-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cường hóa=====+ =====cường hóa=====- =====sự gia tăng=====+ =====sự gia tăng==========tăng cường độ==========tăng cường độ======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====tăng điện áp=====+ =====tăng điện áp==========tăng thế==========tăng thế======== Ô tô====== Ô tô========tăng công suất==========tăng công suất=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=boost boost] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ========tăng điện thế==========tăng điện thế======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khuếch đại=====+ =====khuếch đại=====- =====nâng lên=====+ =====nâng lên=====- =====nạp (acquy)=====+ =====nạp (acquy)=====- =====sự nâng cao=====+ =====sự nâng cao=====- =====sự tăng=====+ =====sự tăng=====::[[treble]] [[boost]]::[[treble]] [[boost]]::sự tăng bổng::sự tăng bổng- =====sự tăng áp=====+ =====sự tăng áp=====- =====sự tăng cường=====+ =====sự tăng cường=====- =====tăng áp=====+ =====tăng áp=====::[[boost]] [[control]] [[valve]]::[[boost]] [[control]] [[valve]]::van điều khiển tăng áp::van điều khiển tăng ápDòng 73: Dòng 69: ::[[throttle]] [[boost]] [[valve]]::[[throttle]] [[boost]] [[valve]]::van tiết lưu tăng áp::van tiết lưu tăng áp- =====tăng cường=====+ =====tăng cường=====::[[boost]] [[B]] [[plus]]::[[boost]] [[B]] [[plus]]::điện thấp tăng cường::điện thấp tăng cườngDòng 83: Dòng 79: ::áp suất tăng cường::áp suất tăng cường=====tăng lên==========tăng lên=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=boost boost] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cổ động=====+ =====cổ động=====- =====nâng cao=====+ =====nâng cao=====- =====nâng giá=====+ =====nâng giá=====- =====quảng cáo rùm beng=====+ =====quảng cáo rùm beng=====- =====sự thúc đẩy=====+ =====sự thúc đẩy=====- =====tăng gia=====+ =====tăng gia=====::[[boost]] [[the]] [[value]] [[of]] [[a]] [[share]]::[[boost]] [[the]] [[value]] [[of]] [[a]] [[share]]::tạo bầu không khí tăng giá quanh một cổ phiếu::tạo bầu không khí tăng giá quanh một cổ phiếu- =====tăng thêm (giá cả, tiền lương, sản xuất ...)=====+ =====tăng thêm (giá cả, tiền lương, sản xuất ...)=====- =====thúc đẩy=====+ =====thúc đẩy=====::[[boost]] [[sales]] [[]] ([[to]]...)::[[boost]] [[sales]] [[]] ([[to]]...)::thúc đẩy bán hàng::thúc đẩy bán hàng- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boost boost] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[addition]] , [[advance]] , [[breakthrough]] , [[expansion]] , [[hike]] , [[improvement]] , [[increment]] , [[jump]] , [[lift]] , [[raise]] , [[rise]] , [[step-up]] , [[up]] , [[upgrade]] , [[wax]] , [[aid]] , [[assistance]] , [[backup]] , [[buildup]] , [[goose ]]* , [[hand ]]* , [[handout]] , [[help]] , [[helping hand]] , [[leg ]]* , [[leg up]] , [[praise]] , [[promotion]] , [[shot in the arm]] , [[support]] , [[heave]] , [[hoist]] , [[shove]] , [[thrust]] , [[aggrandizement]] , [[amplification]] , [[augment]] , [[augmentation]] , [[enlargement]] , [[escalation]] , [[growth]] , [[multiplication]] , [[proliferation]] , [[swell]] , [[upsurge]] , [[upswing]] , [[upturn]]- =====Lift,shove or push up or upward(s),Colloq leg up; rise,raise: If you give me a boostup,I can reach the window ledge.2 encouragement,help, aid, assistance,support: With a boostfrom your constituency,Trevor should win the vote.=====+ =====verb=====- + :[[advance]] , [[advertise]] , [[assist]] , [[encourage]] , [[foster]] , [[inspire]] , [[plug]] , [[praise]] , [[promote]] , [[push]] , [[support]] , [[sustain]] , [[elevate]] , [[heave]] , [[heighten]] , [[hoist]] , [[lift]] , [[raise]] , [[shove]] , [[thrust]] , [[upraise]] , [[uprear]] , [[add to]] , [[aggrandize]] , [[amplify]] , [[augment]] , [[beef up ]]* , [[develop]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[extend]] , [[hike]] , [[jack up]] , [[jump]] , [[magnify]] , [[multiply]] , [[put up]] , [[up]] , [[pick up]] , [[rear]] , [[take up]] , [[uphold]] , [[uplift]] , [[build]] , [[build up]] , [[burgeon]] , [[escalate]] , [[grow]] , [[mount]] , [[proliferate]] , [[rise]] , [[run up]] , [[snowball]] , [[soar]] , [[swell]] , [[upsurge]] , [[wax]] , [[jack]] , [[abet]] , [[aid]] , [[relieve]] , [[succor]] , [[ballyhoo]] , [[enhance]] , [[publicize]] , [[puff]] , [[talk up]] , [[tout]] , [[back]] , [[commend]] , [[endorse]] , [[exalt]] , [[further]] , [[help]] , [[improve]] , [[increase]] , [[laud]] , [[promotion]] , [[upgrade]]- =====Increase,rise,US raise,hike: He was given a slight boostinsalary asan incentive to stay.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====V.=====+ :[[blow]] , [[decrease]] , [[hindrance]] , [[setback]] , [[discouragement]]- + =====verb=====- =====Lift,shove orpushup or upward(s), raise: He boostedher over the fence. The second stage is intendedtoboost therocket beyond the atmosphere. 5 encourage,promote,help, aid,support,assist,improve: Atalkfrom the manager before thegame helped to boost the players' morale. 6increase,raise:Her salary was boosted twice in one year.=====+ :[[discourage]] , [[halt]] , [[hinder]] , [[hurt]] , [[prevent]] , [[undermine]] , [[blow]] , [[decrease]] , [[set back]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V. & n.=====+ - =====Colloq.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====A promote or increase thereputation of (a person,scheme,commodity,etc.) by praise oradvertising; push; increase or assist (boosted his spirits;boost sales). b push from below; assist (boosted me up thetree).=====+ - + - =====A raise the voltage in (an electric circuit etc.). bamplify (a radio signal).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====An act,process,or result ofboosting; a push (asked for a boost up the hill).=====+ - + - =====A anadvertisement campaign. b the resulting advance in value,reputation,etc.[19th-c. US word: orig. unkn.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 11:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- addition , advance , breakthrough , expansion , hike , improvement , increment , jump , lift , raise , rise , step-up , up , upgrade , wax , aid , assistance , backup , buildup , goose * , hand * , handout , help , helping hand , leg * , leg up , praise , promotion , shot in the arm , support , heave , hoist , shove , thrust , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , enlargement , escalation , growth , multiplication , proliferation , swell , upsurge , upswing , upturn
verb
- advance , advertise , assist , encourage , foster , inspire , plug , praise , promote , push , support , sustain , elevate , heave , heighten , hoist , lift , raise , shove , thrust , upraise , uprear , add to , aggrandize , amplify , augment , beef up * , develop , enlarge , expand , extend , hike , jack up , jump , magnify , multiply , put up , up , pick up , rear , take up , uphold , uplift , build , build up , burgeon , escalate , grow , mount , proliferate , rise , run up , snowball , soar , swell , upsurge , wax , jack , abet , aid , relieve , succor , ballyhoo , enhance , publicize , puff , talk up , tout , back , commend , endorse , exalt , further , help , improve , increase , laud , promotion , upgrade
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ