since the cyst was removed.
Catch up (to or on orwith), approach, get nearer (to), overtake, close with, close in(on), narrow the gap, gain ground: As we came to the finishline, Tom was gaining on me. Though he kept gaining, I won. 5leave behind, outdistance, draw or pull away (from), widen thegap, get or go or move further or farther ahead, get further orfarther away (from), increase the lead: I kept gaining on himtill I was a mile ahead.
Profit, advantage, margin, yield, return, revenue,income, dividend, benefit, emolument, payment, pay, money;proceeds, earnings, winnings; Colloq chiefly US take, payout,pay-off: What was your gain on the sale of the house? He hasseen gains of 20 per cent on his investment. 9 increase,increment, improvement, rise, addition, enhancement, elevation,augmentation, upward or forward movement, advance, progress:Each month has seen a gain in share prices.
Oxford
Intr. & tr. (of a clocketc.) become fast, or be fast by (a specified amount of time).7 intr. (often foll. by on, upon) come closer to a person orthing pursued.
Something gained, achieved, etc.2 an increase of possessions etc.; a profit, advance, orimprovement.
Gainable adj. gainer n. gainings n.pl.[OF gaigner, gaaignier to till, acquire, ult. f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ