• Revision as of 07:08, ngày 17 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /'oupən/

    /'oup”n/

    Thông dụng

    Tính từ

    mở, ngỏ
    an open letter
    bức thư ngỏ
    open eyes
    mắt mở trô trố; (nghĩa bóng) sự tự giác, ý thức đầy đủ
    open mouth
    mồm há hốc (âm thanh, ngạc nhiên...); mồm toang toác (nói thẳng)
    mở rộng, không hạn chế; không cấm
    an open competition
    cuộc thi mở rộng cho mọi người
    an open season
    mùa săn (cho phép săn không cấm)
    trần, không có mui che; không gói, không bọc
    an open carriage
    xe mui trần
    trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng
    in the open air
    giữa trời, lộ thiên
    in the open sea
    ở giữa biển khơi
    an open quarry
    mở đá lộ thiên
    an open field
    đồng không mông quạnh
    thông, không bị tắn nghẽn
    an open road
    đường không bị tắc nghẽn
    công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết
    an open quarrel
    mối bất hoà công khai
    open contempt
    sự khinh bỉ ra mặt
    cởi mở, thật tình
    to be open with somebody
    cởi mở với ai
    an open countenance
    nét mặt cởi mở ngay thật
    thưa, có lỗ hổng, có khe hở...
    open ranks
    hàng thưa
    in open order
    (quân sự) đứng thanh hàng thưa
    chưa giải quyết, chưa xong
    an open question
    vấn đề còn chưa giải quyết, vấn đề còn đang tranh luận
    rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến
    to have an open hand
    hào phóng, rộng rãi
    còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm...
    the job still open
    công việc đó chưa có ai làm
    không đóng băng
    the lake is open in May
    về tháng năm hồ không đóng băng
    không có trong sương giá, dịu, ấm áp
    an open winter
    một mùa đông không có sương giá
    open weather
    tiết trời dịu (ấm áp)
    mở ra cho, có thể bị
    the only course open to him
    con đường duy nhất mở ra cho hắn, con đường duy nhất hắn có thể theo
    to be open to many objections
    có thể bị phản đối nhiều
    open to attack
    có thể bị tấn công
    (điện học) hở
    open circuit
    mạch hở
    (hàng hải) quang đãng, không có sương mù
    (ngôn ngữ học) mở (âm)
    (âm nhạc) buông (dây)

    Danh từ

    chỗ ngoài trời, chỗ thoáng mát, chỗ rộng râi, nơi đồng không mông quạnh
    in the open
    ở ngoài trời, giữa thanh thiên bạch nhật
    biên khơi
    sự công khai
    chỗ hở, chỗ mở
    (the open) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc thi (điền kinh, thể dục, thể thao...) tranh giải vô địch toàn quốc tế ((cũng) the National Open)

    Ngoại động từ

    mở, bắt đầu, khai mạc
    to open a business
    bắt đầu kinh doanh
    to open an account
    mở tài khoản
    to open fire
    bắt đầu bắn, nổ súng
    to open a shop
    mở cửa hàng
    to open a road
    mở đường giao thông
    to open the mind
    mở rộng trí óc
    to open a prospect
    mở ra một cái nhìn, mở ra một triển vọng
    to open Parliament
    khai mạc nghị viện
    thổ lộ
    to open one's heart to someone
    thổ lộ tâm tình với ai
    (hàng hải) nhìn thấy, trông thấy

    Nội động từ

    mở cửa
    the shop opens at 8 a.m
    cửa hàng mở cửa từ lúc 8 giờ sáng
    mở ra, trông ra
    the room opens on to a lawn
    buồng trông ra bãi cỏ
    bắt đầu, khai mạc
    the discussion opens upon the economic question
    cuộc thảo luận bắt đầu nói về vấn đề kinh tế
    the meeting opened yesterday
    buổi họp khai mạc hôm qua
    nở
    trông thấy rõ

    hình thái từ

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    gỡ (chùm xơ)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hở trần (đĩa mài)
    khai thông
    open to traffic
    khai thông đường
    không có mái che
    không mui
    mở bóc
    mở mỏ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    mở, hở

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    thông ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hở
    làm tơi
    lộ thiên
    method of open-face blasting
    phương pháp nổ mìn lộ thiên
    open air excavation
    sự đào lộ thiên
    open air plant
    gian máy lộ thiên
    open canal
    kênh lộ thiên
    open cast mine
    mỏ lộ thiên
    open cast mining
    sự khai thác lộ thiên
    open channel
    kênh lộ thiên
    open classroom
    lớp học lộ thiên
    open cut
    hố lộ thiên
    open cut
    khai thác lộ thiên
    open cut
    phương pháp đào lộ thiên
    open digging
    sự đào lộ thiên
    open ditch
    hố đào lộ thiên
    open ditch
    hào lộ thiên
    open drain
    ống tiêu nước lộ thiên
    open drainability
    rãnh tiêu nước lộ thiên
    open drainage ditch
    rãnh tiêu nước lộ thiên
    open pit
    giếng lộ thiên
    open pit
    hầm khai thác lộ thiên
    open pit
    mỏ khai thác lộ thiên
    open pit side
    vành mỏ lộ thiên
    open quarry
    mỏ khai thác lộ thiên
    open sewer
    cống lộ thiên
    open space
    không gian hở (lộ thiên)
    open storage area
    bãi chứa vật tư lộ thiên
    open storage ground
    bãi chứa vật tư lộ thiên
    open trench
    hào lộ thiên
    open well
    giếng lộ thiên
    open wiring
    sự mắc dây lộ thiên
    open-air hydroelectric power plant
    nhà máy thủy điện lộ thiên
    open-air hydroelectric power station
    nhà máy thủy điện (kiểu) lộ thiên
    open-air hydroelectric station
    trạm thủy điện lộ thiên
    open-air underground station
    ga xe điện ngầm lộ thiên
    open-air water power plant
    nhà máy thủy điện lộ thiên
    open-cast mine
    sự khai thác lộ thiên
    open-cut mine
    mỏ lộ thiên
    open-cut mine
    sự khai thác lộ thiên
    open-face blasting
    sự nổ mìn lộ thiên
    open-pit bench
    tầng mỏ lộ thiên
    open-typed cooling tower
    tháp làm nguội lộ thiên
    open-typed dancing pavilion
    sàn nhảy lộ thiên
    mạch điện hở
    mở
    mở màn chắn
    phát hiện
    sôi (thép)
    trần
    Bridge, Open deck
    cầu có mặt cầu trần
    open clutch
    bộ ly hợp trần
    open clutch
    bộ ly kết trần
    open conductor
    dây dẫn trần
    open deck bridge
    cầu có mặt cầu trần
    open fire
    ngọn lửa trần
    open mill
    máy cán trần
    open pediment
    trán tường hở phía trên
    open propeller
    thiết bị đẩy để trần
    open spillway
    đập tràn hở
    open wire
    dây trần
    open wire line
    đường dây trần
    open-hole drilling
    sự khoan giếng thân trần
    open-wire carrier system
    hệ thống sóng mang dây trần
    open-wire circuit
    mạch dây trần
    open-wire feeder
    đường truyền dây trần
    open-wire feeder
    tuyến đi dây trần
    open-wire loop
    mạch vòng dây trần
    open-wire transmission
    sự truyền bằng dây trần
    open-wire transmission line
    đường truyền dây trần
    open-wire transmission line
    tuyến đi dây trần
    tách rời ra

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt đầu (các cuộc đàm phán)
    bóc (thư)
    cởi mở
    công khai
    Federal Open Market Committee
    ủy ban Thị trường Công khai Liên bang
    open allotment
    phân phối ngân sách công khai
    open bids
    đấu thầu công khai
    open bids
    gọi thầu công khai
    open company
    công ty (cổ phần) công khai
    open competition
    cạnh tranh công khai
    open letter
    thư công khai
    open license
    giấy phép công khai
    open of price agreement
    thỏa ước giá công khai
    open outcry
    hô giá công khai
    open price
    giá cố định công khai
    open pricing
    sự định giá công khai
    open tender
    đấu thầu công khai
    open transaction
    giao dịch công khai
    open union
    công đoàn công khai
    open-market operations
    nghiệp vụ thị trường công khai (tiền tệ)
    open-market policy
    chính sách thị trường công khai
    open-market rate
    hối suất thị trường công khai
    open-price agreement
    thỏa ước giá công khai
    để ngỏ
    thiết lập (một cửa hàng mới)
    tự do

    Nguồn khác

    • open : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Ajar, gaping, agape, unfastened, unlocked, unbarred,unbolted, unlatched, unclosed: Come on in - the door is open.2 yawning, agape, uncovered, revealed, unsealed, exposed, bare:Her uncle escaped by hiding for three nights in an open grave.3 unwrapped, unsealed, unfastened: The package was open and thecontents gone.
    Free, accessible, public, available;obtainable; unrestricted, unobstructed, unencumbered orunincumbered, unimpeded, unhindered, unhampered, unregulated,unconditional, unqualified: The parks are open to all. We wereallowed open access to the library stacks. 5 unprotected,unenclosed, unsheltered, bare; uncovered, exposed: They spent aweek in an open boat before being rescued. The roof can beretracted, leaving the interior completely open to the sky. 6unsettled, unagreed, unsigned, unsealed, unclinched,unestablished, unconcluded, undecided, pending: As far as I amconcerned, the deal is open till the contract is signed. 7undecided, unsettled, unresolved, debatable, arguable,problematic, moot, US up in the air: Whether they should getmarried is a question that will remain open until he returnsfrom abroad. 8 unscheduled, unbooked, unspoken for, unreserved,uncommitted, free, unpromised: The doctor has an hour open atnoon on Friday.
    Clear, unobstructed, wide open, uncluttered,roomy, spacious, extensive, expansive; treeless, uncrowded,unfenced, unenclosed; ice-free, navigable, unblocked, passable:We travelled through open country for days. In the spring theshipping lanes will again be open. 10 available, unfilled,vacant, untaken: There are not many jobs open in this part ofthe country.
    Receptive, open-minded, flexible, amenable,persuasible or persuadable, pliant, willing, responsive: Themanagement is open to suggestions for improving its products andservices. 12 exposed, public, well-known, widely known,unconcealed: That they are living together is an open secret.13 evident, obvious, conspicuous, manifest, clear, unconcealed,unequivocal, plain, palpable, apparent, patent, downright, outand out, blatant, flagrant, glaring, brazen: He operates withopen disregard for the law.
    Generous, liberal, charitable,unreserved, open-handed, liberal, munificent, magnanimous,big-hearted, beneficent, bounteous, unselfish, unstinting,humanitarian, altruistic: They are quite open when it comes togiving to charity.
    Unreserved, candid, frank, outspoken,straightforward, forthright, direct, honest, sincere, guileless,artless, fair: He found it difficult to be open with his wife.16 free, unrestrained, unconstrained, uninhibited, unreserved,unrestricted: They have an open marriage, each aware of theother's affairs.
    Unfolded, extended, spread (out),outstretched, outspread: She ran into my open arms.
    Liable,subject, susceptible, exposed, inclined, predisposed, disposed:These fraudulent shipping documents may well leave the captainopen to prosecution for barratry. 19 unprotected, undefended,unfortified, exposed: With the invaders at the gates, Paris wasdeclared an open city.
    V.
    Begin, start, initiate, commence, get under way,inaugurate, launch, put in or into operation, activate, getgoing, set in motion; establish, set up; Colloq get or start theball rolling, get or put the show on the road, kick off: Theminister opened the proceedings with an interminable speech.Jeremy is planning to open a restaurant in Pebble Lane. The showopens in Manchester next week. 21 unlock, unbar, unlatch,unbolt, unfasten; uncover; uncork, unseal; undo, untie, unwrap;pull out: Open the door. Open the box. Open the bottle. Openyour present. He opened the drawer. 22 unblock, clear,unobstruct, unclog, unstop: They had to dig up the yard to openthe drain. The new law has opened the way for increased exports.23 disclose, unveil, uncover, expose, display, show, exhibit,reveal, divulge, bring to light, communicate, bring out,unbosom, explain, present, announce, release, publish, air, makeknown, advertise: The wonders of the language were opened to meby my first dictionary.
    Expand, spread (out), stretch out,open up or out, unfurl, extend: The flag opened to the breeze.25 present, offer, furnish, provide, afford, yield, reveal,uncover, raise, contribute, introduce: Expansion of technologyopens new business opportunities every day.

    Oxford

    Adj., v., & n.

    Adj.
    Not closed or locked or blocked up;allowing entrance or passage or access.
    A (of a room, field,or other area) having its door or gate in a position allowingaccess, or part of its confining boundary removed. b (of acontainer) not fastened or sealed; in a position or with the lidetc. in a position allowing access to the inside part.
    Unenclosed, unconfined, unobstructed (the open road; openviews).
    A uncovered, bare, exposed (open drain; open wound).b Sport (of a goal mouth or other object of attack) unprotected,vulnerable.
    Undisguised, public, manifest; not exclusive orlimited (open scandal; open hostilities).
    Expanded, unfolded,or spread out (had the map open on the table).
    (of a fabric)not close; with gaps or intervals.
    A (of a person) frank andcommunicative. b (of the mind) accessible to new ideas;unprejudiced or undecided.
    A (of an exhibition, shop, etc.)accessible to visitors or customers; ready for business. b (ofa meeting) admitting all, not restricted to members etc.
    A(of a race, competition, scholarship, etc.) unrestricted as towho may compete. b (of a champion, scholar, etc.) having wonsuch a contest.
    (of government) conducted in an informativemanner receptive to enquiry, criticism, etc., from the public.12 (foll. by to) a willing to receive (is open to offers). b(of a choice, offer, or opportunity) still available (there arethree courses open to us). c likely to suffer from or beaffected by (open to abuse).
    A (of the mouth) with lipsapart, esp. in surprise or incomprehension. b (of the ears oreyes) eagerly attentive.
    Mus. a (of a string) allowed tovibrate along its whole length. b (of a pipe) unstopped at eachend. c (of a note) sounded from an open string or pipe.
    (ofan electrical circuit) having a break in the conducting path.16 (of the bowels) not constipated.
    (of a return ticket) notrestricted as to day of travel.
    (of a cheque) not crossed.19 (of a boat) without a deck.
    (of a river or harbour) freeof ice.
    (of the weather or winter) free of frost.
    Phonet. a (of a vowel) produced with a relatively wide openingof the mouth. b (of a syllable) ending in a vowel.
    (of atown, city, etc.) not defended even if attacked.
    V.
    Tr. &intr. make or become open or more open.
    A tr. change from aclosed or fastened position so as to allow access (opened thedoor; opened the box). b intr. (of a door, lid, etc.) have itsposition changed to allow access (the door opened slowly).
    Tr. remove the sealing or fastening element of (a container) toget access to the contents (opened the envelope).
    Intr.(foll. by into, on to, etc.) (of a door, room, etc.) affordaccess as specified (opened on to a large garden).
    A tr.start or establish or set going (a business, activity, etc.). bintr. be initiated; make a start (the session opens tomorrow;the story opens with a murder). c tr. (of a counsel in alawcourt) make a preliminary statement in (a case) beforecalling witnesses.
    Tr. a spread out or unfold (a map,newspaper, etc.). b (often absol.) refer to the contents of (abook).
    Intr. (often foll. by with) (of a person) beginspeaking, writing, etc. (he opened with a warning).
    Intr. (ofa prospect) come into view; be revealed.
    Tr. reveal orcommunicate (one's feelings, intentions, etc.).
    Tr. make(one's mind, heart, etc.) more sympathetic or enlightened.
    Tr. ceremonially declare (a building etc.) to be completed andin use.
    Tr. break up (ground) with a plough etc.
    Tr.cause evacuation of (the bowels).
    Naut. a tr. get a view ofby change of position. b intr. come into full view.
    N.
    (prec. by the) a open space or country or air. b public noticeor view; general attention (esp. into the open).
    An openchampionship, competition, or scholarship.
    Develop,expand.
    Become communicative.
    Accelerate. open-plan (usu.attrib.) (of a house, office, etc.) having large undividedrooms. open prison a prison with the minimum of physicalrestraints on prisoners. open question a matter on whichdifferences of opinion are legitimate. open-reel (of a taperecorder) having reels of tape requiring individual threading,as distinct from a cassette. open sandwich a sandwich without atop slice of bread. open sea an expanse of sea away from land.open season the season when restrictions on the killing of gameetc. are lifted. open secret a supposed secret that is known tomany people. open sesame see SESAME. open shop 1 a businessetc. where employees do not have to be members of a trade union(opp. closed shop).
    This system. open society a societywith wide dissemination of information and freedom of belief.Open University (in the UK) a university that teaches mainly bybroadcasting and correspondence, and is open to those withoutformal academic qualifications. open up 1 unlock (premises).
    Make accessible.
    Reveal; bring to notice.
    Accelerate esp.a motor vehicle.
    Begin shooting or sounding. open verdict averdict affirming that a crime has been committed but notspecifying the criminal or (in case of violent death) the cause.with open arms see ARM(1).
    Openable adj. openness n. [OEopen]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X