• Revision as of 14:24, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ăn, sự cho ăn
    Thức ăn cho súc vật
    Vật liệu cung cấp cho máy
    Ống dẫn, đường... vận chuyển vật liệu vào máy

    Ngoại động từ

    Cho ăn, nuôi
    to feed horses
    cho ngựa ăn
    as a bread-winner, his father has to work hard to feed all his family
    là lao động trụ cột, cha anh ta phải làm lụng vất vả nuôi cả gia đình
    to feed more soup to the patient
    cho người bệnh ăn thêm súp
    the old man cannot feed himself
    ông lão không tự ăn một mình được
    Cung cấp, cung ứng
    to feed raw material into the machine
    cung cấp nguyên vật liệu cho máy
    to feed sb up
    bồi dưỡng ai cho khoẻ mạnh
    to feed on
    ăn
    to bite the hand that feeds one
    ăn cháo đá bát

    Nội động từ

    ( to feed on) được nuôi dưỡng bằng
    virtue feeds on good deeds
    đạo đức được nuôi dưỡng bằng những việc làm tốt

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự dẫn tiến

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    sư cung cấp
    oil feed
    sự cung cấp dầu

    Nguồn khác

    • feed : Chlorine Online

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cấp (liệu)
    sự cung dưỡng
    sự đẩy (giấy)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cấp liệu
    automatic feed
    sự cấp liệu tự động
    hand feed
    sự cấp liệu bằng tay

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    cấp điện
    feed circuit
    mạch cấp điện
    series feed
    sự cấp điện nối tiếp
    shunt feed
    dây cấp điện song song
    shunt feed
    sự cấp điện song song
    cấp dòng
    dây tải

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tiếp sóng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cấp
    cỏ
    nạp
    nạp liệu
    feed (ing) pump
    bơm nạp liệu
    feed box
    buồng nạp liệu
    feed inlet
    của nạp liệu
    feed pipe
    ống nạp liệu
    feed preparation unit
    đơn vị chuẩn bị nạp liệu
    feed spout
    máng nạp liệu
    feed tank
    bể nạp liệu
    rate of feed
    tốc độ nạp liệu
    splash feed
    nạp liệu bề mặt
    stock feed lever
    đòn bẩy nạp liệu
    dẫn tiến
    chart feed
    cấu dẫn tiến biểu đồ
    chart feed
    sự dẫn tiến biểu đồ
    coarse feed
    sự dẫn tiến thô
    drilling feed
    sự dẫn tiến khoan
    feed box
    hộp dẫn tiến
    feed bush
    bạc dẫn tiến
    feed force
    lực dẫn tiến
    feed gear
    bánh răng dẫn tiến
    feed gear
    cấu dẫn tiến (máy phay)
    feed motor
    động cơ dẫn tiến
    feed nut
    đai ốc dẫn tiến
    feed rack
    thanh răng dẫn tiễn
    feed screw
    vít dẫn tiến
    feed shaft
    trục dẫn tiến
    feed shaft
    trục trơn (trục dẫn tiến)
    feed slide
    rãnh trượt dẫn tiến
    feed speed
    tốc độ dẫn tiến
    feed-drive reverse
    sự đảo chiều dẫn tiến
    form feed
    sự dẫn tiến giấy
    hand feed
    dẫn tiến bằng tay
    hand lever feed
    sự dẫn tiến bằng tay cầm
    main feed motion
    chuyển động dẫn tiến chính
    power feed
    sự dẫn tiến tự dộng
    sensitive feed
    sự dẫn tiến chính xác
    dẫn vào
    ống dẫn
    phễu rót
    sự cấp
    sự cấp điện
    series feed
    sự cấp điện nối tiếp
    shunt feed
    sự cấp điện song song
    two-way feed
    sự cấp điện hai đường
    sự cấp nước
    sự cung cấp
    cold feed
    sự cung cấp nước lạnh
    corporate feed
    sự cung cấp tập thể
    focal point feed
    sự cung cấp tại tiêu điểm
    forced feed
    sự cung cấp cưỡng bức
    material feed
    sự cung cấp nguyên liệu
    natural feed
    sự cung cấp tự nhiên
    oil feed
    sự cung cấp dầu
    positive feed
    sự cung cấp cưỡng bức
    rear feed
    sự cung cấp theo trục
    series feed
    sự cung cấp nối tiếp
    sự cung ứng
    sự nạp
    sự nạp liệu
    sự nuôi
    choke feed
    sự nuôi cuộn cản
    sự tiếp
    chain feed
    sự tiếp liệu kiểu xích
    circular horn feed
    sự tiếp sóng loa tròn
    corporate feed
    sự tiếp dưỡng tập thể
    feed by pumping
    sự tiếp liệu bằng máy bơm
    focal point feed
    sự tiếp dưỡng tại tiêu điểm
    front feed
    sự tiếp sóng trước mặt
    gravity fuel feed
    sự tiếp xăng nhờ trọng lực
    in-feed
    sự tiếp liệu
    incoming feed
    sự tiếp sóng (tới)
    line feed
    sự tiếp sóng đường truyền
    outgoing feed
    sự tiếp sóng phát đi
    paper feed
    sự tiếp giấy
    rear feed
    sự tiếp dưỡng theo trục
    tiếp giấy
    feed box
    hộp tiếp giấy
    feed hole
    ngăn tiếp giấy
    paper feed
    khay tiếp giấy
    paper feed
    sự tiếp giấy
    pin feed
    tiếp giấy bằng chốt
    sprocket feed
    hộp tiếp giấy
    sprocket feed
    khay tiếp giấy
    tractor feed
    tiếp giấy kiểu tractor feed
    tiếp liệu
    chain feed
    sự tiếp liệu kiểu xích
    cross-feed line
    đường tiếp liệu ngang
    feed (ing) hopper
    phễu tiếp liệu
    feed belt
    băng chuyển tiếp liệu
    feed bucket elevator
    máy nâng tiếp liệu kiểu gàu
    feed by pumping
    sự tiếp liệu bằng máy bơm
    feed chute
    máng tiếp liệu
    feed gas
    khí tiếp liệu
    feed hopper
    phễu tiếp liệu
    feed lever
    tay gạt tiếp liệu
    feed magazine
    máng tiếp liệu
    feed mechanism
    cơ cấu tiếp liệu
    feed pipe
    ống tiếp liệu
    feed plate
    đĩa tiếp liệu
    feed pump
    máy bơm tiếp liệu
    feed roll
    trục tiếp liệu (bàn cán)
    feed roller
    con lăn tiếp liệu
    feed roller table
    băng lăn tiếp liệu (cán)
    feed system
    hệ thống tiếp liệu
    feed tank
    thùng tiếp liệu
    feed-in water
    nước tiếp liệu
    in-feed
    sự tiếp liệu
    stock feed lever
    tay gạt tiếp liệu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cỏ
    đồng cỏ
    sự ăn
    sự cho ăn
    suất ăn

    Nguồn khác

    • feed : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Provision, cater or provide (for), victual, purvey,provender, supply, maintain, nurture, nourish, board, support,sustain, wine and dine: Is there enough to feed everyone?
    Eat, devour, graze, pasture: Cattle feed most of the day.
    Feed on or upon. subsist or survive or depend or thrive on orupon, be nourished or gratified or supported by: Swindlers feedon others' gullibility.
    N.
    Fodder, forage, pasturage, silage, food, provender:What kind of feed are you giving the sheep?

    Oxford

    V. & n.

    V. (past and past part. fed) 1 tr. a supply withfood. b put food into the mouth of.
    Tr. a give as food,esp. to animals. b graze (cattle).
    Tr. serve as food for.
    Intr. (usu. foll. by on) (esp. of animals, or colloq. of people)take food; eat.
    Tr. nourish; make grow.
    A tr. maintainsupply of raw material, fuel, etc., to (a fire, machine, etc.).b tr. (foll. by into) supply (material) to a machine etc. cintr. (often foll. by into) (of a river etc.) flow into anotherbody of water. d tr. insert further coins into (a meter) tocontinue its function, validity, etc.
    Intr. (foll. by on) abe nourished by. b derive benefit from.
    Tr. use (land) aspasture.
    Tr. Theatr. sl. supply (an actor etc.) with cues.10 tr. Sport send passes to (a player) in a ball-game.
    Tr.gratify (vanity etc.).
    Tr. provide (advice, information,etc.) to.
    N.
    An amount of food, esp. for animals orinfants.
    The act or an instance of feeding; the giving offood.
    Colloq. a meal.
    Pasturage; green crops.
    A asupply of raw material to a machine etc. b the provision ofthis or a device for it.
    The charge of a gun.
    Theatr. sl.an actor who supplies another with cues.
    Beseasick. feeding-bottle a bottle with a teat for feedinginfants. feed up 1 fatten.
    Satiate (cf. fed up (see FED)).
    Feedable adj. [OE fedan f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X