-
(Khác biệt giữa các bản)(từ mới)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: <!-- Xin mời bạn hãy tham gia đóng góp --><!-- Xin mời bạn hãy tham gia đóng góp --><!-- Tại Tra Từ --><!-- Tại Tra Từ -->- ===== Viết nghĩa của Địa chất vào đây =====- debris: mảnh vụn- flood plain: bãi bồi- deposition: trầm tích- deposit: trầm tích- sediment: trầm tích- coarse: thô- alluvial fan: nón phóng vật- stream course: lòng sông, đáy sông- sandbar: doi cát- quartz: đá thạch- sand-grain: hạt cát- mass wasting: vụn bở khối- mass movement: chuyển động khối- glacier: băng hà- periglacier: rìa băng hà- weathering: phong hoá- denudation: bóc mòn- downwash: rửa trôiHiện nay
Các bài trong Từ điển "Địa chất"
Có 173 bài trong từ điển này.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ