-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'dæmidʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'dæmidʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 35: Dòng 31: *Ving: [[damaging]]*Ving: [[damaging]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========sự thiệt hại==========sự thiệt hại=====::[[flood]] [[damage]]::[[flood]] [[damage]]Dòng 44: Dòng 43: ::[[property]] [[damage]]::[[property]] [[damage]]::sự thiệt hại vật chất::sự thiệt hại vật chất- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hư hại==========hư hại==========gây tổn hại==========gây tổn hại=====- =====tổn hại=====+ =====tổn hại=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====sự hư hại=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự hư hại=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lỗi==========lỗi=====Dòng 91: Dòng 85: ::[[Rectification]] [[of]] [[Loss]] [[or]] [[Damage]]::[[Rectification]] [[of]] [[Loss]] [[or]] [[Damage]]::sự sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại::sự sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại- =====trục trặc=====+ =====trục trặc=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====gây tổn thất==========gây tổn thất=====Dòng 255: Dòng 246: ::[[sea]] [[shipment]] [[damage]]::[[sea]] [[shipment]] [[damage]]::tổn thất chuyên chở đường biển::tổn thất chuyên chở đường biển- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=damage damage] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=damage damage] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Harm, injury, hurt, impairment, mutilation, destruction,devastation: Fortunately, there was little damage from thestorm.==========Harm, injury, hurt, impairment, mutilation, destruction,devastation: Fortunately, there was little damage from thestorm.=====Dòng 271: Dòng 259: =====Harm, hurt, injure; wound; mutilate, disfigure, mar,deface; wreck, ruin, spoil, impair: Although the car was badlydamaged, the passengers escaped unharmed. Will this news damageyour chances of a promotion?==========Harm, hurt, injure; wound; mutilate, disfigure, mar,deface; wreck, ruin, spoil, impair: Although the car was badlydamaged, the passengers escaped unharmed. Will this news damageyour chances of a promotion?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====17:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Cách viết khác endamage
Làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
- to damage someone's reputation
- làm tổn thương danh dự của ai
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tổn thất
- damage factor
- hệ số tổn thất
- Loss or Damage, mitigation of
- giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại
- Mitigation of Loss or Damage
- giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại
- Rectification of Loss or Damage
- sự sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại
Kinh tế
thiệt hại
- apparent damage
- thiệt hại dễ thấy
- bilge water damage
- thiệt hại do nước ở đáy khoang (tàu)
- cause of damage
- nguyên nhân thiệt hại
- compensation for damage
- sự bồi thường thiệt hại
- concealed damage
- thiệt hại che giấu
- damage assessment
- đánh giá thiệt hại
- damage by flood
- thiệt hại do lũ lụt
- damage by friction
- thiệt hại do ma sát
- damage by sea water
- thiệt hại do nước biển
- damage insurance
- bảo hiểm thiệt hại
- damage liability
- trách nhiệm (dân sự) đối với những thiệt hại đã gây ra
- damage note
- giấy báo thiệt hại
- damage survey
- điều tra thiệt hại
- damage to equipment
- thiệt hại thiết bị
- damage to property
- thiệt hại tài sản
- direct damage
- thiệt hại trực tiếp
- fresh and/ or rain water damage
- thiệt hại do nước ngọt và/ hoặc nước mưa
- frost damage
- sự thiệt hại do lạnh
- hook damage
- thiệt hại do bị móc
- indemnify one for damage
- bồi thường thiệt hại cho người nào
- liable for damage
- chịu trách nhiệm về thiệt hại
- loss and damage
- tổn thất và thiệt hại
- loss damage or delay of goods
- thiệt hại hoặc sự trễ nải của hàng hóa
- malicious damage
- thiệt hại do ác ý
- measure of damage
- sự đo lường mức thiệt hại
- mine damage
- thiệt hại do ngành mỏ (gây ra)
- minor damage
- thiệt hại nhỏ
- notice of loss or damage
- thông báo mất mát hoặc thiệt hại
- oil damage
- thiệt hại do bị vấy dầu
- owner's risk of damage
- chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị thiệt hại
- property damage
- thiệt hại tài sản, vật chất
- property damage liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm gây thiệt hại tài sản
- rain and or fresh water damage
- thiệt hại do nước mưa và / hoặc nước ngọt
- reparation for damage
- sự bồi thường thiệt hại
- risk of fresh water damage
- bảo hiểm thiệt hại do nước ngọt
- sea damage (sea-damage)
- thiệt hại đường biển
- sea water damage
- thiệt hại do nước biển (đối với hàng hóa)
- smoke damage
- thiệt hại do khói
- sweat damage
- thiệt hại do bị ẩm
- taint damage
- thiệt hại ô nhiễm
- water damage
- thiệt hại do nước
- water damage insurance
- bảo hiểm hàng hóa thiệt hại do nước
- water damage insurance policy
- đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
tổn thất
- actual damage
- tổn thất thực tế
- appraisal of damage
- sự định giá tổn thất
- cargo damage
- sự tổn thất hàng hóa (khi chuyên chở)
- cargo damage adjustment
- tính toán và xử lý tổn thất hàng hóa (trong việc bảo hiểm)
- cargo damage prevention
- phòng ngừa tổn thất hàng hóa
- certificate of damage
- giấy chứng tổn thất
- claim for loss and damage of cargo
- sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu)
- contact damage
- tổn thất do va chạm
- country damage
- tổn thất trong nước
- damage in transit
- tổn thất trên đường
- damage in transit
- tổn thất trong khi vận chuyển
- damage inspection
- sự kiểm tra tổn thất
- damage report
- báo cáo giám định (tổn thất)
- damage report
- báo cáo tổn thất (đường biên)
- damage survey
- giám định tổn thất
- damage surveyor
- nhân viên giám định tổn thât
- damage through contact with other
- tổn thất vì tiếp xúc với những hàng hóa khác
- estimate amount of damage
- tổng số tổn thất ước tính
- estimated amount of damage
- tổng số tổn thất ước tính
- evidence of damage
- chứng minh tổn thất
- hidden damage
- tổn thất gián tiếp
- hidden damage
- tổn thất gián tiếp (hàng chuyên chở)
- hidden damage
- tổn thất ngầm
- loss and damage
- tổn thất và thiệt hại
- malicious damage
- tổn thất do ác ý
- material damage
- tổn thất vật chất
- mitigation of damage
- sự giảm nhẹ tổn thất
- moth damage
- tổn thất do mối mọt
- ordinary damage
- tổn thất thông thường
- partial damage to goods
- sự tổn thất một phần hàng hóa
- sea shipment damage
- tổn thất chuyên chở đường biển
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Harm, injury, hurt, impairment, mutilation, destruction,devastation: Fortunately, there was little damage from thestorm.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
