-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 33: Dòng 33: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====chắc chắn, đã biết=====+ + ::[[for]] [[a]] [[certain]]+ ::chắc chắn;+ ::[[to]] [[a]] [[certain]]+ ::tất nhiên+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 44: Dòng 52: :[[doubtful]] , [[doubting]] , [[hesitant]] , [[uncertain]] , [[unconfident]] , [[unsure]] , [[dubious]] , [[faltering]] , [[questionable]] , [[unreliable]] , [[undecided]] , [[unfixed]] , [[unpredictable]] , [[doubtful]]. seeuncertain , [[indefinite]]:[[doubtful]] , [[doubting]] , [[hesitant]] , [[uncertain]] , [[unconfident]] , [[unsure]] , [[dubious]] , [[faltering]] , [[questionable]] , [[unreliable]] , [[undecided]] , [[unfixed]] , [[unpredictable]] , [[doubtful]]. seeuncertain , [[indefinite]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]06:41, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assertive , assured , believing , calm , cocksure , convinced , positive , questionless , sanguine , satisfied , secure , self-confident , sure , unconcerned , undisturbed , undoubtful , undoubting , unperturbed , untroubled , absolute , ascertained , authoritative , clear , conclusive , confirmable , definite , demonstrable , destined , determined , establishable , evident , firm , fixed , genuine , guaranteed , having down pat , incontrovertible , indubitable , infallible , in the bag * , irrefutable , known , on ice , plain , predestined , provable , real , reliable , safe , salted away , set , sound , supreme , sure thing * , true , trustworthy , unambiguous , undeniable , undoubted , unequivocal , unerring , unmistakable , verifiable , bound , certified , concluded , decided , ensured , established , insured , settled , stated , stipulated , warranted , a couple , a few , defined , divers , express , individual , many , marked , numerous , one , particular , precise , regular , several , singular , some , special , specific , specified , sundry , upwards of , various , flat , inescapable , inevitable , unavoidable , hard , inarguable , incontestable , indisputable , unassailable , undisputable , unquestionable , unfailing , confident , acataleptic , actual , adamant , apodictic , categorical , exact , explicit , inerrable , irrefrangible , probabilistic , proved , unmistaken
Từ trái nghĩa
adjective
- doubtful , doubting , hesitant , uncertain , unconfident , unsure , dubious , faltering , questionable , unreliable , undecided , unfixed , unpredictable , doubtful. seeuncertain , indefinite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ