-
Thông dụng
Danh từ
Chết
- to have (carry, wear, go about with) a chip on one's shoulder
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau
- in the chip
- (từ lóng) giàu có, nhiều tiền
- little chips light great fires
- vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung
- when the chips are down
- khi đã đạt tới cao điểm của khủng hoảng
- have had one's chips
- thất bại, chết
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
Toán & tin
chíp
- alpha chip
- chip alpha
- boot chip
- chip khởi động
- bubble chip
- chip bọt
- chip card
- cạc chíp
- chip card
- thẻ chip
- chip circuit
- mạch chip
- chip count
- số kiểm chíp
- chip designer
- người thiết kế chip
- chip fabricator
- nhà chế tạo chip
- chip inserter
- thiết bị lắp đặt chip
- chip inserting machine
- thiết bị lắp đặt chip
- chip kit
- bộ chip
- chip manufacturer
- nhà sản xuất chip
- chip resistor
- điện trở chip
- chip set
- bộ chíp
- chip shop
- cửa hàng bán chip
- chip yield
- hiệu suất chip
- chip-based
- dựa vào chip
- chip-based card
- thẻ mạch chip
- chip-to chip
- sự truyền giữa các chip
- Clipper Chip
- chíp Clipper Chip
- comma chip
- chip truyền thông
- communications chip
- chip truyền thông
- diagnostic chip
- chíp dự đoán
- flip chip
- chip lệch
- game chip
- chip trò chơi
- gate-array chip
- chip mảng cổng
- graphics chip
- chip đồ họa
- graphics chip
- chíp đồ họa
- LCC (leaderlesschip carrier)
- giá chíp không chân
- leaderless chip carrier (LCC)
- giá chip không chân
- logic chip
- chip lôgic
- maths chip
- chíp xử lý toán học
- MCM (multichip module)
- môđun gồm nhiều chip
- memory chip
- chíp bộ nhớ
- memory chip
- chip nhớ
- memory chip
- chíp nhớ, mạch nhớ
- multiple-function chip
- chip đa chức năng
- on-chip cache
- bộ nhớ nhanh trên chíp
- one-chip computer
- máy tính một chíp
- PLCC (plasticleaderless chip carrier)
- giá mang chip không chân bằng chất dẻo
- preprogrammed chip
- chíp lập trình trước
- silica chip
- chíp silic
- silicon chip
- chip silic
- single-chip computer
- máy tính chip đơn
- speech chip
- chip tiếng nói
- VLSI chip
- chip VLSI
- voice chip
- chip thoại
Kỹ thuật chung
mảnh
- chip freezing
- kết đông mảnh
- chip freezing
- kết đông mảnh [lát mỏng]
- chip ice
- đá mảnh
- chip ice machine
- máy đá mảnh
- chip ice machine
- máy làm đá mảnh
- chip ice machine [maker
- máy đá mảnh
- chip ice maker
- máy đá mảnh
- chip ice maker
- máy làm đá mảnh
- chip ice making machine
- máy đá mảnh
- chip ice making machine
- máy làm đá mảnh
- segmental chip
- phoi mảnh
phoi
- bore chip
- phoi khoan
- chip breaker
- bẻ phoi
- chip breaker
- cấu bẻ phoi
- chip conveyor
- băng tải phoi
- chip curl
- cuộn phoi
- chip handling system
- hệ thống lấy phoi
- chip removal
- sự bào phoi
- chip removal
- sự cắt phoi
- chip separation surface
- mặt phẳng tách phoi
- chip thickness
- độ dày phoi
- chipbreaker chip
- bộ (phận) bẻ phoi
- chipbreaker chip
- cái bẻ phoi
- cleaning chip
- phoi (gia công) tinh
- cleaning chip
- phoi (làm) sạch
- continuous chip
- phoi dây
- continuous chip
- phoi liền
- curling chip
- phoi cuộn
- curling chip
- phoi xoắn
- direction of chip flow
- hướng luồng phoi
- discontinuous chip
- phoi gẫy
- discontinuous chip
- phoi rời
- drill chip
- phoi khoan
- finishing chip
- phoi (gia công) tinh
- flow chip
- phôi dây
- flow chip
- phoi liền
- flowing chip lathe
- máy tiện dễ thoát phoi
- ground chip
- phoi dập búa
- ground chip
- phoi rèn
- ground chip
- phoi vụn
- metallic chip
- phoi kim loại
- planing chip
- phoi bào
- polishing chip
- phoi đánh bóng
- protective chip shield
- màn chắn phoi
- segmental chip
- phoi mảnh
- segmental chip
- phoi rời
- sheared chip
- phoi xếp
- steel chip concrete
- bê tông trộn phoi thép
vi mạch
- bubble chip
- vi mạch bọt
- chip (semiconductors)
- vi mạch con bọ
- chip designer
- người thiết kế vi mạch
- chip fabricator
- nhà chế tạo vi mạch
- chip inserter
- máy cài đặt vi mạch
- chip inserting machine
- máy cài đặt vi mạch
- chip kit
- bộ vi mạch
- chip maker
- nhà chế tạo vi mạch
- chip manufacturer
- nhà sản xuất vi mạch
- Chip Off line Pre-Authorized Card (SmartCard) (COPAC)
- thẻ vi mạch gián tiếp được nhận thực trước (thẻ thông minh)
- chip set
- bộ vi mạch
- chip shop
- cửa hàng bán vi mạch
- chip yield
- hiệu suất vi mạch
- chip-based
- bằng vi mạch
- chip-based card
- cạc vi mạch
- comma chip
- vi mạch truyền thông
- communications chip
- vi mạch truyền thông
- diagnostic chip
- vi mạch dự đoán
- Enhanced Memory Chip (EMC)
- vi mạch nhớ tăng cường
- Fragmenting IP Real -time Engine (chip) (FIRE)
- Thiết bị IP phân đoạn thời gian thực (vi mạch)
- game chip
- vi mạch trò chơi
- gate arry chip
- vi mạch mảng cửa
- gate-array chip
- vi mạch cổng
- graphics chip
- vi mạch đồ họa
- integrated circuit chip
- vi mạch tích hợp
- logic chip
- vi mạch logic
- memory chip
- vi mạch nhớ
- semiconductor chip
- vi mạch bán dẫn
- speech chip
- vi mạch âm thanh
- voice chip
- vi mạch tiếng nói
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Fragment, piece, shard or sherd, splinter, flake, sliver,scrap, morsel, bit: A chip of slate rattled down off the roof.2 counter, marker, token; plaque, US check: He put his chip onnumber 14.
Chisel, whittle, hew: He chipped away at the stone tillit fitted perfectly into the hole. 4 chip in. a contribute;participate: All the neighbours chipped in to pay for thestreet decorations. b interrupt, break in, intrude, interfere,intercede, interpose, Colloq chime in: Clive chipped in withhis usual silly comment.
Oxford
A small piece removed by or in the course ofchopping, cutting, or breaking, esp. from hard material such aswood or stone.
Intr. (often foll. by at, awayat) cut pieces off (a hard material) to alter its shape, breakit up, etc.
Intr. (of stone, china, etc.) be susceptible tobeing chipped; be apt to break at the edge (will chip easily).4 tr. (also absol.) Football etc. & Golf strike or kick (theball) with a chip (cf. sense 7 of n.).
Contribute (money or resources). achip off the old block a child who resembles a parent, esp. incharacter. a chip on one's shoulder colloq. a disposition orinclination to feel resentful or aggrieved. chip shot = sense 7of n. have had one's chips Brit. colloq. be unable to avoiddefeat, punishment, etc. when the chips are down colloq. whenit comes to the point. [ME f. OF cipp, cyp beam]
tác giả
Cẩm Nhung, Phan Cao, Black coffee, vit coi, Dương Minh Cảnh, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ