-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Rivet.jpg|200px|đinh tán, rivê, (v) tán đinh]]+ =====đinh tán, rivê, (v) tán đinh=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========ghép bằng đinh tán==========ghép bằng đinh tán=====Dòng 342: Dòng 346: =====Riveter n. [ME f. OF f.river clench, of unkn. orig.]==========Riveter n. [ME f. OF f.river clench, of unkn. orig.]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:05, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đinh tán
- air blast rivet forge
- lò nung đinh tán bằng khí thổi
- aluminium rivet
- đinh tán bằng nhôm
- area of rivet shaft
- diện tích tiết diện đinh tán
- belt rivet
- đinh tán đai truyền
- bifurcated rivet
- đinh tán tách đôi
- blind rivet
- đinh tán chìm
- blind rivet
- đinh tán đầu chìm
- boiler rivet
- đinh tán nồi hơi
- bullhead rivet
- đinh tán đầu kép
- butt-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- button head rivet
- đinh tán đầu tròn
- button-header rivet
- đinh tán mũ tròn
- centre line (ofrivet holes)
- đường tim lỗ đinh tán
- cheese-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- cold-driven rivet
- đinh tán tán nguội
- combined rivet
- đinh tán hỗn hợp
- cone head rivet
- đinh tán đầu côn
- cone head rivet
- đinh tán đầu hình nón cụt
- cone head rivet
- đinh tán mũi côn chìm
- cone headed rivet
- đinh tán đầu côn
- cone-head rivet
- đinh tán đầu côn
- cone-head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- conical rivet head
- đầu đinh tán hình côn
- conical-head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- connecting rivet
- đinh tán liên kết
- copper rivet
- đinh tán đồng
- copper rivet
- đinh tán đồng đỏ
- countersinking of rivet holes
- sự mở rộng lỗ đinh tán
- countersunk (-head) rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk bottom-head rivet
- đinh tán đầu tròn chìm
- countersunk not chipped rivet
- đinh tán đầu nửa chìm
- countersunk rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- countersunk rivet
- đinh tán mũ chìm
- countersunk rivet head
- đầu đinh tán
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- countersunk-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- cup head rivet
- đinh tán đầu hình nấm
- double shear rivet
- đinh tán hai rãnh
- double-rivet
- đinh tán kép
- dummy rivet
- đinh tán tạm thời
- ellipsoidal rivet heat
- đầu đinh tán hình elipsoit
- explosive rivet
- đinh tán nổ
- explosive-type rivet
- đinh tán nổ
- field rivet
- đinh tán lắp ráp
- flange rivet
- đinh tán bản cánh
- flat countersunk head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flat countersunk head rivet
- đinh tán mũ chìm
- flat countersunk rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flat countersunk rivet
- đinh tán mũ chìm
- flat head rivet
- đinh tán đầu bằng
- flat head rivet
- đinh tán đầu dẹt
- flat headed rivet
- đinh tán đầu dẹt
- flathead rivet
- đinh tán đầu phẳng
- flush head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flush rivet
- đinh tán mũ chìm
- flush-head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- full head rivet
- đinh tán đầu tròn
- full rivet
- đinh tán đặc
- half-countersunk rivet
- đinh tán đầu nửa chìm
- hand-made rivet head
- đầu đinh tán làm bằng tay
- hollow rivet
- đinh tán lõi rỗng
- hollow rivet
- đinh tán rỗng
- hot driven rivet
- đinh tán nóng
- multiple shear rivet
- đinh tán nhiều rãnh
- oval countersunk rivet
- đinh tán mũ ôvan chìm
- pan head rivet
- đinh tán mũ côn bằng
- percussion rivet
- đinh tán bằng va đập
- pop rivet
- đinh tán nổ
- primary rivet head
- mũ tán sẵn (đinh tán)
- rivet (ed)
- ghép (bằng) đinh tán
- rivet (ed) connection
- liên kết đinh tán
- rivet (ed) connection
- mối nối đinh tán
- rivet (ed) joint
- liên kết đinh tán
- rivet (ed) joint
- mối nối đinh tán
- rivet bond
- liên kết đinh tán
- rivet clippers
- kìm cắt đinh tán
- rivet clippers
- máy cắt đinh tán
- rivet cold press
- máy dập nguội đinh tán
- rivet cutter
- dụng cụ cắt đinh tán
- rivet cutter
- mỏ cắt đinh tán
- rivet drift
- đột tháo đinh tán
- rivet drift
- dụng cụ đột đinh tán
- rivet gun or riveter
- súng bắn đinh tán
- rivet head
- đầu đinh tán
- rivet head
- mũ đinh tán
- rivet hole
- lỗ đinh tán
- rivet in double shear
- đinh tán chịu cắt kép
- rivet in single shear
- đinh tán chịu cắt đơn
- rivet in tension
- đinh tán chịu kéo
- rivet joint
- mối ghép đinh tán
- rivet joint
- mối nối bằng đinh tán
- rivet joint
- sự liên kết đinh tán
- rivet machine
- máy làm đinh (tán)
- rivet pin
- chốt đinh tán
- rivet pitch
- mật độ đinh tán
- rivet set
- khuôn đinh tán
- rivet shaft
- thân đinh tán
- rivet shank
- thân đinh tán
- rivet shank diameter
- đường kính thân đinh tán
- rivet spacing
- bước đinh tán
- rivet spacing
- khoảng cách đinh tán
- rivet spacing
- khoảng cách giữa đinh tán
- rivet spigot
- đầu trục của đinh tán
- rivet tail
- mũ đinh tán
- round rivet head
- đầu tròn đinh tán
- round-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- semicountesunk rivet
- đinh tán đầu nửa chìm
- shank of rivet
- thân đinh tán
- shop rivet
- đinh tán của xưởng
- single shear rivet
- đinh tán một rãnh
- single-shear rivet joint
- liên kết một hàng đinh tán
- site rivet
- đinh tán lắp ráp
- slotted rivet
- đinh tán chẻ
- snapped rivet
- đinh tán đầu tròn
- spherical-head rivet
- đinh tán đầu phồng tròn
- split rivet
- đinh tán xẻ đôi
- split-rivet
- đinh tán chẻ
- steeple head rivet
- đinh tán đầu hình tháp
- steeple head rivet
- đinh tán đầu nhọn
- steeple heard rivet
- đinh tán đầu nhọn
- stitch rivet
- đinh tán liên kết
- stress-bearing rivet
- đinh tán chịu lực
- tack rivet
- đinh tán tạm thời
- tubular rivet
- đinh tán hình ống (rỗng)
- tubular rivet
- đinh tán ống
- tubular rivet
- đinh tán rỗng
- tubular rivet
- đinh tán rỗng, hình ống
- two-full head rivet
- đinh tán hai đầu tròn
- workshop rivet
- đinh tán lắp trong xưởng
Oxford
N. a nail or bolt for holding together metal platesetc., its headless end being beaten out or pressed down when inplace.
V.tr. (riveted, riveting) 1 a join or fasten withrivets. b beat out or press down the end of (a nail or bolt).c fix; make immovable.
A (foll. by on, upon) direct intently(one's eyes or attention etc.). b (esp. as riveting adj.)engross (a person or the attention).
Riveter n. [ME f. OF f.river clench, of unkn. orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ