-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm nội dung)
Dòng 7: Dòng 7: ::[[it]] [[is]] [[not]] [[worth]] [[much]]::[[it]] [[is]] [[not]] [[worth]] [[much]]::cái ấy không đáng giá bao nhiêu::cái ấy không đáng giá bao nhiêu- ::[[this]] [[contract]] [[isn't]] [[worth]] [[the]] [[paper]] [[it's]] [[written]] [[on]]+ ::[[this]] [[contract]]+ [[isn't]] [[worth]] [[the]] [[paper]] [[it's]] [[written]] [[on]]::bản hợp đồng này không đáng giá tờ giấy để viết nó (tức là vô giá trị)::bản hợp đồng này không đáng giá tờ giấy để viết nó (tức là vô giá trị)+ ::[[The]] [[worth]] [[of]] [[a]] [[thing]] [[is]] [[best]] [[known]] [[by]] [[the]] [[want]] [[of]] [[it]]+ ::Khi thiếu cái gì mới biết giá trị của cái đó=====Đáng, bõ công (có thể đem lại đền bù thoả đáng hoặc hài lòng nếu làm cái gì)==========Đáng, bõ công (có thể đem lại đền bù thoả đáng hoặc hài lòng nếu làm cái gì)=====03:16, ngày 12 tháng 10 năm 2011
Thông dụng
Tính từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , aid , assistance , avail , benefit , caliber , class , consequence , cost , credit , desirability , dignity , equivalence , excellence , goodness , help , importance , mark , meaningfulness , merit , moment , note , perfection , price , quality , rate , significance , stature , use , usefulness , utility , valuation , virtue , weight , worthiness , value , appreciation , assets , bounty , deserving , desirable , esteem , estimation , fortune , holdings , honor , integrity , morality , nobleness , possessions , rectitude , riches , sincerity , stability , substance , wealth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ